Phong độ HNK Gorica gần đây, KQ HNK Gorica mới nhất
Phong độ HNK Gorica gần đây
-
12/04/2025HNK GoricaIstra 1961 Pula 12 - 2W
-
04/04/2025NK Varteks VarazdinHNK Gorica0 - 0D
-
29/03/2025NK Lokomotiva ZagrebHNK Gorica1 - 1D
-
15/03/2025HNK GoricaSlaven Koprivnica0 - 2L
-
09/03/2025Hajduk SplitHNK Gorica1 - 0L
-
01/03/2025HNK GoricaRijeka0 - 0D
-
23/02/20251 HNK GoricaHNK Sibenik1 - 0W
-
15/02/2025Dinamo ZagrebHNK Gorica 11 - 1L
-
21/03/2025RadomljeHNK Gorica 10 - 1W
-
05/03/2025Slaven BelupoHNK Gorica0 - 0D
-
90phút [1-1], 120phút [3-1]
Thống kê phong độ HNK Gorica gần đây, KQ HNK Gorica mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 4 | 3 |
Thống kê phong độ HNK Gorica gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Croatia | 8 | 2 | 3 | 3 |
- Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Cúp Quốc Gia Croatia | 1 | 0 | 1 | 0 |
Phong độ HNK Gorica gần đây: theo giải đấu
-
12/04/2025HNK GoricaIstra 1961 Pula 12 - 2W
-
04/04/2025NK Varteks VarazdinHNK Gorica0 - 0D
-
29/03/2025NK Lokomotiva ZagrebHNK Gorica1 - 1D
-
15/03/2025HNK GoricaSlaven Koprivnica0 - 2L
-
09/03/2025Hajduk SplitHNK Gorica1 - 0L
-
01/03/2025HNK GoricaRijeka0 - 0D
-
23/02/20251 HNK GoricaHNK Sibenik1 - 0W
-
15/02/2025Dinamo ZagrebHNK Gorica 11 - 1L
-
21/03/2025RadomljeHNK Gorica 10 - 1W
-
05/03/2025Slaven BelupoHNK Gorica0 - 0D
-
90phút [1-1], 120phút [3-1]
- Kết quả HNK Gorica mới nhất ở giải VĐQG Croatia
- Kết quả HNK Gorica mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả HNK Gorica mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Croatia
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập HNK Gorica gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
HNK Gorica (sân nhà) | 7 | 3 | 0 | 0 |
HNK Gorica (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH VĐQG Croatia mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rijeka | 29 | 15 | 11 | 3 | 43 | 13 | 30 | 56 | H H T B T T |
2 | Hajduk Split | 29 | 15 | 10 | 4 | 43 | 25 | 18 | 55 | H T B T T H |
3 | Dinamo Zagreb | 29 | 14 | 7 | 8 | 54 | 38 | 16 | 49 | H T T H B T |
4 | Slaven Koprivnica | 29 | 11 | 8 | 10 | 34 | 32 | 2 | 41 | T B T T B T |
5 | NK Varteks Varazdin | 29 | 8 | 13 | 8 | 21 | 19 | 2 | 37 | T H H H H B |
6 | Istra 1961 Pula | 29 | 8 | 11 | 10 | 31 | 40 | -9 | 35 | T H B T T B |
7 | NK Lokomotiva Zagreb | 29 | 9 | 6 | 14 | 38 | 46 | -8 | 33 | B T B H B H |
8 | ZNK Osijek | 29 | 8 | 7 | 14 | 35 | 46 | -11 | 31 | B B H B B B |
9 | HNK Gorica | 29 | 7 | 8 | 14 | 25 | 41 | -16 | 29 | H B B H H T |
10 | HNK Sibenik | 29 | 6 | 7 | 16 | 25 | 49 | -24 | 25 | B H T B T B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Croatia