Phong độ IF Lyseng gần đây, KQ IF Lyseng mới nhất
Phong độ IF Lyseng gần đây
-
03/05/2025IF LysengNr. sundby2 - 0D
-
26/04/2025Young Boys FDIF Lyseng0 - 1W
-
21/04/2025IF LysengBK Avarta0 - 0W
-
12/04/2025IF LysengBronshoj0 - 0D
-
06/04/20251 Holstebro BKIF Lyseng 10 - 0W
-
29/03/2025IF LysengBK Avarta1 - 0W
-
22/03/2025FA 2000IF Lyseng3 - 0L
-
15/03/2025IF LysengVSK Arhus0 - 1D
-
08/03/20251 Sundby BKIF Lyseng0 - 0W
-
26/02/2025BrabrandIF Lyseng1 - 1W
Thống kê phong độ IF Lyseng gần đây, KQ IF Lyseng mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 3 | 1 |
Thống kê phong độ IF Lyseng gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Hạng 3 Đan Mạch | 9 | 5 | 3 | 1 |
Phong độ IF Lyseng gần đây: theo giải đấu
-
26/02/2025BrabrandIF Lyseng1 - 1W
-
03/05/2025IF LysengNr. sundby2 - 0D
-
26/04/2025Young Boys FDIF Lyseng0 - 1W
-
21/04/2025IF LysengBK Avarta0 - 0W
-
12/04/2025IF LysengBronshoj0 - 0D
-
06/04/20251 Holstebro BKIF Lyseng 10 - 0W
-
29/03/2025IF LysengBK Avarta1 - 0W
-
22/03/2025FA 2000IF Lyseng3 - 0L
-
15/03/2025IF LysengVSK Arhus0 - 1D
-
08/03/20251 Sundby BKIF Lyseng0 - 0W
- Kết quả IF Lyseng mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả IF Lyseng mới nhất ở giải Hạng 3 Đan Mạch
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập IF Lyseng gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
IF Lyseng (sân nhà) | 9 | 6 | 0 | 0 |
IF Lyseng (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Thắng: là số trận IF Lyseng thắng
Bại: là số trận IF Lyseng thua
BXH Hạng 3 Đan Mạch mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FA 2000 | 3 | 2 | 1 | 0 | 7 | 0 | 7 | 35 | T T H |
2 | IF Lyseng | 3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 4 | 2 | 29 | T T H |
3 | Nr. sundby | 3 | 1 | 1 | 1 | 5 | 7 | -2 | 29 | T B H |
4 | BK Avarta | 3 | 0 | 0 | 3 | 4 | 9 | -5 | 26 | B B B |
5 | Holstebro BK | 3 | 2 | 0 | 1 | 9 | 9 | 0 | 25 | B T T |
6 | Young Boys FD | 3 | 0 | 1 | 2 | 3 | 5 | -2 | 23 | B B H |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Đan Mạch