Phong độ O.Higgins gần đây, KQ O.Higgins mới nhất
Phong độ O.Higgins gần đây
-
13/04/2025Audax ItalianoO.Higgins1 - 0L
-
30/03/2025O.HigginsDeportes Limache2 - 0W
-
17/03/2025CobresalO.Higgins0 - 0D
-
10/03/2025O.HigginsDeportes La Serena0 - 1D
-
03/03/2025Union La CaleraO.Higgins1 - 1D
-
25/02/2025Colo ColoO.Higgins0 - 0W
-
16/02/2025O.HigginsHuachipato0 - 0D
-
06/04/20251 O.HigginsDeportes Temuco 10 - 0D
-
22/03/2025HuachipatoO.Higgins 11 - 0L
-
10/02/2025O.HigginsHuachipato0 - 0D
Thống kê phong độ O.Higgins gần đây, KQ O.Higgins mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 6 | 2 |
Thống kê phong độ O.Higgins gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Chile | 7 | 2 | 4 | 1 |
- Cúp Quốc Gia Chile | 3 | 0 | 2 | 1 |
Phong độ O.Higgins gần đây: theo giải đấu
-
13/04/2025Audax ItalianoO.Higgins1 - 0L
-
30/03/2025O.HigginsDeportes Limache2 - 0W
-
17/03/2025CobresalO.Higgins0 - 0D
-
10/03/2025O.HigginsDeportes La Serena0 - 1D
-
03/03/2025Union La CaleraO.Higgins1 - 1D
-
25/02/2025Colo ColoO.Higgins0 - 0W
-
16/02/2025O.HigginsHuachipato0 - 0D
-
06/04/20251 O.HigginsDeportes Temuco 10 - 0D
-
22/03/2025HuachipatoO.Higgins 11 - 0L
-
10/02/2025O.HigginsHuachipato0 - 0D
- Kết quả O.Higgins mới nhất ở giải VĐQG Chile
- Kết quả O.Higgins mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Chile
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập O.Higgins gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
O.Higgins (sân nhà) | 8 | 2 | 0 | 0 |
O.Higgins (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH VĐQG Chile mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Palestino | 7 | 5 | 1 | 1 | 12 | 5 | 7 | 16 | T B T T H T |
2 | Audax Italiano | 8 | 5 | 1 | 2 | 15 | 9 | 6 | 16 | T T H B T T |
3 | Coquimbo Unido | 7 | 4 | 3 | 0 | 9 | 3 | 6 | 15 | T T H H T H |
4 | Huachipato | 8 | 4 | 2 | 2 | 12 | 6 | 6 | 14 | T B T T H B |
5 | Univ Catolica | 7 | 4 | 2 | 1 | 10 | 6 | 4 | 14 | B T H T H T |
6 | Cobresal | 8 | 3 | 3 | 2 | 10 | 8 | 2 | 12 | T H H B H T |
7 | Universidad de Chile | 6 | 3 | 1 | 2 | 11 | 6 | 5 | 10 | T T B H B T |
8 | Union La Calera | 7 | 3 | 1 | 3 | 9 | 6 | 3 | 10 | B H T B T B |
9 | O.Higgins | 7 | 2 | 4 | 1 | 7 | 5 | 2 | 10 | T H H H T B |
10 | Deportes La Serena | 8 | 3 | 1 | 4 | 9 | 14 | -5 | 10 | T H T B T B |
11 | Colo Colo | 5 | 2 | 1 | 2 | 7 | 5 | 2 | 7 | T B B T H |
12 | Union Espanola | 7 | 2 | 0 | 5 | 8 | 12 | -4 | 6 | B B T B T B |
13 | Nublense | 7 | 1 | 3 | 3 | 5 | 14 | -9 | 6 | H T H B H B |
14 | Deportes Limache | 8 | 1 | 2 | 5 | 10 | 15 | -5 | 5 | B B B B T B |
15 | Everton CD | 7 | 1 | 2 | 4 | 5 | 11 | -6 | 5 | B B B H T B |
16 | Municipal Iquique | 7 | 0 | 1 | 6 | 4 | 18 | -14 | 1 | B B B B H B |
LIBC CL qualifying
LIBC Play-offs
CON CSA qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Chile