Phong độ Radnik Sesvete gần đây, KQ Radnik Sesvete mới nhất
Phong độ Radnik Sesvete gần đây
-
23/05/2025Radnik SesveteHNK Vukovar 910 - 1L
-
16/05/2025NK OpatijaRadnik Sesvete0 - 0L
-
09/05/2025Radnik SesveteNK Croatia Zmijavci0 - 1L
-
01/05/2025Radnik SesveteNK Dubrava Zagreb1 - 0L
-
27/04/2025NK Orijent RijekaRadnik Sesvete0 - 0L
-
17/04/2025Radnik SesveteHNK Cibalia0 - 0L
-
12/04/2025NK Zrinski JurjevacRadnik Sesvete 10 - 1W
-
04/04/2025Radnik SesveteNK Dugopolje1 - 0W
-
28/03/2025NK JarunRadnik Sesvete0 - 1W
-
21/03/2025Radnik SesveteBijelo Brdo0 - 0L
Thống kê phong độ Radnik Sesvete gần đây, KQ Radnik Sesvete mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 0 | 7 |
Thống kê phong độ Radnik Sesvete gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Croatia | 10 | 3 | 0 | 7 |
Phong độ Radnik Sesvete gần đây: theo giải đấu
-
23/05/2025Radnik SesveteHNK Vukovar 910 - 1L
-
16/05/2025NK OpatijaRadnik Sesvete0 - 0L
-
09/05/2025Radnik SesveteNK Croatia Zmijavci0 - 1L
-
01/05/2025Radnik SesveteNK Dubrava Zagreb1 - 0L
-
27/04/2025NK Orijent RijekaRadnik Sesvete0 - 0L
-
17/04/2025Radnik SesveteHNK Cibalia0 - 0L
-
12/04/2025NK Zrinski JurjevacRadnik Sesvete 10 - 1W
-
04/04/2025Radnik SesveteNK Dugopolje1 - 0W
-
28/03/2025NK JarunRadnik Sesvete0 - 1W
-
21/03/2025Radnik SesveteBijelo Brdo0 - 0L
- Kết quả Radnik Sesvete mới nhất ở giải Hạng 2 Croatia
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Radnik Sesvete gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Radnik Sesvete (sân nhà) | 3 | 3 | 0 | 0 |
Radnik Sesvete (sân khách) | 7 | 0 | 0 | 7 |
Thắng: là số trận Radnik Sesvete thắng
Bại: là số trận Radnik Sesvete thua
BXH Hạng 2 Croatia mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | HNK Vukovar 91 | 32 | 20 | 9 | 3 | 54 | 14 | 40 | 69 | T T T H T T |
2 | NK Opatija | 32 | 19 | 11 | 2 | 48 | 19 | 29 | 68 | T T B T T T |
3 | NK Orijent Rijeka | 32 | 13 | 14 | 5 | 42 | 30 | 12 | 53 | T T T H H T |
4 | Radnik Sesvete | 32 | 13 | 7 | 12 | 33 | 31 | 2 | 46 | B B B B B B |
5 | NK Dubrava Zagreb | 32 | 14 | 4 | 14 | 34 | 34 | 0 | 46 | B T T B B H |
6 | HNK Cibalia | 32 | 12 | 9 | 11 | 46 | 38 | 8 | 45 | T B B T T H |
7 | Bijelo Brdo | 32 | 12 | 7 | 13 | 38 | 41 | -3 | 43 | T T T T B B |
8 | NK Croatia Zmijavci | 33 | 10 | 10 | 13 | 33 | 43 | -10 | 40 | B B T T T B |
9 | Rudes | 32 | 10 | 9 | 13 | 30 | 30 | 0 | 39 | B H T B H H |
10 | NK Jarun | 32 | 9 | 10 | 13 | 32 | 35 | -3 | 37 | T B T T B H |
11 | NK Dugopolje | 32 | 6 | 12 | 14 | 32 | 51 | -19 | 30 | B H B T T B |
12 | NK Zrinski Jurjevac | 33 | 1 | 6 | 26 | 15 | 71 | -56 | 9 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Team
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Croatia