Phong độ Odense BK gần đây, KQ Odense BK mới nhất
Phong độ Odense BK gần đây
-
03/05/2025Odense BKFredericia1 - 1D
-
26/04/2025Odense BKHvidovre IF 10 - 1D
-
21/04/2025Hvidovre IFOdense BK1 - 0L
-
17/04/2025Odense BKKolding FC2 - 2W
-
12/04/2025EsbjergOdense BK0 - 3W
-
05/04/2025FredericiaOdense BK0 - 0L
-
30/03/2025Odense BKAC Horsens0 - 0W
-
15/03/2025Hvidovre IFOdense BK0 - 0D
-
08/03/2025Odense BKKolding FC0 - 0D
-
19/03/2025SonderjyskeOdense BK0 - 1W
Thống kê phong độ Odense BK gần đây, KQ Odense BK mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 4 | 2 |
Thống kê phong độ Odense BK gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Hạng Nhất Đan Mạch | 9 | 3 | 4 | 2 |
Phong độ Odense BK gần đây: theo giải đấu
-
19/03/2025SonderjyskeOdense BK0 - 1W
-
03/05/2025Odense BKFredericia1 - 1D
-
26/04/2025Odense BKHvidovre IF 10 - 1D
-
21/04/2025Hvidovre IFOdense BK1 - 0L
-
17/04/2025Odense BKKolding FC2 - 2W
-
12/04/2025EsbjergOdense BK0 - 3W
-
05/04/2025FredericiaOdense BK0 - 0L
-
30/03/2025Odense BKAC Horsens0 - 0W
-
15/03/2025Hvidovre IFOdense BK0 - 0D
-
08/03/2025Odense BKKolding FC0 - 0D
- Kết quả Odense BK mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Odense BK mới nhất ở giải Hạng Nhất Đan Mạch
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Odense BK gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Odense BK (sân nhà) | 8 | 4 | 0 | 0 |
Odense BK (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Thắng: là số trận Odense BK thắng
Bại: là số trận Odense BK thua
BXH VĐQG Đan Mạch mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Silkeborg | 6 | 3 | 0 | 3 | 12 | 7 | 5 | 42 | B T B T T B |
2 | Viborg | 6 | 3 | 3 | 0 | 14 | 8 | 6 | 40 | T T T H H H |
3 | Sonderjyske | 6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 7 | 4 | 30 | T B T T T H |
4 | Lyngby | 6 | 1 | 2 | 3 | 7 | 9 | -2 | 23 | B B H B H T |
5 | Aalborg | 6 | 0 | 2 | 4 | 5 | 15 | -10 | 23 | B H H B B B |
6 | Vejle | 6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 10 | -3 | 21 | T H B H B T |
UEFA ECL offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Đan Mạch