Phong độ Radnik Sesvete gần đây, KQ Radnik Sesvete mới nhất
Phong độ Radnik Sesvete gần đây
-
01/05/2025Radnik SesveteNK Dubrava Zagreb1 - 0L
-
27/04/2025NK Orijent RijekaRadnik Sesvete0 - 0L
-
17/04/2025Radnik SesveteHNK Cibalia0 - 0L
-
12/04/2025NK Zrinski JurjevacRadnik Sesvete 10 - 1W
-
04/04/2025Radnik SesveteNK Dugopolje1 - 0W
-
28/03/2025NK JarunRadnik Sesvete0 - 1W
-
21/03/2025Radnik SesveteBijelo Brdo0 - 0L
-
14/03/2025Radnik SesveteNK Jarun0 - 0L
-
08/03/2025Bijelo BrdoRadnik Sesvete 10 - 0W
-
28/02/2025Radnik SesveteRudes 10 - 0W
Thống kê phong độ Radnik Sesvete gần đây, KQ Radnik Sesvete mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 0 | 5 |
Thống kê phong độ Radnik Sesvete gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Croatia | 10 | 5 | 0 | 5 |
Phong độ Radnik Sesvete gần đây: theo giải đấu
-
01/05/2025Radnik SesveteNK Dubrava Zagreb1 - 0L
-
27/04/2025NK Orijent RijekaRadnik Sesvete0 - 0L
-
17/04/2025Radnik SesveteHNK Cibalia0 - 0L
-
12/04/2025NK Zrinski JurjevacRadnik Sesvete 10 - 1W
-
04/04/2025Radnik SesveteNK Dugopolje1 - 0W
-
28/03/2025NK JarunRadnik Sesvete0 - 1W
-
21/03/2025Radnik SesveteBijelo Brdo0 - 0L
-
14/03/2025Radnik SesveteNK Jarun0 - 0L
-
08/03/2025Bijelo BrdoRadnik Sesvete 10 - 0W
-
28/02/2025Radnik SesveteRudes 10 - 0W
- Kết quả Radnik Sesvete mới nhất ở giải Hạng 2 Croatia
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Radnik Sesvete gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Radnik Sesvete (sân nhà) | 5 | 5 | 0 | 0 |
Radnik Sesvete (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
Thắng: là số trận Radnik Sesvete thắng
Bại: là số trận Radnik Sesvete thua
BXH Hạng 2 Croatia mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | HNK Vukovar 91 | 29 | 18 | 8 | 3 | 48 | 12 | 36 | 62 | T T H T T T |
2 | NK Opatija | 28 | 15 | 11 | 2 | 40 | 17 | 23 | 56 | H T T T T B |
3 | NK Orijent Rijeka | 29 | 12 | 12 | 5 | 39 | 28 | 11 | 48 | T H T T T T |
4 | Radnik Sesvete | 29 | 13 | 7 | 9 | 33 | 26 | 7 | 46 | T T T B B B |
5 | NK Dubrava Zagreb | 29 | 14 | 3 | 12 | 32 | 30 | 2 | 45 | B T T B T T |
6 | Bijelo Brdo | 29 | 11 | 7 | 11 | 32 | 36 | -4 | 40 | B B T T T T |
7 | HNK Cibalia | 29 | 10 | 8 | 11 | 39 | 34 | 5 | 38 | H H B T B B |
8 | Rudes | 29 | 10 | 7 | 12 | 29 | 27 | 2 | 37 | B T B B H T |
9 | NK Jarun | 29 | 8 | 9 | 12 | 27 | 32 | -5 | 33 | B B H T B T |
10 | NK Croatia Zmijavci | 29 | 7 | 10 | 12 | 24 | 40 | -16 | 31 | H B B B B B |
11 | NK Dugopolje | 29 | 4 | 12 | 13 | 26 | 46 | -20 | 24 | T B B B H B |
12 | NK Zrinski Jurjevac | 28 | 1 | 6 | 21 | 15 | 56 | -41 | 9 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Team
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Croatia