Phong độ Cobreloa gần đây, KQ Cobreloa mới nhất
Phong độ Cobreloa gần đây
-
20/04/2025CD Copiapo S.A.Cobreloa0 - 0D
-
13/04/2025CobreloaCD Magallanes0 - 0W
-
29/03/2025CobreloaCSD Antofagasta3 - 2W
-
16/03/20251 Rangers TalcaCobreloa 20 - 1D
-
08/03/2025CobreloaUniversidad de Concepcion0 - 0L
-
02/03/20251 San Marcos de AricaCobreloa1 - 0D
-
24/02/2025CobreloaUnion San Felipe1 - 0D
-
06/04/20252 CSD AntofagastaCobreloa0 - 1W
-
24/03/2025CobreloaMunicipal Iquique0 - 0D
-
10/02/2025Municipal IquiqueCobreloa1 - 0L
Thống kê phong độ Cobreloa gần đây, KQ Cobreloa mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 5 | 2 |
Thống kê phong độ Cobreloa gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp Quốc Gia Chile | 3 | 1 | 1 | 1 |
- Hạng 2 Chile | 7 | 2 | 4 | 1 |
Phong độ Cobreloa gần đây: theo giải đấu
-
06/04/20252 CSD AntofagastaCobreloa0 - 1W
-
24/03/2025CobreloaMunicipal Iquique0 - 0D
-
10/02/2025Municipal IquiqueCobreloa1 - 0L
-
20/04/2025CD Copiapo S.A.Cobreloa0 - 0D
-
13/04/2025CobreloaCD Magallanes0 - 0W
-
29/03/2025CobreloaCSD Antofagasta3 - 2W
-
16/03/20251 Rangers TalcaCobreloa 20 - 1D
-
08/03/2025CobreloaUniversidad de Concepcion0 - 0L
-
02/03/20251 San Marcos de AricaCobreloa1 - 0D
-
24/02/2025CobreloaUnion San Felipe1 - 0D
- Kết quả Cobreloa mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Chile
- Kết quả Cobreloa mới nhất ở giải Hạng 2 Chile
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Cobreloa gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Cobreloa (sân nhà) | 8 | 3 | 0 | 0 |
Cobreloa (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH Hạng 2 Chile mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Santiago Wanderers | 7 | 4 | 2 | 1 | 10 | 6 | 4 | 14 | T T T B T H |
2 | San Marcos de Arica | 7 | 4 | 1 | 2 | 9 | 6 | 3 | 13 | H T B T T T |
3 | CD Copiapo S.A. | 7 | 3 | 3 | 1 | 11 | 6 | 5 | 12 | H T T T B H |
4 | San Luis Quillota | 7 | 3 | 3 | 1 | 8 | 6 | 2 | 12 | H H T B T T |
5 | Deportes Recoleta | 7 | 3 | 2 | 2 | 7 | 8 | -1 | 11 | T T T H B H |
6 | Cobreloa | 7 | 2 | 4 | 1 | 10 | 8 | 2 | 10 | H B H T T H |
7 | Universidad de Concepcion | 6 | 3 | 1 | 2 | 6 | 4 | 2 | 10 | H T T B T B |
8 | Curico Unido | 7 | 2 | 3 | 2 | 9 | 9 | 0 | 9 | H H H B T B |
9 | Rangers Talca | 6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 7 | 0 | 8 | T H B H T B |
10 | Santiago Morning | 7 | 2 | 2 | 3 | 6 | 6 | 0 | 8 | T H B B T B |
11 | CSD Antofagasta | 6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 10 | -3 | 8 | H T B H B T |
12 | CD Magallanes | 6 | 2 | 1 | 3 | 6 | 6 | 0 | 7 | T B B H T B |
13 | D. Concepcion | 6 | 2 | 1 | 3 | 8 | 10 | -2 | 7 | H B B B T T |
14 | Deportes Santa Cruz | 7 | 2 | 1 | 4 | 8 | 12 | -4 | 7 | B H T B B T |
15 | Deportes Temuco | 7 | 1 | 2 | 4 | 7 | 11 | -4 | 5 | B T H B B B |
16 | Union San Felipe | 6 | 0 | 2 | 4 | 3 | 7 | -4 | 2 | H B B B H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Chile