Phong độ FC Copenhagen gần đây, KQ FC Copenhagen mới nhất
Phong độ FC Copenhagen gần đây
-
18/05/2025Randers FCFC Copenhagen0 - 2W
-
12/05/2025FC CopenhagenMidtjylland0 - 1D
-
04/05/2025Brondby IFFC Copenhagen0 - 1W
-
27/04/2025Aarhus AGFFC Copenhagen0 - 1W
-
21/04/2025FC CopenhagenAarhus AGF1 - 0W
-
17/04/2025MidtjyllandFC Copenhagen2 - 0L
-
13/04/2025FC CopenhagenBrondby IF0 - 1L
-
06/04/2025NordsjaellandFC Copenhagen0 - 0W
-
09/05/2025FC CopenhagenViborg1 - 0W
-
02/05/2025ViborgFC Copenhagen0 - 0W
Thống kê phong độ FC Copenhagen gần đây, KQ FC Copenhagen mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 1 | 2 |
Thống kê phong độ FC Copenhagen gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Đan Mạch | 8 | 5 | 1 | 2 |
- Cúp Quốc Gia Đan Mạch | 2 | 2 | 0 | 0 |
Phong độ FC Copenhagen gần đây: theo giải đấu
-
18/05/2025Randers FCFC Copenhagen0 - 2W
-
12/05/2025FC CopenhagenMidtjylland0 - 1D
-
04/05/2025Brondby IFFC Copenhagen0 - 1W
-
27/04/2025Aarhus AGFFC Copenhagen0 - 1W
-
21/04/2025FC CopenhagenAarhus AGF1 - 0W
-
17/04/2025MidtjyllandFC Copenhagen2 - 0L
-
13/04/2025FC CopenhagenBrondby IF0 - 1L
-
06/04/2025NordsjaellandFC Copenhagen0 - 0W
-
09/05/2025FC CopenhagenViborg1 - 0W
-
02/05/2025ViborgFC Copenhagen0 - 0W
- Kết quả FC Copenhagen mới nhất ở giải VĐQG Đan Mạch
- Kết quả FC Copenhagen mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Đan Mạch
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập FC Copenhagen gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Copenhagen (sân nhà) | 8 | 7 | 0 | 0 |
FC Copenhagen (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Thắng: là số trận FC Copenhagen thắng
Bại: là số trận FC Copenhagen thua
BXH VĐQG Đan Mạch mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Silkeborg | 10 | 5 | 1 | 4 | 18 | 12 | 6 | 49 | T B H T T B |
2 | Viborg | 10 | 5 | 4 | 1 | 19 | 11 | 8 | 47 | H H H T B T |
3 | Sonderjyske | 10 | 6 | 2 | 2 | 21 | 13 | 8 | 37 | T H H B T T |
4 | Vejle | 10 | 4 | 3 | 3 | 13 | 14 | -1 | 28 | B T H T T B |
5 | Lyngby | 10 | 2 | 3 | 5 | 11 | 17 | -6 | 27 | H T H B B T |
6 | Aalborg | 10 | 0 | 3 | 7 | 11 | 26 | -15 | 24 | B B H B B B |
UEFA ECL offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Đan Mạch