Phong độ Valour gần đây, KQ Valour mới nhất
Phong độ Valour gần đây
-
11/05/2025Atletico OttawaValour3 - 1L
-
04/05/20252 ValourVancouver FC0 - 2L
-
26/04/2025ValourHFX Wanderers FC0 - 0L
-
20/04/2025Forge FCValour0 - 1D
-
06/04/2025Pacific FCValour2 - 0L
-
20/10/2024ValourCavalry FC1 - 0L
-
14/10/2024Vancouver FCValour0 - 0D
-
07/10/2024ValourForge FC0 - 1L
-
01/10/2024ValourPacific FC 10 - 0W
-
08/05/2025ValourTSS0 - 0W
Thống kê phong độ Valour gần đây, KQ Valour mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 2 | 6 |
Thống kê phong độ Valour gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Canada | 9 | 1 | 2 | 6 |
- Canadian | 1 | 1 | 0 | 0 |
Phong độ Valour gần đây: theo giải đấu
-
11/05/2025Atletico OttawaValour3 - 1L
-
04/05/20252 ValourVancouver FC0 - 2L
-
26/04/2025ValourHFX Wanderers FC0 - 0L
-
20/04/2025Forge FCValour0 - 1D
-
06/04/2025Pacific FCValour2 - 0L
-
20/10/2024ValourCavalry FC1 - 0L
-
14/10/2024Vancouver FCValour0 - 0D
-
07/10/2024ValourForge FC0 - 1L
-
01/10/2024ValourPacific FC 10 - 0W
-
08/05/2025ValourTSS0 - 0W
- Kết quả Valour mới nhất ở giải VĐQG Canada
- Kết quả Valour mới nhất ở giải Canadian
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Valour gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Valour (sân nhà) | 4 | 2 | 0 | 0 |
Valour (sân khách) | 6 | 0 | 0 | 6 |
Thắng: là số trận Valour thắng
Bại: là số trận Valour thua
BXH VĐQG Canada mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Atletico Ottawa | 7 | 5 | 2 | 0 | 22 | 11 | 11 | 17 | T T T T T H |
2 | HFX Wanderers FC | 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 7 | 1 | 11 | H T T T H B |
3 | Forge FC | 6 | 2 | 4 | 0 | 8 | 5 | 3 | 10 | T T H H H H |
4 | Cavalry FC | 5 | 2 | 1 | 2 | 7 | 6 | 1 | 7 | B H B T T |
5 | Pacific FC | 6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 10 | -3 | 7 | T B B H B T |
6 | Vancouver FC | 5 | 1 | 2 | 2 | 6 | 9 | -3 | 5 | B B H H T |
7 | York United FC | 6 | 1 | 1 | 4 | 9 | 11 | -2 | 4 | T B B H B B |
8 | Valour | 5 | 0 | 1 | 4 | 4 | 12 | -8 | 1 | B H B B B |
Title Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Canada