Phong độ Holstebro BK gần đây, KQ Holstebro BK mới nhất
Phong độ Holstebro BK gần đây
-
03/05/2025Holstebro BKBK Avarta4 - 1W
-
26/04/2025Nr. sundbyHolstebro BK0 - 1W
-
19/04/2025Holstebro BKFA 20000 - 3L
-
12/04/2025HolbaekHolstebro BK0 - 0L
-
06/04/20251 Holstebro BKIF Lyseng 10 - 0L
-
29/03/2025Holstebro BKBronshoj2 - 0W
-
22/03/2025Nr. sundbyHolstebro BK1 - 3W
-
16/03/2025Holstebro BKBrabrand0 - 1L
-
08/03/2025VSK ArhusHolstebro BK1 - 0L
-
15/02/2025Holstebro BKVegar2 - 1W
Thống kê phong độ Holstebro BK gần đây, KQ Holstebro BK mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 0 | 5 |
Thống kê phong độ Holstebro BK gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Hạng 3 Đan Mạch | 9 | 4 | 0 | 5 |
Phong độ Holstebro BK gần đây: theo giải đấu
-
15/02/2025Holstebro BKVegar2 - 1W
-
03/05/2025Holstebro BKBK Avarta4 - 1W
-
26/04/2025Nr. sundbyHolstebro BK0 - 1W
-
19/04/2025Holstebro BKFA 20000 - 3L
-
12/04/2025HolbaekHolstebro BK0 - 0L
-
06/04/20251 Holstebro BKIF Lyseng 10 - 0L
-
29/03/2025Holstebro BKBronshoj2 - 0W
-
22/03/2025Nr. sundbyHolstebro BK1 - 3W
-
16/03/2025Holstebro BKBrabrand0 - 1L
-
08/03/2025VSK ArhusHolstebro BK1 - 0L
- Kết quả Holstebro BK mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Holstebro BK mới nhất ở giải Hạng 3 Đan Mạch
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Holstebro BK gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Holstebro BK (sân nhà) | 5 | 5 | 0 | 0 |
Holstebro BK (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
Thắng: là số trận Holstebro BK thắng
Bại: là số trận Holstebro BK thua
BXH Hạng 3 Đan Mạch mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FA 2000 | 3 | 2 | 1 | 0 | 7 | 0 | 7 | 35 | T T H |
2 | IF Lyseng | 3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 4 | 2 | 29 | T T H |
3 | Nr. sundby | 3 | 1 | 1 | 1 | 5 | 7 | -2 | 29 | T B H |
4 | BK Avarta | 3 | 0 | 0 | 3 | 4 | 9 | -5 | 26 | B B B |
5 | Holstebro BK | 3 | 2 | 0 | 1 | 9 | 9 | 0 | 25 | B T T |
6 | Young Boys FD | 3 | 0 | 1 | 2 | 3 | 5 | -2 | 23 | B B H |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Đan Mạch