Phong độ Midtjylland gần đây, KQ Midtjylland mới nhất
Phong độ Midtjylland gần đây
-
04/05/20251 MidtjyllandAarhus AGF 11 - 0W
-
27/04/2025MidtjyllandNordsjaelland4 - 0W
-
23/04/2025NordsjaellandMidtjylland 11 - 1L
-
17/04/2025MidtjyllandFC Copenhagen2 - 0W
-
13/04/2025Aarhus AGFMidtjylland0 - 0D
-
05/04/2025Randers FCMidtjylland1 - 1L
-
30/03/2025MidtjyllandBrondby IF0 - 1L
-
16/03/2025MidtjyllandRanders FC3 - 0W
-
09/03/2025AalborgMidtjylland1 - 2W
-
02/03/2025MidtjyllandNordsjaelland0 - 0W
Thống kê phong độ Midtjylland gần đây, KQ Midtjylland mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 1 | 3 |
Thống kê phong độ Midtjylland gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Đan Mạch | 10 | 6 | 1 | 3 |
Phong độ Midtjylland gần đây: theo giải đấu
-
04/05/20251 MidtjyllandAarhus AGF 11 - 0W
-
27/04/2025MidtjyllandNordsjaelland4 - 0W
-
23/04/2025NordsjaellandMidtjylland 11 - 1L
-
17/04/2025MidtjyllandFC Copenhagen2 - 0W
-
13/04/2025Aarhus AGFMidtjylland0 - 0D
-
05/04/2025Randers FCMidtjylland1 - 1L
-
30/03/2025MidtjyllandBrondby IF0 - 1L
-
16/03/2025MidtjyllandRanders FC3 - 0W
-
09/03/2025AalborgMidtjylland1 - 2W
-
02/03/2025MidtjyllandNordsjaelland0 - 0W
- Kết quả Midtjylland mới nhất ở giải VĐQG Đan Mạch
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Midtjylland gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Midtjylland (sân nhà) | 7 | 6 | 0 | 0 |
Midtjylland (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
Thắng: là số trận Midtjylland thắng
Bại: là số trận Midtjylland thua
BXH VĐQG Đan Mạch mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Silkeborg | 7 | 3 | 1 | 3 | 13 | 8 | 5 | 43 | T B T T B H |
2 | Viborg | 7 | 3 | 4 | 0 | 14 | 8 | 6 | 41 | T T H H H H |
3 | Sonderjyske | 6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 7 | 4 | 30 | T B T T T H |
4 | Lyngby | 7 | 1 | 3 | 3 | 7 | 9 | -2 | 24 | B H B H T H |
5 | Aalborg | 6 | 0 | 2 | 4 | 5 | 15 | -10 | 23 | B H H B B B |
6 | Vejle | 7 | 2 | 3 | 2 | 8 | 11 | -3 | 22 | H B H B T H |
UEFA ECL offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Châu Âu
- Bảng xếp hạng EURO
- Bảng xếp hạng U17 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Euro nữ
- Bảng xếp hạng Vòng loại U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu nữ
- Bảng xếp hạng U19 Euro
- Bảng xếp hạng Nữ Euro
- Bảng xếp hạng U19 nữ Châu Âu
- Bảng xếp hạng Tipsport Cup
- Bảng xếp hạng U17 Bắc Âu và Bắc Atlantic
- Bảng xếp hạng Baltic Cúp
- Bảng xếp hạng UEFA Women's Nations League
- Bảng xếp hạng U21 Ngoại Hạng Anh - Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp Trung Đông Châu Âu
- Bảng xếp hạng VCK U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng UEFA Nations League
- Bảng xếp hạng WBCUP
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu U19
- Bảng xếp hạng Cúp C3 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp Giao hữu U17
- Bảng xếp hạng Cúp Trofeo Dossena