Phong độ Union San Felipe gần đây, KQ Union San Felipe mới nhất
Phong độ Union San Felipe gần đây
-
18/05/2025Union San FelipeRangers Talca0 - 0L
-
04/05/2025Curico UnidoUnion San Felipe1 - 0L
-
28/04/2025Union San FelipeCD Magallanes0 - 0W
-
20/04/2025CSD AntofagastaUnion San Felipe0 - 1D
-
12/04/2025San Luis QuillotaUnion San Felipe 11 - 1L
-
30/03/2025Union San FelipeDeportes Recoleta0 - 0D
-
15/03/2025Union San FelipeCD Copiapo S.A.0 - 0L
-
13/05/2025Santiago WanderersUnion San Felipe0 - 0W
-
07/04/2025Union San FelipeDeportes Limache0 - 1L
-
24/03/2025Union San FelipeColo Colo0 - 0L
Thống kê phong độ Union San Felipe gần đây, KQ Union San Felipe mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 2 | 6 |
Thống kê phong độ Union San Felipe gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp Quốc Gia Chile | 3 | 1 | 0 | 2 |
- Hạng 2 Chile | 7 | 1 | 2 | 4 |
Phong độ Union San Felipe gần đây: theo giải đấu
-
13/05/2025Santiago WanderersUnion San Felipe0 - 0W
-
07/04/2025Union San FelipeDeportes Limache0 - 1L
-
24/03/2025Union San FelipeColo Colo0 - 0L
-
18/05/2025Union San FelipeRangers Talca0 - 0L
-
04/05/2025Curico UnidoUnion San Felipe1 - 0L
-
28/04/2025Union San FelipeCD Magallanes0 - 0W
-
20/04/2025CSD AntofagastaUnion San Felipe0 - 1D
-
12/04/2025San Luis QuillotaUnion San Felipe 11 - 1L
-
30/03/2025Union San FelipeDeportes Recoleta0 - 0D
-
15/03/2025Union San FelipeCD Copiapo S.A.0 - 0L
- Kết quả Union San Felipe mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Chile
- Kết quả Union San Felipe mới nhất ở giải Hạng 2 Chile
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Union San Felipe gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Union San Felipe (sân nhà) | 4 | 2 | 0 | 0 |
Union San Felipe (sân khách) | 6 | 0 | 0 | 6 |
Thắng: là số trận Union San Felipe thắng
Bại: là số trận Union San Felipe thua
BXH Hạng 2 Chile mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | San Marcos de Arica | 11 | 7 | 1 | 3 | 16 | 11 | 5 | 22 | T T T T B T |
2 | San Luis Quillota | 11 | 5 | 4 | 2 | 12 | 9 | 3 | 19 | T T H T T B |
3 | CD Copiapo S.A. | 10 | 5 | 3 | 2 | 15 | 7 | 8 | 18 | T B H T T B |
4 | Cobreloa | 11 | 4 | 6 | 1 | 15 | 11 | 4 | 18 | T H H T T H |
5 | Santiago Wanderers | 10 | 4 | 4 | 2 | 15 | 12 | 3 | 16 | B T H H B H |
6 | D. Concepcion | 10 | 5 | 1 | 4 | 15 | 13 | 2 | 16 | T T T T B T |
7 | Universidad de Concepcion | 10 | 4 | 2 | 4 | 12 | 8 | 4 | 14 | T B B B H T |
8 | Rangers Talca | 10 | 3 | 5 | 2 | 13 | 11 | 2 | 14 | T B H H H T |
9 | Deportes Recoleta | 10 | 4 | 2 | 4 | 9 | 11 | -2 | 14 | H B H T B B |
10 | Curico Unido | 10 | 3 | 4 | 3 | 12 | 10 | 2 | 13 | B T B H T B |
11 | CSD Antofagasta | 10 | 3 | 4 | 3 | 13 | 16 | -3 | 13 | B T H B H T |
12 | CD Magallanes | 10 | 3 | 2 | 5 | 10 | 11 | -1 | 11 | T B H B T B |
13 | Deportes Temuco | 10 | 2 | 3 | 5 | 10 | 14 | -4 | 9 | B B B H B T |
14 | Santiago Morning | 10 | 2 | 3 | 5 | 8 | 15 | -7 | 9 | B T B B H B |
15 | Deportes Santa Cruz | 11 | 2 | 3 | 6 | 11 | 19 | -8 | 9 | B T B B H H |
16 | Union San Felipe | 10 | 1 | 3 | 6 | 6 | 14 | -8 | 6 | H B H T B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Chile