Phong độ Coquimbo Unido gần đây, KQ Coquimbo Unido mới nhất
Phong độ Coquimbo Unido gần đây
-
12/04/20251 Coquimbo UnidoHuachipato 10 - 0D
-
31/03/2025Coquimbo UnidoAudax Italiano1 - 0W
-
16/03/2025Everton CDCoquimbo Unido0 - 0D
-
09/03/2025Coquimbo UnidoCobresal0 - 0D
-
01/03/20251 Deportes LimacheCoquimbo Unido1 - 1W
-
23/02/2025Coquimbo UnidoUniv Catolica 10 - 0W
-
15/02/2025Municipal IquiqueCoquimbo Unido0 - 1W
-
07/04/20252 Deportes La SerenaCoquimbo Unido 11 - 0L
-
24/03/2025Coquimbo UnidoCobresal0 - 0D
-
09/02/20251 CobresalCoquimbo Unido 10 - 1W
Thống kê phong độ Coquimbo Unido gần đây, KQ Coquimbo Unido mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 4 | 1 |
Thống kê phong độ Coquimbo Unido gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Chile | 7 | 4 | 3 | 0 |
- Cúp Quốc Gia Chile | 3 | 1 | 1 | 1 |
Phong độ Coquimbo Unido gần đây: theo giải đấu
-
12/04/20251 Coquimbo UnidoHuachipato 10 - 0D
-
31/03/2025Coquimbo UnidoAudax Italiano1 - 0W
-
16/03/2025Everton CDCoquimbo Unido0 - 0D
-
09/03/2025Coquimbo UnidoCobresal0 - 0D
-
01/03/20251 Deportes LimacheCoquimbo Unido1 - 1W
-
23/02/2025Coquimbo UnidoUniv Catolica 10 - 0W
-
15/02/2025Municipal IquiqueCoquimbo Unido0 - 1W
-
07/04/20252 Deportes La SerenaCoquimbo Unido 11 - 0L
-
24/03/2025Coquimbo UnidoCobresal0 - 0D
-
09/02/20251 CobresalCoquimbo Unido 10 - 1W
- Kết quả Coquimbo Unido mới nhất ở giải VĐQG Chile
- Kết quả Coquimbo Unido mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Chile
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Coquimbo Unido gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Coquimbo Unido (sân nhà) | 9 | 5 | 0 | 0 |
Coquimbo Unido (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
BXH VĐQG Chile mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Palestino | 7 | 5 | 1 | 1 | 12 | 5 | 7 | 16 | T B T T H T |
2 | Audax Italiano | 8 | 5 | 1 | 2 | 15 | 9 | 6 | 16 | T T H B T T |
3 | Coquimbo Unido | 7 | 4 | 3 | 0 | 9 | 3 | 6 | 15 | T T H H T H |
4 | Huachipato | 8 | 4 | 2 | 2 | 12 | 6 | 6 | 14 | T B T T H B |
5 | Univ Catolica | 7 | 4 | 2 | 1 | 10 | 6 | 4 | 14 | B T H T H T |
6 | Cobresal | 8 | 3 | 3 | 2 | 10 | 8 | 2 | 12 | T H H B H T |
7 | Universidad de Chile | 6 | 3 | 1 | 2 | 11 | 6 | 5 | 10 | T T B H B T |
8 | Union La Calera | 7 | 3 | 1 | 3 | 9 | 6 | 3 | 10 | B H T B T B |
9 | O.Higgins | 7 | 2 | 4 | 1 | 7 | 5 | 2 | 10 | T H H H T B |
10 | Deportes La Serena | 8 | 3 | 1 | 4 | 9 | 14 | -5 | 10 | T H T B T B |
11 | Colo Colo | 5 | 2 | 1 | 2 | 7 | 5 | 2 | 7 | T B B T H |
12 | Union Espanola | 7 | 2 | 0 | 5 | 8 | 12 | -4 | 6 | B B T B T B |
13 | Nublense | 7 | 1 | 3 | 3 | 5 | 14 | -9 | 6 | H T H B H B |
14 | Deportes Limache | 8 | 1 | 2 | 5 | 10 | 15 | -5 | 5 | B B B B T B |
15 | Everton CD | 7 | 1 | 2 | 4 | 5 | 11 | -6 | 5 | B B B H T B |
16 | Municipal Iquique | 7 | 0 | 1 | 6 | 4 | 18 | -14 | 1 | B B B B H B |
LIBC CL qualifying
LIBC Play-offs
CON CSA qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Chile