Phong độ Barranquilla FC gần đây, KQ Barranquilla FC mới nhất
Phong độ Barranquilla FC gần đây
-
18/04/2025Real Soacha CundinamarcaBarranquilla FC2 - 0L
-
13/04/2025Barranquilla FCBogota FC1 - 0W
-
07/04/2025CucutaBarranquilla FC2 - 1L
-
30/03/20251 Barranquilla FCReal Cartagena 10 - 2D
-
26/03/2025Inter PalmiraBarranquilla FC2 - 0L
-
18/03/2025Barranquilla FCJaguares de Cordoba0 - 1L
-
09/03/2025OrsomarsoBarranquilla FC2 - 0L
-
25/02/20251 Barranquilla FCLeones1 - 1L
-
18/02/2025Patriotas FCBarranquilla FC1 - 0L
-
11/02/20251 Barranquilla FCReal Santander 10 - 0L
Thống kê phong độ Barranquilla FC gần đây, KQ Barranquilla FC mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 1 | 8 |
Thống kê phong độ Barranquilla FC gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Colombia | 10 | 1 | 1 | 8 |
Phong độ Barranquilla FC gần đây: theo giải đấu
-
18/04/2025Real Soacha CundinamarcaBarranquilla FC2 - 0L
-
13/04/2025Barranquilla FCBogota FC1 - 0W
-
07/04/2025CucutaBarranquilla FC2 - 1L
-
30/03/20251 Barranquilla FCReal Cartagena 10 - 2D
-
26/03/2025Inter PalmiraBarranquilla FC2 - 0L
-
18/03/2025Barranquilla FCJaguares de Cordoba0 - 1L
-
09/03/2025OrsomarsoBarranquilla FC2 - 0L
-
25/02/20251 Barranquilla FCLeones1 - 1L
-
18/02/2025Patriotas FCBarranquilla FC1 - 0L
-
11/02/20251 Barranquilla FCReal Santander 10 - 0L
- Kết quả Barranquilla FC mới nhất ở giải Hạng 2 Colombia
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Barranquilla FC gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Barranquilla FC (sân nhà) | 2 | 1 | 0 | 0 |
Barranquilla FC (sân khách) | 8 | 0 | 0 | 8 |
BXH Hạng 2 Colombia mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Patriotas FC | 12 | 8 | 3 | 1 | 17 | 5 | 12 | 27 | T T B T T H |
2 | Cortulua | 11 | 8 | 1 | 2 | 16 | 7 | 9 | 25 | T B T T T B |
3 | Real Soacha Cundinamarca | 12 | 6 | 5 | 1 | 20 | 11 | 9 | 23 | B T T H H T |
4 | Cucuta | 10 | 6 | 2 | 2 | 16 | 7 | 9 | 20 | H T T T B T |
5 | Atletico Huila | 10 | 6 | 2 | 2 | 15 | 8 | 7 | 20 | T T H T T T |
6 | Jaguares de Cordoba | 10 | 5 | 4 | 1 | 14 | 9 | 5 | 19 | T T T H T H |
7 | Real Cartagena | 10 | 5 | 2 | 3 | 17 | 14 | 3 | 17 | T H H B T B |
8 | Real Santander | 12 | 5 | 2 | 5 | 12 | 14 | -2 | 17 | T T T H B H |
9 | Leones | 11 | 4 | 2 | 5 | 18 | 18 | 0 | 14 | B B T B T B |
10 | Tigres Zipaquira | 11 | 3 | 5 | 3 | 9 | 9 | 0 | 14 | B H B T H T |
11 | Orsomarso | 11 | 1 | 7 | 3 | 11 | 12 | -1 | 10 | T H H B H B |
12 | Deportes Quindio | 11 | 2 | 3 | 6 | 7 | 17 | -10 | 9 | T H B B H H |
13 | Atletico FC | 11 | 2 | 2 | 7 | 9 | 18 | -9 | 8 | B B H T B T |
14 | Barranquilla FC | 11 | 2 | 1 | 8 | 10 | 22 | -12 | 7 | B B H B T B |
15 | Bogota FC | 12 | 1 | 4 | 7 | 13 | 26 | -13 | 7 | B B B H B H |
16 | Boca Juniors De Cali | 11 | 1 | 1 | 9 | 9 | 16 | -7 | 4 | B B B B B B |
Title Play-offs
Title Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Colombia