Phong độ Istra 1961 Pula gần đây, KQ Istra 1961 Pula mới nhất
Phong độ Istra 1961 Pula gần đây
-
12/04/2025HNK GoricaIstra 1961 Pula 12 - 2L
-
05/04/2025Istra 1961 PulaDinamo Zagreb1 - 0W
-
29/03/2025Istra 1961 PulaZNK Osijek 11 - 0W
-
15/03/2025HNK SibenikIstra 1961 Pula1 - 0L
-
08/03/2025NK Varteks VarazdinIstra 1961 Pula0 - 0D
-
01/03/2025Istra 1961 PulaNK Lokomotiva Zagreb3 - 1W
-
23/02/2025Slaven KoprivnicaIstra 1961 Pula 10 - 0D
-
03/04/2025RijekaIstra 1961 Pula0 - 0L
-
04/03/2025Istra 1961 PulaNK Lokomotiva Zagreb3 - 0W
-
21/03/2025Istra 1961 PulaNK Primorje0 - 0W
Thống kê phong độ Istra 1961 Pula gần đây, KQ Istra 1961 Pula mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 2 | 3 |
Thống kê phong độ Istra 1961 Pula gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Croatia | 7 | 3 | 2 | 2 |
- Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Cúp Quốc Gia Croatia | 2 | 1 | 0 | 1 |
Phong độ Istra 1961 Pula gần đây: theo giải đấu
-
12/04/2025HNK GoricaIstra 1961 Pula 12 - 2L
-
05/04/2025Istra 1961 PulaDinamo Zagreb1 - 0W
-
29/03/2025Istra 1961 PulaZNK Osijek 11 - 0W
-
15/03/2025HNK SibenikIstra 1961 Pula1 - 0L
-
08/03/2025NK Varteks VarazdinIstra 1961 Pula0 - 0D
-
01/03/2025Istra 1961 PulaNK Lokomotiva Zagreb3 - 1W
-
23/02/2025Slaven KoprivnicaIstra 1961 Pula 10 - 0D
-
21/03/2025Istra 1961 PulaNK Primorje0 - 0W
-
03/04/2025RijekaIstra 1961 Pula0 - 0L
-
04/03/2025Istra 1961 PulaNK Lokomotiva Zagreb3 - 0W
- Kết quả Istra 1961 Pula mới nhất ở giải VĐQG Croatia
- Kết quả Istra 1961 Pula mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Istra 1961 Pula mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Croatia
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Istra 1961 Pula gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Istra 1961 Pula (sân nhà) | 7 | 5 | 0 | 0 |
Istra 1961 Pula (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH VĐQG Croatia mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rijeka | 29 | 15 | 11 | 3 | 43 | 13 | 30 | 56 | H H T B T T |
2 | Hajduk Split | 29 | 15 | 10 | 4 | 43 | 25 | 18 | 55 | H T B T T H |
3 | Dinamo Zagreb | 29 | 14 | 7 | 8 | 54 | 38 | 16 | 49 | H T T H B T |
4 | Slaven Koprivnica | 29 | 11 | 8 | 10 | 34 | 32 | 2 | 41 | T B T T B T |
5 | NK Varteks Varazdin | 29 | 8 | 13 | 8 | 21 | 19 | 2 | 37 | T H H H H B |
6 | Istra 1961 Pula | 29 | 8 | 11 | 10 | 31 | 40 | -9 | 35 | T H B T T B |
7 | NK Lokomotiva Zagreb | 29 | 9 | 6 | 14 | 38 | 46 | -8 | 33 | B T B H B H |
8 | ZNK Osijek | 29 | 8 | 7 | 14 | 35 | 46 | -11 | 31 | B B H B B B |
9 | HNK Gorica | 29 | 7 | 8 | 14 | 25 | 41 | -16 | 29 | H B B H H T |
10 | HNK Sibenik | 29 | 6 | 7 | 16 | 25 | 49 | -24 | 25 | B H T B T B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Croatia