Phong độ Hajduk Split gần đây, KQ Hajduk Split mới nhất
Phong độ Hajduk Split gần đây
-
18/04/2025NK Varteks VarazdinHajduk Split 11 - 0D
-
13/04/20251 Hajduk SplitNK Lokomotiva Zagreb0 - 1D
-
05/04/2025Slaven KoprivnicaHajduk Split0 - 1W
-
30/03/2025Hajduk SplitHNK Sibenik 10 - 0W
-
16/03/2025RijekaHajduk Split2 - 0L
-
09/03/2025Hajduk SplitHNK Gorica1 - 0W
-
02/03/20252 Dinamo ZagrebHajduk Split1 - 1D
-
22/02/2025Hajduk SplitZNK Osijek3 - 0W
-
15/02/2025Istra 1961 PulaHajduk Split1 - 1D
-
26/02/2025Hajduk SplitRijeka1 - 2L
Thống kê phong độ Hajduk Split gần đây, KQ Hajduk Split mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 4 | 2 |
Thống kê phong độ Hajduk Split gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Croatia | 9 | 4 | 4 | 1 |
- Cúp Quốc Gia Croatia | 1 | 0 | 0 | 1 |
Phong độ Hajduk Split gần đây: theo giải đấu
-
18/04/2025NK Varteks VarazdinHajduk Split 11 - 0D
-
13/04/20251 Hajduk SplitNK Lokomotiva Zagreb0 - 1D
-
05/04/2025Slaven KoprivnicaHajduk Split0 - 1W
-
30/03/2025Hajduk SplitHNK Sibenik 10 - 0W
-
16/03/2025RijekaHajduk Split2 - 0L
-
09/03/2025Hajduk SplitHNK Gorica1 - 0W
-
02/03/20252 Dinamo ZagrebHajduk Split1 - 1D
-
22/02/2025Hajduk SplitZNK Osijek3 - 0W
-
15/02/2025Istra 1961 PulaHajduk Split1 - 1D
-
26/02/2025Hajduk SplitRijeka1 - 2L
- Kết quả Hajduk Split mới nhất ở giải VĐQG Croatia
- Kết quả Hajduk Split mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Croatia
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Hajduk Split gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Hajduk Split (sân nhà) | 8 | 4 | 0 | 0 |
Hajduk Split (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH VĐQG Croatia mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rijeka | 30 | 15 | 11 | 4 | 43 | 15 | 28 | 56 | H T B T T B |
2 | Hajduk Split | 30 | 15 | 11 | 4 | 44 | 26 | 18 | 56 | T B T T H H |
3 | Dinamo Zagreb | 30 | 15 | 7 | 8 | 58 | 38 | 20 | 52 | T T H B T T |
4 | Slaven Koprivnica | 30 | 12 | 8 | 10 | 36 | 32 | 4 | 44 | B T T B T T |
5 | NK Varteks Varazdin | 30 | 8 | 14 | 8 | 22 | 20 | 2 | 38 | H H H H B H |
6 | Istra 1961 Pula | 30 | 9 | 11 | 10 | 33 | 40 | -7 | 38 | H B T T B T |
7 | NK Lokomotiva Zagreb | 30 | 9 | 6 | 15 | 38 | 48 | -10 | 33 | T B H B H B |
8 | HNK Gorica | 30 | 8 | 8 | 14 | 26 | 41 | -15 | 32 | B B H H T T |
9 | ZNK Osijek | 30 | 8 | 7 | 15 | 35 | 47 | -12 | 31 | B H B B B B |
10 | HNK Sibenik | 30 | 6 | 7 | 17 | 25 | 53 | -28 | 25 | H T B T B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Croatia