Phong độ Royal Vision gần đây, KQ Royal Vision mới nhất
Phong độ Royal Vision gần đây
-
19/04/2025Ngozi City FCRoyal Vision0 - 0D
-
12/04/2025Royal VisionKayanza Utd2 - 0W
-
05/04/2025LLB AcademicRoyal Vision0 - 0W
-
30/03/2025Royal VisionBumamuru0 - 0L
-
09/03/2025Olympique StarRoyal Vision0 - 0L
-
01/03/2025Royal VisionLe Messager Ngozi0 - 1L
-
23/02/2025Musongati FCRoyal Vision0 - 0L
-
14/02/2025Royal VisionBS Dynamic1 - 2D
-
07/02/2025Romania Inter StarRoyal Vision1 - 0W
-
01/02/2025Royal VisionRukinzo FC0 - 0W
Thống kê phong độ Royal Vision gần đây, KQ Royal Vision mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
Thống kê phong độ Royal Vision gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Burundi | 10 | 4 | 2 | 4 |
Phong độ Royal Vision gần đây: theo giải đấu
-
19/04/2025Ngozi City FCRoyal Vision0 - 0D
-
12/04/2025Royal VisionKayanza Utd2 - 0W
-
05/04/2025LLB AcademicRoyal Vision0 - 0W
-
30/03/2025Royal VisionBumamuru0 - 0L
-
09/03/2025Olympique StarRoyal Vision0 - 0L
-
01/03/2025Royal VisionLe Messager Ngozi0 - 1L
-
23/02/2025Musongati FCRoyal Vision0 - 0L
-
14/02/2025Royal VisionBS Dynamic1 - 2D
-
07/02/2025Romania Inter StarRoyal Vision1 - 0W
-
01/02/2025Royal VisionRukinzo FC0 - 0W
- Kết quả Royal Vision mới nhất ở giải VĐQG Burundi
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Royal Vision gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Royal Vision (sân nhà) | 6 | 4 | 0 | 0 |
Royal Vision (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH VĐQG Burundi mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Aigle Noir | 27 | 20 | 5 | 2 | 60 | 14 | 46 | 65 | T T T T T T |
2 | Bumamuru | 27 | 16 | 9 | 2 | 47 | 19 | 28 | 57 | T H T H B T |
3 | Musongati FC | 27 | 15 | 6 | 6 | 47 | 17 | 30 | 51 | T T T T B T |
4 | Flambeau du Centre | 27 | 13 | 10 | 4 | 45 | 23 | 22 | 49 | B H T T T B |
5 | Rukinzo FC | 27 | 13 | 8 | 6 | 60 | 31 | 29 | 47 | B T H H T T |
6 | Vitalo | 27 | 12 | 10 | 5 | 46 | 23 | 23 | 46 | T T T B T H |
7 | Olympique Star | 27 | 13 | 6 | 8 | 35 | 21 | 14 | 45 | T T H T B B |
8 | Romania Inter Star | 27 | 14 | 3 | 10 | 43 | 35 | 8 | 45 | T B T B T T |
9 | Le Messager Ngozi | 27 | 12 | 7 | 8 | 29 | 25 | 4 | 43 | T B B T T T |
10 | Ngozi City FC | 27 | 10 | 7 | 10 | 33 | 38 | -5 | 37 | T B B B B H |
11 | Royal Vision | 27 | 8 | 6 | 13 | 37 | 49 | -12 | 30 | B B B T T H |
12 | Kayanza Utd | 27 | 8 | 4 | 15 | 34 | 55 | -21 | 28 | B B T B B B |
13 | BS Dynamic | 27 | 3 | 9 | 15 | 21 | 49 | -28 | 18 | B T B B T B |
14 | Academie Deira | 27 | 4 | 5 | 18 | 21 | 53 | -32 | 17 | B B B T B H |
15 | Moso Sugar Company | 27 | 4 | 1 | 22 | 21 | 73 | -52 | 13 | B B B B B B |
16 | LLB Academic | 27 | 3 | 0 | 24 | 22 | 76 | -54 | 9 | B T B B B B |
CAF CL qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Burundi