Phong độ HNK Vukovar 91 gần đây, KQ HNK Vukovar 91 mới nhất
Phong độ HNK Vukovar 91 gần đây
-
18/04/2025HNK Vukovar 91NK Dugopolje2 - 0W
-
11/04/2025NK JarunHNK Vukovar 910 - 0D
-
05/04/2025HNK Vukovar 91Bijelo Brdo0 - 0W
-
29/03/2025RudesHNK Vukovar 910 - 0W
-
22/03/2025HNK Vukovar 91NK Croatia Zmijavci 11 - 0W
-
15/03/2025NK Orijent RijekaHNK Vukovar 910 - 0W
-
08/03/2025HNK Vukovar 91NK Croatia Zmijavci2 - 0W
-
01/03/2025HNK Vukovar 91NK Jarun0 - 0D
-
23/02/20251 Bijelo BrdoHNK Vukovar 910 - 1D
-
19/02/2025HNK Vukovar 91Rudes1 - 0D
Thống kê phong độ HNK Vukovar 91 gần đây, KQ HNK Vukovar 91 mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 4 | 0 |
Thống kê phong độ HNK Vukovar 91 gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Croatia | 10 | 6 | 4 | 0 |
Phong độ HNK Vukovar 91 gần đây: theo giải đấu
-
18/04/2025HNK Vukovar 91NK Dugopolje2 - 0W
-
11/04/2025NK JarunHNK Vukovar 910 - 0D
-
05/04/2025HNK Vukovar 91Bijelo Brdo0 - 0W
-
29/03/2025RudesHNK Vukovar 910 - 0W
-
22/03/2025HNK Vukovar 91NK Croatia Zmijavci 11 - 0W
-
15/03/2025NK Orijent RijekaHNK Vukovar 910 - 0W
-
08/03/2025HNK Vukovar 91NK Croatia Zmijavci2 - 0W
-
01/03/2025HNK Vukovar 91NK Jarun0 - 0D
-
23/02/20251 Bijelo BrdoHNK Vukovar 910 - 1D
-
19/02/2025HNK Vukovar 91Rudes1 - 0D
- Kết quả HNK Vukovar 91 mới nhất ở giải Hạng 2 Croatia
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập HNK Vukovar 91 gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
HNK Vukovar 91 (sân nhà) | 10 | 6 | 0 | 0 |
HNK Vukovar 91 (sân khách) | 0 | 0 | 0 | 0 |
BXH Hạng 2 Croatia mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | HNK Vukovar 91 | 27 | 16 | 8 | 3 | 38 | 10 | 28 | 56 | T T T T H T |
2 | NK Opatija | 26 | 14 | 11 | 1 | 36 | 14 | 22 | 53 | T T H T T T |
3 | Radnik Sesvete | 27 | 13 | 7 | 7 | 32 | 21 | 11 | 46 | B B T T T B |
4 | NK Orijent Rijeka | 27 | 10 | 12 | 5 | 34 | 26 | 8 | 42 | B H T H T T |
5 | NK Dubrava Zagreb | 27 | 12 | 3 | 12 | 28 | 29 | -1 | 39 | B B B T T B |
6 | HNK Cibalia | 27 | 10 | 8 | 9 | 37 | 28 | 9 | 38 | B T H H B T |
7 | Bijelo Brdo | 27 | 9 | 7 | 11 | 24 | 35 | -11 | 34 | T T B B T T |
8 | Rudes | 27 | 9 | 6 | 12 | 26 | 27 | -1 | 33 | T H B T B B |
9 | NK Croatia Zmijavci | 27 | 7 | 10 | 10 | 24 | 38 | -14 | 31 | T B H B B B |
10 | NK Jarun | 27 | 7 | 9 | 11 | 26 | 27 | -1 | 30 | T T B B H T |
11 | NK Dugopolje | 27 | 4 | 11 | 12 | 25 | 43 | -18 | 23 | B H T B B B |
12 | NK Zrinski Jurjevac | 26 | 1 | 6 | 19 | 15 | 47 | -32 | 9 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Team
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Croatia