Phong độ Herediano gần đây, KQ Herediano mới nhất
Phong độ Herediano gần đây
-
15/05/2025HeredianoDeportivo Saprissa1 - 0W
-
12/05/2025Deportivo SaprissaHerediano1 - 0L
-
04/05/2025HeredianoPuntarenas0 - 0D
-
03/05/2025AD GuanacastecaHerediano0 - 0W
-
27/04/2025AD San CarlosHerediano 10 - 0D
-
21/04/2025HeredianoSanta Ana0 - 1W
-
16/04/2025HeredianoSantos De Guapiles2 - 1W
-
12/04/20251 Municipal LiberiaHerediano0 - 0W
-
06/04/2025HeredianoCartagines Deportiva SA0 - 0D
-
31/03/2025Deportivo SaprissaHerediano1 - 0L
Thống kê phong độ Herediano gần đây, KQ Herediano mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 3 | 2 |
Thống kê phong độ Herediano gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Costa Rica | 10 | 5 | 3 | 2 |
Phong độ Herediano gần đây: theo giải đấu
-
15/05/2025HeredianoDeportivo Saprissa1 - 0W
-
12/05/2025Deportivo SaprissaHerediano1 - 0L
-
04/05/2025HeredianoPuntarenas0 - 0D
-
03/05/2025AD GuanacastecaHerediano0 - 0W
-
27/04/2025AD San CarlosHerediano 10 - 0D
-
21/04/2025HeredianoSanta Ana0 - 1W
-
16/04/2025HeredianoSantos De Guapiles2 - 1W
-
12/04/20251 Municipal LiberiaHerediano0 - 0W
-
06/04/2025HeredianoCartagines Deportiva SA0 - 0D
-
31/03/2025Deportivo SaprissaHerediano1 - 0L
- Kết quả Herediano mới nhất ở giải VĐQG Costa Rica
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Herediano gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Herediano (sân nhà) | 8 | 5 | 0 | 0 |
Herediano (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Thắng: là số trận Herediano thắng
Bại: là số trận Herediano thua
BXH VĐQG Costa Rica mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Herediano | 22 | 13 | 7 | 2 | 38 | 18 | 20 | 46 | T T T H T H |
2 | Alajuelense | 22 | 10 | 12 | 0 | 28 | 12 | 16 | 42 | H H H T H T |
3 | Puntarenas | 22 | 11 | 8 | 3 | 29 | 18 | 11 | 41 | T B H B H T |
4 | Deportivo Saprissa | 22 | 11 | 6 | 5 | 30 | 18 | 12 | 39 | T T H H T T |
5 | Cartagines Deportiva SA | 22 | 11 | 5 | 6 | 29 | 16 | 13 | 38 | T T T H T B |
6 | Sporting San Jose | 22 | 9 | 4 | 9 | 25 | 28 | -3 | 31 | T H H T T T |
7 | Municipal Liberia | 22 | 7 | 3 | 12 | 26 | 26 | 0 | 24 | B T B T B B |
8 | Santos De Guapiles | 22 | 6 | 6 | 10 | 26 | 33 | -7 | 24 | B B H H T B |
9 | Perez Zeledon | 22 | 6 | 5 | 11 | 16 | 28 | -12 | 23 | B T H B B B |
10 | AD San Carlos | 22 | 4 | 7 | 11 | 16 | 23 | -7 | 19 | B B T H B T |
11 | AD Guanacasteca | 22 | 3 | 7 | 12 | 12 | 33 | -21 | 16 | H B B B B B |
12 | Santa Ana | 22 | 2 | 8 | 12 | 22 | 44 | -22 | 14 | B B B H H B |
Title Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Costa Rica