Phong độ Audax Italiano gần đây, KQ Audax Italiano mới nhất
Phong độ Audax Italiano gần đây
-
18/05/2025CobresalAudax Italiano0 - 1W
-
05/05/2025Audax ItalianoDeportes La Serena1 - 1W
-
26/04/2025Union La CaleraAudax Italiano1 - 0L
-
19/04/2025Audax ItalianoUnion Espanola 10 - 0W
-
13/04/2025Audax ItalianoO.Higgins1 - 0W
-
31/03/2025Coquimbo UnidoAudax Italiano1 - 0L
-
11/05/2025Audax ItalianoPalestino2 - 0D
-
08/05/2025Audax ItalianoD. Concepcion1 - 0W
-
07/04/2025D. ConcepcionAudax Italiano 10 - 0D
-
22/03/2025Union EspanolaAudax Italiano0 - 0D
Thống kê phong độ Audax Italiano gần đây, KQ Audax Italiano mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 3 | 2 |
Thống kê phong độ Audax Italiano gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Chile | 6 | 4 | 0 | 2 |
- Cúp Quốc Gia Chile | 4 | 1 | 3 | 0 |
Phong độ Audax Italiano gần đây: theo giải đấu
-
18/05/2025CobresalAudax Italiano0 - 1W
-
05/05/2025Audax ItalianoDeportes La Serena1 - 1W
-
26/04/2025Union La CaleraAudax Italiano1 - 0L
-
19/04/2025Audax ItalianoUnion Espanola 10 - 0W
-
13/04/2025Audax ItalianoO.Higgins1 - 0W
-
31/03/2025Coquimbo UnidoAudax Italiano1 - 0L
-
11/05/2025Audax ItalianoPalestino2 - 0D
-
08/05/2025Audax ItalianoD. Concepcion1 - 0W
-
07/04/2025D. ConcepcionAudax Italiano 10 - 0D
-
22/03/2025Union EspanolaAudax Italiano0 - 0D
- Kết quả Audax Italiano mới nhất ở giải VĐQG Chile
- Kết quả Audax Italiano mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Chile
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Audax Italiano gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Audax Italiano (sân nhà) | 8 | 5 | 0 | 0 |
Audax Italiano (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Thắng: là số trận Audax Italiano thắng
Bại: là số trận Audax Italiano thua
BXH VĐQG Chile mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Audax Italiano | 11 | 7 | 1 | 3 | 18 | 11 | 7 | 22 | B T T B T T |
2 | Palestino | 11 | 7 | 1 | 3 | 17 | 10 | 7 | 22 | H T B B T T |
3 | Coquimbo Unido | 11 | 6 | 4 | 1 | 12 | 5 | 7 | 22 | T H H B T T |
4 | Universidad de Chile | 9 | 6 | 1 | 2 | 20 | 9 | 11 | 19 | H B T T T T |
5 | Cobresal | 11 | 5 | 3 | 3 | 14 | 10 | 4 | 18 | B H T T T B |
6 | Univ Catolica | 10 | 5 | 2 | 3 | 16 | 9 | 7 | 17 | T H T T B B |
7 | O.Higgins | 11 | 4 | 5 | 2 | 12 | 9 | 3 | 17 | T B T H B T |
8 | Huachipato | 11 | 5 | 2 | 4 | 15 | 15 | 0 | 17 | T H B T B B |
9 | Union La Calera | 11 | 4 | 3 | 4 | 12 | 9 | 3 | 15 | T B H T H B |
10 | Deportes La Serena | 11 | 4 | 1 | 6 | 12 | 19 | -7 | 13 | B T B B B T |
11 | Nublense | 11 | 2 | 6 | 3 | 10 | 17 | -7 | 12 | H B H T H H |
12 | Colo Colo | 8 | 3 | 2 | 3 | 11 | 8 | 3 | 11 | B T H T B H |
13 | Everton CD | 11 | 2 | 3 | 6 | 10 | 20 | -10 | 9 | T B H B B T |
14 | Deportes Limache | 11 | 2 | 2 | 7 | 12 | 19 | -7 | 8 | B T B B T B |
15 | Union Espanola | 10 | 2 | 0 | 8 | 9 | 18 | -9 | 6 | B T B B B B |
16 | Municipal Iquique | 10 | 1 | 2 | 7 | 10 | 22 | -12 | 5 | B H B H T B |
LIBC CL qualifying
LIBC Play-offs
CON CSA qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Chile