Phong độ NK Jarun gần đây, KQ NK Jarun mới nhất
Phong độ NK Jarun gần đây
-
26/04/2025NK JarunBijelo Brdo0 - 3L
-
19/04/2025RudesNK Jarun0 - 2W
-
11/04/2025NK JarunHNK Vukovar 910 - 0D
-
04/04/2025NK OpatijaNK Jarun0 - 1L
-
28/03/2025NK JarunRadnik Sesvete0 - 1L
-
22/03/2025NK Dubrava ZagrebNK Jarun 10 - 0W
-
14/03/2025Radnik SesveteNK Jarun0 - 0W
-
08/03/2025NK JarunNK Orijent Rijeka0 - 2L
-
01/03/2025HNK Vukovar 91NK Jarun0 - 0D
-
22/02/2025NK JarunNK Croatia Zmijavci 21 - 0D
Thống kê phong độ NK Jarun gần đây, KQ NK Jarun mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
Thống kê phong độ NK Jarun gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Croatia | 10 | 3 | 3 | 4 |
Phong độ NK Jarun gần đây: theo giải đấu
-
26/04/2025NK JarunBijelo Brdo0 - 3L
-
19/04/2025RudesNK Jarun0 - 2W
-
11/04/2025NK JarunHNK Vukovar 910 - 0D
-
04/04/2025NK OpatijaNK Jarun0 - 1L
-
28/03/2025NK JarunRadnik Sesvete0 - 1L
-
22/03/2025NK Dubrava ZagrebNK Jarun 10 - 0W
-
14/03/2025Radnik SesveteNK Jarun0 - 0W
-
08/03/2025NK JarunNK Orijent Rijeka0 - 2L
-
01/03/2025HNK Vukovar 91NK Jarun0 - 0D
-
22/02/2025NK JarunNK Croatia Zmijavci 21 - 0D
- Kết quả NK Jarun mới nhất ở giải Hạng 2 Croatia
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập NK Jarun gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
NK Jarun (sân nhà) | 6 | 3 | 0 | 0 |
NK Jarun (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
Thắng: là số trận NK Jarun thắng
Bại: là số trận NK Jarun thua
BXH Hạng 2 Croatia mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | HNK Vukovar 91 | 28 | 17 | 8 | 3 | 44 | 10 | 34 | 59 | T T T H T T |
2 | NK Opatija | 27 | 15 | 11 | 1 | 38 | 14 | 24 | 56 | T H T T T T |
3 | Radnik Sesvete | 29 | 13 | 7 | 9 | 33 | 26 | 7 | 46 | T T T B B B |
4 | NK Orijent Rijeka | 28 | 11 | 12 | 5 | 36 | 26 | 10 | 45 | H T H T T T |
5 | NK Dubrava Zagreb | 29 | 14 | 3 | 12 | 32 | 30 | 2 | 45 | B T T B T T |
6 | HNK Cibalia | 28 | 10 | 8 | 10 | 37 | 30 | 7 | 38 | T H H B T B |
7 | Bijelo Brdo | 28 | 10 | 7 | 11 | 29 | 35 | -6 | 37 | T B B T T T |
8 | Rudes | 28 | 9 | 7 | 12 | 26 | 27 | -1 | 34 | H B T B B H |
9 | NK Croatia Zmijavci | 28 | 7 | 10 | 11 | 24 | 39 | -15 | 31 | B H B B B B |
10 | NK Jarun | 28 | 7 | 9 | 12 | 26 | 32 | -6 | 30 | T B B H T B |
11 | NK Dugopolje | 28 | 4 | 12 | 12 | 25 | 43 | -18 | 24 | H T B B B H |
12 | NK Zrinski Jurjevac | 27 | 1 | 6 | 20 | 15 | 53 | -38 | 9 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Team
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Croatia