Phong độ Real Santander gần đây, KQ Real Santander mới nhất
Phong độ Real Santander gần đây
-
15/04/2025Atletico FCReal Santander2 - 0L
-
07/04/20251 Real SantanderOrsomarso 10 - 0D
-
01/04/2025Real SantanderCucuta1 - 0W
-
22/03/2025Boca Juniors De CaliReal Santander0 - 0W
-
18/03/20251 Real SantanderLeones0 - 0W
-
10/03/2025Real CartagenaReal Santander1 - 0L
-
02/03/2025Real SantanderJaguares de Cordoba0 - 1L
-
23/02/2025Bogota FCReal Santander1 - 1L
-
16/02/2025Real SantanderReal Soacha Cundinamarca1 - 3L
-
11/02/20251 Barranquilla FCReal Santander 10 - 0W
Thống kê phong độ Real Santander gần đây, KQ Real Santander mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 1 | 5 |
Thống kê phong độ Real Santander gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Colombia | 10 | 4 | 1 | 5 |
Phong độ Real Santander gần đây: theo giải đấu
-
15/04/2025Atletico FCReal Santander2 - 0L
-
07/04/20251 Real SantanderOrsomarso 10 - 0D
-
01/04/2025Real SantanderCucuta1 - 0W
-
22/03/2025Boca Juniors De CaliReal Santander0 - 0W
-
18/03/20251 Real SantanderLeones0 - 0W
-
10/03/2025Real CartagenaReal Santander1 - 0L
-
02/03/2025Real SantanderJaguares de Cordoba0 - 1L
-
23/02/2025Bogota FCReal Santander1 - 1L
-
16/02/2025Real SantanderReal Soacha Cundinamarca1 - 3L
-
11/02/20251 Barranquilla FCReal Santander 10 - 0W
- Kết quả Real Santander mới nhất ở giải Hạng 2 Colombia
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Real Santander gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Real Santander (sân nhà) | 5 | 4 | 0 | 0 |
Real Santander (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
BXH Hạng 2 Colombia mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Patriotas FC | 11 | 8 | 2 | 1 | 16 | 4 | 12 | 26 | T T T B T T |
2 | Cortulua | 11 | 8 | 1 | 2 | 16 | 7 | 9 | 25 | T B T T T B |
3 | Cucuta | 10 | 6 | 2 | 2 | 16 | 7 | 9 | 20 | H T T T B T |
4 | Real Soacha Cundinamarca | 11 | 5 | 5 | 1 | 18 | 11 | 7 | 20 | T B T T H H |
5 | Atletico Huila | 10 | 6 | 2 | 2 | 15 | 8 | 7 | 20 | T T H T T T |
6 | Jaguares de Cordoba | 10 | 5 | 4 | 1 | 14 | 9 | 5 | 19 | T T T H T H |
7 | Real Cartagena | 10 | 5 | 2 | 3 | 17 | 14 | 3 | 17 | T H H B T B |
8 | Real Santander | 11 | 5 | 1 | 5 | 11 | 13 | -2 | 16 | B T T T H B |
9 | Leones | 11 | 4 | 2 | 5 | 18 | 18 | 0 | 14 | B B T B T B |
10 | Tigres Zipaquira | 11 | 3 | 5 | 3 | 9 | 9 | 0 | 14 | B H B T H T |
11 | Orsomarso | 11 | 1 | 7 | 3 | 11 | 12 | -1 | 10 | T H H B H B |
12 | Atletico FC | 11 | 2 | 2 | 7 | 9 | 18 | -9 | 8 | B B H T B T |
13 | Deportes Quindio | 10 | 2 | 2 | 6 | 6 | 16 | -10 | 8 | B T H B B H |
14 | Barranquilla FC | 10 | 2 | 1 | 7 | 10 | 20 | -10 | 7 | B B B H B T |
15 | Bogota FC | 11 | 1 | 3 | 7 | 12 | 25 | -13 | 6 | B B B B H B |
16 | Boca Juniors De Cali | 11 | 1 | 1 | 9 | 9 | 16 | -7 | 4 | B B B B B B |
Title Play-offs
Title Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Colombia