Phong độ Boyaca Chico gần đây, KQ Boyaca Chico mới nhất
Phong độ Boyaca Chico gần đây
-
13/04/20252 Boyaca ChicoDeportiva Once Caldas 20 - 0D
-
07/04/20251 Deportivo PereiraBoyaca Chico1 - 0D
-
02/04/2025Boyaca ChicoDeportes Tolima0 - 1L
-
28/03/2025America de CaliBoyaca Chico2 - 0L
-
23/03/2025Boyaca ChicoDeportivo Pasto0 - 0D
-
17/03/2025Union MagdalenaBoyaca Chico0 - 0D
-
11/03/2025Deportivo CaliBoyaca Chico0 - 0D
-
01/03/2025Boyaca ChicoAguilas Doradas1 - 1D
-
22/02/2025La EquidadBoyaca Chico0 - 0W
-
19/02/2025Boyaca ChicoAtletico Junior Barranquilla 10 - 1L
Thống kê phong độ Boyaca Chico gần đây, KQ Boyaca Chico mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 6 | 3 |
Thống kê phong độ Boyaca Chico gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Colombia | 10 | 1 | 6 | 3 |
Phong độ Boyaca Chico gần đây: theo giải đấu
-
13/04/20252 Boyaca ChicoDeportiva Once Caldas 20 - 0D
-
07/04/20251 Deportivo PereiraBoyaca Chico1 - 0D
-
02/04/2025Boyaca ChicoDeportes Tolima0 - 1L
-
28/03/2025America de CaliBoyaca Chico2 - 0L
-
23/03/2025Boyaca ChicoDeportivo Pasto0 - 0D
-
17/03/2025Union MagdalenaBoyaca Chico0 - 0D
-
11/03/2025Deportivo CaliBoyaca Chico0 - 0D
-
01/03/2025Boyaca ChicoAguilas Doradas1 - 1D
-
22/02/2025La EquidadBoyaca Chico0 - 0W
-
19/02/2025Boyaca ChicoAtletico Junior Barranquilla 10 - 1L
- Kết quả Boyaca Chico mới nhất ở giải VĐQG Colombia
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Boyaca Chico gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Boyaca Chico (sân nhà) | 7 | 1 | 0 | 0 |
Boyaca Chico (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH VĐQG Colombia mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Atletico Junior Barranquilla | 14 | 7 | 6 | 1 | 18 | 10 | 8 | 27 | T T T T H H |
2 | Millonarios | 14 | 8 | 2 | 4 | 21 | 13 | 8 | 26 | T B T T T H |
3 | Atletico Nacional Medellin | 13 | 7 | 4 | 2 | 24 | 12 | 12 | 25 | H T H B T H |
4 | America de Cali | 13 | 7 | 4 | 2 | 22 | 10 | 12 | 25 | T H T T B H |
5 | Dep.Independiente Medellin | 13 | 6 | 6 | 1 | 14 | 5 | 9 | 24 | H H H H B T |
6 | Deportes Tolima | 13 | 6 | 5 | 2 | 18 | 10 | 8 | 23 | H B T T T H |
7 | Independiente Santa Fe | 15 | 6 | 5 | 4 | 22 | 16 | 6 | 23 | T B T H B B |
8 | Deportivo Cali | 14 | 4 | 8 | 2 | 12 | 9 | 3 | 20 | H H H T H B |
9 | Deportivo Pasto | 14 | 5 | 5 | 4 | 15 | 13 | 2 | 20 | T H H H H B |
10 | Deportiva Once Caldas | 13 | 6 | 2 | 5 | 14 | 15 | -1 | 20 | B B H T T H |
11 | Alianza Petrolera | 14 | 5 | 4 | 5 | 12 | 16 | -4 | 19 | B H B B T T |
12 | Deportivo Pereira | 14 | 4 | 5 | 5 | 14 | 16 | -2 | 17 | T H B H H T |
13 | Atletico Bucaramanga | 13 | 4 | 4 | 5 | 13 | 13 | 0 | 16 | B H T T B T |
14 | Llaneros FC | 14 | 4 | 2 | 8 | 14 | 19 | -5 | 14 | B B B T T B |
15 | Boyaca Chico | 14 | 2 | 7 | 5 | 8 | 20 | -12 | 13 | H H B B H H |
16 | Envigado FC | 12 | 3 | 3 | 6 | 9 | 18 | -9 | 12 | B B H B T H |
17 | Fortaleza F.C | 13 | 2 | 4 | 7 | 7 | 21 | -14 | 10 | H H H B B B |
18 | Aguilas Doradas | 12 | 1 | 6 | 5 | 7 | 11 | -4 | 9 | B T H B H H |
19 | La Equidad | 13 | 1 | 4 | 8 | 9 | 17 | -8 | 7 | H B H B B T |
20 | Union Magdalena | 13 | 0 | 6 | 7 | 9 | 18 | -9 | 6 | H B B B H H |
Title Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Colombia