Phong độ Huachipato gần đây, KQ Huachipato mới nhất
Phong độ Huachipato gần đây
-
11/05/2025Deportes TemucoHuachipato2 - 1L
-
06/04/20251 Rangers TalcaHuachipato 10 - 0D
-
22/03/2025HuachipatoO.Higgins 11 - 0W
-
05/05/2025Municipal IquiqueHuachipato1 - 0L
-
28/04/2025HuachipatoUnion Espanola2 - 1W
-
20/04/2025HuachipatoCobresal 10 - 1L
-
12/04/20251 Coquimbo UnidoHuachipato 10 - 0D
-
30/03/2025HuachipatoDeportes La Serena1 - 1W
-
15/03/2025Deportes LimacheHuachipato2 - 0W
-
08/03/2025Union La CaleraHuachipato0 - 0L
Thống kê phong độ Huachipato gần đây, KQ Huachipato mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
Thống kê phong độ Huachipato gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Chile | 7 | 3 | 1 | 3 |
- Cúp Quốc Gia Chile | 3 | 1 | 1 | 1 |
Phong độ Huachipato gần đây: theo giải đấu
-
05/05/2025Municipal IquiqueHuachipato1 - 0L
-
28/04/2025HuachipatoUnion Espanola2 - 1W
-
20/04/2025HuachipatoCobresal 10 - 1L
-
12/04/20251 Coquimbo UnidoHuachipato 10 - 0D
-
30/03/2025HuachipatoDeportes La Serena1 - 1W
-
15/03/2025Deportes LimacheHuachipato2 - 0W
-
08/03/2025Union La CaleraHuachipato0 - 0L
-
11/05/2025Deportes TemucoHuachipato2 - 1L
-
06/04/20251 Rangers TalcaHuachipato 10 - 0D
-
22/03/2025HuachipatoO.Higgins 11 - 0W
- Kết quả Huachipato mới nhất ở giải VĐQG Chile
- Kết quả Huachipato mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Chile
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Huachipato gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Huachipato (sân nhà) | 6 | 4 | 0 | 0 |
Huachipato (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
Thắng: là số trận Huachipato thắng
Bại: là số trận Huachipato thua
BXH VĐQG Chile mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Audax Italiano | 11 | 7 | 1 | 3 | 18 | 11 | 7 | 22 | B T T B T T |
2 | Coquimbo Unido | 11 | 6 | 4 | 1 | 12 | 5 | 7 | 22 | T H H B T T |
3 | Palestino | 10 | 6 | 1 | 3 | 16 | 10 | 6 | 19 | T H T B B T |
4 | Cobresal | 11 | 5 | 3 | 3 | 14 | 10 | 4 | 18 | B H T T T B |
5 | Univ Catolica | 10 | 5 | 2 | 3 | 16 | 9 | 7 | 17 | T H T T B B |
6 | Huachipato | 10 | 5 | 2 | 3 | 14 | 10 | 4 | 17 | T T H B T B |
7 | O.Higgins | 11 | 4 | 5 | 2 | 12 | 9 | 3 | 17 | T B T H B T |
8 | Universidad de Chile | 8 | 5 | 1 | 2 | 15 | 8 | 7 | 16 | B H B T T T |
9 | Union La Calera | 11 | 4 | 3 | 4 | 12 | 9 | 3 | 15 | T B H T H B |
10 | Nublense | 10 | 2 | 5 | 3 | 8 | 15 | -7 | 11 | B H B H T H |
11 | Colo Colo | 7 | 3 | 1 | 3 | 9 | 6 | 3 | 10 | B B T H T B |
12 | Deportes La Serena | 10 | 3 | 1 | 6 | 10 | 18 | -8 | 10 | T B T B B B |
13 | Deportes Limache | 10 | 2 | 2 | 6 | 12 | 18 | -6 | 8 | B B T B B T |
14 | Union Espanola | 9 | 2 | 0 | 7 | 9 | 15 | -6 | 6 | T B T B B B |
15 | Everton CD | 10 | 1 | 3 | 6 | 7 | 20 | -13 | 6 | H T B H B B |
16 | Municipal Iquique | 9 | 1 | 2 | 6 | 9 | 20 | -11 | 5 | B B H B H T |
LIBC CL qualifying
LIBC Play-offs
CON CSA qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Chile