Phong độ Juventus gần đây, KQ Juventus mới nhất
Phong độ Juventus gần đây
-
23/04/2025ParmaJuventus1 - 0L
-
13/04/2025JuventusLecce2 - 0W
-
07/04/2025AS RomaJuventus0 - 1D
-
30/03/2025JuventusGenoa1 - 0W
-
17/03/2025FiorentinaJuventus2 - 0L
-
10/03/2025JuventusAtalanta0 - 1L
-
04/03/2025JuventusVerona0 - 0W
-
24/02/2025CagliariJuventus0 - 1W
-
27/02/2025JuventusEmpoli0 - 1D
-
Pen [2-4]
-
20/02/2025PSV EindhovenJuventus0 - 0L
-
90phút [2-1], 120phút [3-1]
Thống kê phong độ Juventus gần đây, KQ Juventus mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
Thống kê phong độ Juventus gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp C1 Châu Âu | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Serie A | 8 | 4 | 1 | 3 |
- Cúp Quốc Gia Italia | 1 | 0 | 1 | 0 |
Phong độ Juventus gần đây: theo giải đấu
-
20/02/2025PSV EindhovenJuventus0 - 0L
-
90phút [2-1], 120phút [3-1]
-
23/04/2025ParmaJuventus1 - 0L
-
13/04/2025JuventusLecce2 - 0W
-
07/04/2025AS RomaJuventus0 - 1D
-
30/03/2025JuventusGenoa1 - 0W
-
17/03/2025FiorentinaJuventus2 - 0L
-
10/03/2025JuventusAtalanta0 - 1L
-
04/03/2025JuventusVerona0 - 0W
-
24/02/2025CagliariJuventus0 - 1W
-
27/02/2025JuventusEmpoli0 - 1D
-
Pen [2-4]
- Kết quả Juventus mới nhất ở giải Cúp C1 Châu Âu
- Kết quả Juventus mới nhất ở giải Serie A
- Kết quả Juventus mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Italia
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Juventus gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Juventus (sân nhà) | 6 | 4 | 0 | 0 |
Juventus (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH Serie A mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Milan | 33 | 21 | 8 | 4 | 72 | 32 | 40 | 71 | T T T H T B |
2 | Napoli | 33 | 21 | 8 | 4 | 52 | 25 | 27 | 71 | T H T H T T |
3 | Atalanta | 33 | 19 | 7 | 7 | 66 | 30 | 36 | 64 | T B B B T T |
4 | Bologna | 33 | 16 | 12 | 5 | 52 | 37 | 15 | 60 | T T T H B T |
5 | Juventus | 33 | 15 | 14 | 4 | 49 | 31 | 18 | 59 | B B T H T B |
6 | Lazio | 33 | 17 | 8 | 8 | 55 | 43 | 12 | 59 | H B H T H T |
7 | AS Roma | 33 | 16 | 9 | 8 | 48 | 32 | 16 | 57 | T T T H H T |
8 | Fiorentina | 33 | 16 | 8 | 9 | 51 | 33 | 18 | 56 | B T T H H T |
9 | AC Milan | 34 | 15 | 9 | 10 | 53 | 38 | 15 | 54 | T B H T B T |
10 | Torino | 33 | 10 | 13 | 10 | 38 | 37 | 1 | 43 | H T H H B T |
11 | Como | 34 | 11 | 9 | 14 | 44 | 48 | -4 | 42 | B H T T T T |
12 | Udinese | 33 | 11 | 7 | 15 | 36 | 48 | -12 | 40 | H B B B B B |
13 | Genoa | 34 | 9 | 12 | 13 | 29 | 41 | -12 | 39 | T B T H B B |
14 | Verona | 33 | 9 | 5 | 19 | 30 | 60 | -30 | 32 | B T H H H B |
15 | Parma | 33 | 6 | 13 | 14 | 38 | 51 | -13 | 31 | H H H H H T |
16 | Cagliari | 33 | 7 | 9 | 17 | 33 | 49 | -16 | 30 | H B T H B B |
17 | Lecce | 33 | 6 | 8 | 19 | 23 | 55 | -32 | 26 | B B B H B B |
18 | Venezia | 34 | 4 | 13 | 17 | 27 | 48 | -21 | 25 | H B H T H B |
19 | Empoli | 33 | 4 | 13 | 16 | 26 | 52 | -26 | 25 | B B H H B H |
20 | Monza | 33 | 2 | 9 | 22 | 25 | 57 | -32 | 15 | B H B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Châu Âu
- Bảng xếp hạng EURO
- Bảng xếp hạng U17 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Euro nữ
- Bảng xếp hạng Vòng loại U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu nữ
- Bảng xếp hạng U19 Euro
- Bảng xếp hạng Nữ Euro
- Bảng xếp hạng U19 nữ Châu Âu
- Bảng xếp hạng Tipsport Cup
- Bảng xếp hạng U17 Bắc Âu và Bắc Atlantic
- Bảng xếp hạng Baltic Cúp
- Bảng xếp hạng UEFA Women's Nations League
- Bảng xếp hạng U21 Ngoại Hạng Anh - Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp Trung Đông Châu Âu
- Bảng xếp hạng VCK U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng UEFA Nations League
- Bảng xếp hạng WBCUP
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu U19
- Bảng xếp hạng Cúp C3 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp Giao hữu U17
- Bảng xếp hạng Cúp Trofeo Dossena