Phong độ Herediano gần đây, KQ Herediano mới nhất
Phong độ Herediano gần đây
-
04/05/2025HeredianoPuntarenas0 - 0D
-
03/05/2025AD GuanacastecaHerediano0 - 0W
-
27/04/2025AD San CarlosHerediano 10 - 0D
-
21/04/2025HeredianoSanta Ana0 - 1W
-
16/04/2025HeredianoSantos De Guapiles2 - 1W
-
12/04/20251 Municipal LiberiaHerediano0 - 0W
-
06/04/2025HeredianoCartagines Deportiva SA0 - 0D
-
31/03/2025Deportivo SaprissaHerediano1 - 0L
-
27/03/2025HeredianoPerez Zeledon2 - 0W
-
17/03/2025Sporting San JoseHerediano1 - 1W
Thống kê phong độ Herediano gần đây, KQ Herediano mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 3 | 1 |
Thống kê phong độ Herediano gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Costa Rica | 10 | 6 | 3 | 1 |
Phong độ Herediano gần đây: theo giải đấu
-
04/05/2025HeredianoPuntarenas0 - 0D
-
03/05/2025AD GuanacastecaHerediano0 - 0W
-
27/04/2025AD San CarlosHerediano 10 - 0D
-
21/04/2025HeredianoSanta Ana0 - 1W
-
16/04/2025HeredianoSantos De Guapiles2 - 1W
-
12/04/20251 Municipal LiberiaHerediano0 - 0W
-
06/04/2025HeredianoCartagines Deportiva SA0 - 0D
-
31/03/2025Deportivo SaprissaHerediano1 - 0L
-
27/03/2025HeredianoPerez Zeledon2 - 0W
-
17/03/2025Sporting San JoseHerediano1 - 1W
- Kết quả Herediano mới nhất ở giải VĐQG Costa Rica
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Herediano gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Herediano (sân nhà) | 9 | 6 | 0 | 0 |
Herediano (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Thắng: là số trận Herediano thắng
Bại: là số trận Herediano thua
BXH VĐQG Costa Rica mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Herediano | 22 | 13 | 7 | 2 | 38 | 18 | 20 | 46 | T T T H T H |
2 | Alajuelense | 21 | 9 | 12 | 0 | 26 | 12 | 14 | 39 | T H H H T H |
3 | Cartagines Deportiva SA | 21 | 11 | 5 | 5 | 28 | 14 | 14 | 38 | H T T T H T |
4 | Puntarenas | 21 | 10 | 8 | 3 | 26 | 18 | 8 | 38 | H T B H B H |
5 | Deportivo Saprissa | 21 | 10 | 6 | 5 | 27 | 18 | 9 | 36 | T T T H H T |
6 | Sporting San Jose | 21 | 8 | 4 | 9 | 23 | 27 | -4 | 28 | B T H H T T |
7 | Municipal Liberia | 21 | 7 | 3 | 11 | 26 | 24 | 2 | 24 | H B T B T B |
8 | Santos De Guapiles | 21 | 6 | 6 | 9 | 26 | 30 | -4 | 24 | B B B H H T |
9 | Perez Zeledon | 21 | 6 | 5 | 10 | 16 | 25 | -9 | 23 | T B T H B B |
10 | AD San Carlos | 21 | 3 | 7 | 11 | 13 | 23 | -10 | 16 | B B B T H B |
11 | AD Guanacasteca | 22 | 3 | 7 | 12 | 12 | 33 | -21 | 16 | H B B B B B |
12 | Santa Ana | 21 | 2 | 8 | 11 | 22 | 41 | -19 | 14 | H B B B H H |
Title Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Costa Rica