Phong độ Llaneros FC gần đây, KQ Llaneros FC mới nhất
Phong độ Llaneros FC gần đây
-
12/04/2025Llaneros FCAlianza Petrolera0 - 0L
-
07/04/2025Aguilas DoradasLlaneros FC0 - 1W
-
02/04/2025Llaneros FCDeportivo Pereira1 - 0W
-
28/03/2025Deportiva Once CaldasLlaneros FC1 - 0L
-
25/03/2025Deportes TolimaLlaneros FC 11 - 0L
-
17/03/20251 Llaneros FCAtletico Junior Barranquilla 10 - 1L
-
09/03/2025Deportivo PastoLlaneros FC1 - 0L
-
05/03/2025Llaneros FCLa Equidad1 - 0W
-
28/02/2025Dep.Independiente MedellinLlaneros FC1 - 0L
-
19/02/2025Llaneros FCDeportivo Cali0 - 1L
Thống kê phong độ Llaneros FC gần đây, KQ Llaneros FC mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 0 | 7 |
Thống kê phong độ Llaneros FC gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Colombia | 10 | 3 | 0 | 7 |
Phong độ Llaneros FC gần đây: theo giải đấu
-
12/04/2025Llaneros FCAlianza Petrolera0 - 0L
-
07/04/2025Aguilas DoradasLlaneros FC0 - 1W
-
02/04/2025Llaneros FCDeportivo Pereira1 - 0W
-
28/03/2025Deportiva Once CaldasLlaneros FC1 - 0L
-
25/03/2025Deportes TolimaLlaneros FC 11 - 0L
-
17/03/20251 Llaneros FCAtletico Junior Barranquilla 10 - 1L
-
09/03/2025Deportivo PastoLlaneros FC1 - 0L
-
05/03/2025Llaneros FCLa Equidad1 - 0W
-
28/02/2025Dep.Independiente MedellinLlaneros FC1 - 0L
-
19/02/2025Llaneros FCDeportivo Cali0 - 1L
- Kết quả Llaneros FC mới nhất ở giải VĐQG Colombia
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Llaneros FC gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Llaneros FC (sân nhà) | 3 | 3 | 0 | 0 |
Llaneros FC (sân khách) | 7 | 0 | 0 | 7 |
BXH Hạng 2 Colombia mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Patriotas FC | 11 | 8 | 2 | 1 | 16 | 4 | 12 | 26 | T T T B T T |
2 | Cortulua | 11 | 8 | 1 | 2 | 16 | 7 | 9 | 25 | T B T T T B |
3 | Real Soacha Cundinamarca | 12 | 6 | 5 | 1 | 20 | 11 | 9 | 23 | B T T H H T |
4 | Cucuta | 10 | 6 | 2 | 2 | 16 | 7 | 9 | 20 | H T T T B T |
5 | Atletico Huila | 10 | 6 | 2 | 2 | 15 | 8 | 7 | 20 | T T H T T T |
6 | Jaguares de Cordoba | 10 | 5 | 4 | 1 | 14 | 9 | 5 | 19 | T T T H T H |
7 | Real Cartagena | 10 | 5 | 2 | 3 | 17 | 14 | 3 | 17 | T H H B T B |
8 | Real Santander | 11 | 5 | 1 | 5 | 11 | 13 | -2 | 16 | B T T T H B |
9 | Leones | 11 | 4 | 2 | 5 | 18 | 18 | 0 | 14 | B B T B T B |
10 | Tigres Zipaquira | 11 | 3 | 5 | 3 | 9 | 9 | 0 | 14 | B H B T H T |
11 | Orsomarso | 11 | 1 | 7 | 3 | 11 | 12 | -1 | 10 | T H H B H B |
12 | Atletico FC | 11 | 2 | 2 | 7 | 9 | 18 | -9 | 8 | B B H T B T |
13 | Deportes Quindio | 10 | 2 | 2 | 6 | 6 | 16 | -10 | 8 | B T H B B H |
14 | Barranquilla FC | 11 | 2 | 1 | 8 | 10 | 22 | -12 | 7 | B B H B T B |
15 | Bogota FC | 11 | 1 | 3 | 7 | 12 | 25 | -13 | 6 | B B B B H B |
16 | Boca Juniors De Cali | 11 | 1 | 1 | 9 | 9 | 16 | -7 | 4 | B B B B B B |
Title Play-offs
Title Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Colombia