Phong độ Deportes Tolima gần đây, KQ Deportes Tolima mới nhất
Phong độ Deportes Tolima gần đây
-
10/05/2025Deportes TolimaUnion Magdalena2 - 0W
-
04/05/2025Deportivo CaliDeportes Tolima1 - 0D
-
27/04/20251 Deportes TolimaLa Equidad2 - 1W
-
21/04/2025Envigado FCDeportes Tolima1 - 1L
-
16/04/2025Deportes TolimaAtletico Junior Barranquilla0 - 0D
-
06/04/2025Deportes TolimaAtletico Bucaramanga0 - 1W
-
02/04/2025Boyaca ChicoDeportes Tolima0 - 1W
-
25/03/2025Deportes TolimaLlaneros FC 11 - 0W
-
20/03/2025Atletico Nacional MedellinDeportes Tolima4 - 2L
-
16/03/2025Fortaleza F.CDeportes Tolima1 - 0D
Thống kê phong độ Deportes Tolima gần đây, KQ Deportes Tolima mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 3 | 2 |
Thống kê phong độ Deportes Tolima gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Colombia | 10 | 5 | 3 | 2 |
Phong độ Deportes Tolima gần đây: theo giải đấu
-
10/05/2025Deportes TolimaUnion Magdalena2 - 0W
-
04/05/2025Deportivo CaliDeportes Tolima1 - 0D
-
27/04/20251 Deportes TolimaLa Equidad2 - 1W
-
21/04/2025Envigado FCDeportes Tolima1 - 1L
-
16/04/2025Deportes TolimaAtletico Junior Barranquilla0 - 0D
-
06/04/2025Deportes TolimaAtletico Bucaramanga0 - 1W
-
02/04/2025Boyaca ChicoDeportes Tolima0 - 1W
-
25/03/2025Deportes TolimaLlaneros FC 11 - 0W
-
20/03/2025Atletico Nacional MedellinDeportes Tolima4 - 2L
-
16/03/2025Fortaleza F.CDeportes Tolima1 - 0D
- Kết quả Deportes Tolima mới nhất ở giải VĐQG Colombia
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Deportes Tolima gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Deportes Tolima (sân nhà) | 8 | 5 | 0 | 0 |
Deportes Tolima (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Thắng: là số trận Deportes Tolima thắng
Bại: là số trận Deportes Tolima thua
BXH VĐQG Colombia mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | America de Cali | 18 | 9 | 6 | 3 | 25 | 12 | 13 | 33 | H H B T T H |
2 | Atletico Nacional Medellin | 17 | 9 | 5 | 3 | 32 | 15 | 17 | 32 | T H T B T H |
3 | Millonarios | 17 | 9 | 4 | 4 | 23 | 13 | 10 | 31 | T T H H T H |
4 | Atletico Junior Barranquilla | 17 | 8 | 7 | 2 | 20 | 11 | 9 | 31 | T H H T B H |
5 | Deportes Tolima | 17 | 8 | 6 | 3 | 25 | 16 | 9 | 30 | T H B T H T |
6 | Dep.Independiente Medellin | 17 | 7 | 8 | 2 | 17 | 8 | 9 | 29 | B T T H H B |
7 | Independiente Santa Fe | 17 | 7 | 6 | 4 | 23 | 16 | 7 | 27 | T H B B H T |
8 | Deportiva Once Caldas | 16 | 8 | 2 | 6 | 19 | 18 | 1 | 26 | T T H T B T |
9 | Deportivo Pasto | 17 | 7 | 5 | 5 | 17 | 16 | 1 | 26 | H H B T B T |
10 | Deportivo Cali | 17 | 5 | 9 | 3 | 14 | 12 | 2 | 24 | T H B T B H |
11 | Atletico Bucaramanga | 18 | 6 | 5 | 7 | 18 | 18 | 0 | 23 | T T H B B T |
12 | Alianza Petrolera | 17 | 6 | 5 | 6 | 14 | 18 | -4 | 23 | B T T B H T |
13 | Deportivo Pereira | 17 | 5 | 7 | 5 | 18 | 19 | -1 | 22 | H H T T H H |
14 | Envigado FC | 18 | 5 | 3 | 10 | 15 | 26 | -11 | 18 | B T T B B B |
15 | Llaneros FC | 17 | 5 | 2 | 10 | 16 | 22 | -6 | 17 | T T B B B T |
16 | Fortaleza F.C | 17 | 4 | 5 | 8 | 10 | 22 | -12 | 17 | B B T T H B |
17 | Boyaca Chico | 18 | 3 | 8 | 7 | 10 | 26 | -16 | 17 | H H B B H T |
18 | Aguilas Doradas | 18 | 2 | 9 | 7 | 13 | 17 | -4 | 15 | H B H B H T |
19 | La Equidad | 17 | 2 | 4 | 11 | 12 | 24 | -12 | 10 | B T B T B B |
20 | Union Magdalena | 17 | 0 | 8 | 9 | 13 | 25 | -12 | 8 | B H H H B B |
Title Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Colombia