Phong độ HNK Sibenik gần đây, KQ HNK Sibenik mới nhất
Phong độ HNK Sibenik gần đây
-
11/04/2025Slaven KoprivnicaHNK Sibenik0 - 0L
-
06/04/2025HNK SibenikZNK Osijek2 - 0W
-
30/03/2025Hajduk SplitHNK Sibenik 10 - 0L
-
15/03/2025HNK SibenikIstra 1961 Pula1 - 0W
-
08/03/2025RijekaHNK Sibenik 11 - 1D
-
02/03/2025HNK SibenikNK Varteks Varazdin0 - 1L
-
23/02/20251 HNK GoricaHNK Sibenik1 - 0L
-
15/02/2025HNK SibenikNK Lokomotiva Zagreb0 - 0L
-
08/02/2025Dinamo ZagrebHNK Sibenik1 - 0L
-
01/02/2025HNK SibenikSlaven Koprivnica0 - 1D
Thống kê phong độ HNK Sibenik gần đây, KQ HNK Sibenik mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 2 | 6 |
Thống kê phong độ HNK Sibenik gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Croatia | 10 | 2 | 2 | 6 |
Phong độ HNK Sibenik gần đây: theo giải đấu
-
11/04/2025Slaven KoprivnicaHNK Sibenik0 - 0L
-
06/04/2025HNK SibenikZNK Osijek2 - 0W
-
30/03/2025Hajduk SplitHNK Sibenik 10 - 0L
-
15/03/2025HNK SibenikIstra 1961 Pula1 - 0W
-
08/03/2025RijekaHNK Sibenik 11 - 1D
-
02/03/2025HNK SibenikNK Varteks Varazdin0 - 1L
-
23/02/20251 HNK GoricaHNK Sibenik1 - 0L
-
15/02/2025HNK SibenikNK Lokomotiva Zagreb0 - 0L
-
08/02/2025Dinamo ZagrebHNK Sibenik1 - 0L
-
01/02/2025HNK SibenikSlaven Koprivnica0 - 1D
- Kết quả HNK Sibenik mới nhất ở giải VĐQG Croatia
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập HNK Sibenik gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
HNK Sibenik (sân nhà) | 4 | 2 | 0 | 0 |
HNK Sibenik (sân khách) | 6 | 0 | 0 | 6 |
BXH Hạng 2 Croatia mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | HNK Vukovar 91 | 26 | 15 | 8 | 3 | 35 | 10 | 25 | 53 | T T T T T H |
2 | NK Opatija | 26 | 14 | 11 | 1 | 36 | 14 | 22 | 53 | T T H T T T |
3 | Radnik Sesvete | 26 | 13 | 7 | 6 | 31 | 19 | 12 | 46 | T B B T T T |
4 | NK Orijent Rijeka | 26 | 9 | 12 | 5 | 33 | 26 | 7 | 39 | T B H T H T |
5 | NK Dubrava Zagreb | 26 | 12 | 3 | 11 | 28 | 28 | 0 | 39 | T B B B T T |
6 | HNK Cibalia | 26 | 9 | 8 | 9 | 35 | 27 | 8 | 35 | B B T H H B |
7 | Rudes | 26 | 9 | 6 | 11 | 26 | 25 | 1 | 33 | T T H B T B |
8 | NK Croatia Zmijavci | 26 | 7 | 10 | 9 | 23 | 35 | -12 | 31 | B T B H B B |
9 | Bijelo Brdo | 26 | 8 | 7 | 11 | 21 | 34 | -13 | 31 | B T T B B T |
10 | NK Jarun | 26 | 6 | 9 | 11 | 24 | 27 | -3 | 27 | B T T B B H |
11 | NK Dugopolje | 26 | 4 | 11 | 11 | 25 | 40 | -15 | 23 | B B H T B B |
12 | NK Zrinski Jurjevac | 26 | 1 | 6 | 19 | 15 | 47 | -32 | 9 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Team
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Croatia