Phong độ Rudes gần đây, KQ Rudes mới nhất
Phong độ Rudes gần đây
-
13/04/2025Bijelo BrdoRudes1 - 0L
-
06/04/2025NK Croatia ZmijavciRudes0 - 3W
-
29/03/2025RudesHNK Vukovar 910 - 0L
-
26/03/2025NK OpatijaRudes1 - 0D
-
15/03/2025NK DugopoljeRudes2 - 1W
-
09/03/2025RudesNK Zrinski Jurjevac0 - 0W
-
28/02/2025Radnik SesveteRudes 10 - 0L
-
22/02/2025RudesNK Orijent Rijeka 10 - 0W
-
19/02/2025HNK Vukovar 91Rudes1 - 0D
-
08/02/2025RudesHrvatski dragovoljac0 - 0L
Thống kê phong độ Rudes gần đây, KQ Rudes mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
Thống kê phong độ Rudes gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Hạng 2 Croatia | 9 | 4 | 2 | 3 |
Phong độ Rudes gần đây: theo giải đấu
-
08/02/2025RudesHrvatski dragovoljac0 - 0L
-
13/04/2025Bijelo BrdoRudes1 - 0L
-
06/04/2025NK Croatia ZmijavciRudes0 - 3W
-
29/03/2025RudesHNK Vukovar 910 - 0L
-
26/03/2025NK OpatijaRudes1 - 0D
-
15/03/2025NK DugopoljeRudes2 - 1W
-
09/03/2025RudesNK Zrinski Jurjevac0 - 0W
-
28/02/2025Radnik SesveteRudes 10 - 0L
-
22/02/2025RudesNK Orijent Rijeka 10 - 0W
-
19/02/2025HNK Vukovar 91Rudes1 - 0D
- Kết quả Rudes mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Rudes mới nhất ở giải Hạng 2 Croatia
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Rudes gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Rudes (sân nhà) | 6 | 4 | 0 | 0 |
Rudes (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH VĐQG Croatia mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rijeka | 29 | 15 | 11 | 3 | 43 | 13 | 30 | 56 | H H T B T T |
2 | Hajduk Split | 29 | 15 | 10 | 4 | 43 | 25 | 18 | 55 | H T B T T H |
3 | Dinamo Zagreb | 29 | 14 | 7 | 8 | 54 | 38 | 16 | 49 | H T T H B T |
4 | Slaven Koprivnica | 29 | 11 | 8 | 10 | 34 | 32 | 2 | 41 | T B T T B T |
5 | NK Varteks Varazdin | 29 | 8 | 13 | 8 | 21 | 19 | 2 | 37 | T H H H H B |
6 | Istra 1961 Pula | 29 | 8 | 11 | 10 | 31 | 40 | -9 | 35 | T H B T T B |
7 | NK Lokomotiva Zagreb | 29 | 9 | 6 | 14 | 38 | 46 | -8 | 33 | B T B H B H |
8 | ZNK Osijek | 29 | 8 | 7 | 14 | 35 | 46 | -11 | 31 | B B H B B B |
9 | HNK Gorica | 29 | 7 | 8 | 14 | 25 | 41 | -16 | 29 | H B B H H T |
10 | HNK Sibenik | 29 | 6 | 7 | 16 | 25 | 49 | -24 | 25 | B H T B T B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Croatia