Phong độ Sonderjyske U19 gần đây, KQ Sonderjyske U19 mới nhất
Phong độ Sonderjyske U19 gần đây
-
24/05/2025Sonderjyske U19Horsens U191 - 0W
-
17/05/2025Sonderjyske U19Esbjerg U190 - 0W
-
10/05/2025Aarhus AGF U19Sonderjyske U190 - 0W
-
03/05/2025Sonderjyske U19Silkeborg U190 - 0D
-
Pen [5-4]
-
26/04/2025FC Kobenhavn U19Sonderjyske U190 - 0L
-
19/04/2025Sonderjyske U19Nordsjaelland U192 - 1L
-
12/04/2025Sonderjyske U19BrondbyU19 11 - 1W
-
03/04/2025Vejle U19Sonderjyske U190 - 1W
-
29/03/2025Sonderjyske U19Lyngby Fodbold Club U190 - 0W
-
07/03/2025Odense BK U19Sonderjyske U191 - 0L
Thống kê phong độ Sonderjyske U19 gần đây, KQ Sonderjyske U19 mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 1 | 3 |
Thống kê phong độ Sonderjyske U19 gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Đan Mạch U19 | 10 | 6 | 1 | 3 |
Phong độ Sonderjyske U19 gần đây: theo giải đấu
-
24/05/2025Sonderjyske U19Horsens U191 - 0W
-
17/05/2025Sonderjyske U19Esbjerg U190 - 0W
-
10/05/2025Aarhus AGF U19Sonderjyske U190 - 0W
-
03/05/2025Sonderjyske U19Silkeborg U190 - 0D
-
Pen [5-4]
-
26/04/2025FC Kobenhavn U19Sonderjyske U190 - 0L
-
19/04/2025Sonderjyske U19Nordsjaelland U192 - 1L
-
12/04/2025Sonderjyske U19BrondbyU19 11 - 1W
-
03/04/2025Vejle U19Sonderjyske U190 - 1W
-
29/03/2025Sonderjyske U19Lyngby Fodbold Club U190 - 0W
-
07/03/2025Odense BK U19Sonderjyske U191 - 0L
- Kết quả Sonderjyske U19 mới nhất ở giải VĐQG Đan Mạch U19
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Sonderjyske U19 gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Sonderjyske U19 (sân nhà) | 7 | 6 | 0 | 0 |
Sonderjyske U19 (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
Thắng: là số trận Sonderjyske U19 thắng
Bại: là số trận Sonderjyske U19 thua
BXH VĐQG Đan Mạch U19 mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Midtjylland U19 | 24 | 17 | 3 | 4 | 77 | 29 | 48 | 54 | T T H T T T |
2 | Nordsjaelland U19 | 23 | 14 | 5 | 4 | 43 | 17 | 26 | 47 | T H B T T B |
3 | Odense BK U19 | 24 | 13 | 6 | 5 | 47 | 31 | 16 | 45 | B H T T H T |
4 | Aalborg BK U19 | 24 | 13 | 6 | 5 | 47 | 43 | 4 | 45 | T T T H T H |
5 | Aarhus AGF U19 | 25 | 10 | 6 | 9 | 41 | 37 | 4 | 36 | H T T B B H |
6 | BrondbyU19 | 25 | 10 | 3 | 12 | 58 | 51 | 7 | 33 | B T B T B T |
7 | Randers Freja U19 | 24 | 10 | 3 | 11 | 35 | 45 | -10 | 33 | B B T T B B |
8 | Silkeborg U19 | 25 | 7 | 10 | 8 | 32 | 41 | -9 | 31 | H H H B H T |
9 | Vejle U19 | 23 | 7 | 8 | 8 | 36 | 42 | -6 | 29 | T T B T H B |
10 | FC Kobenhavn U19 | 24 | 7 | 6 | 11 | 50 | 49 | 1 | 27 | B T H B H B |
11 | Sonderjyske U19 | 25 | 8 | 2 | 15 | 38 | 52 | -14 | 26 | B B H T T T |
12 | Esbjerg U19 | 25 | 6 | 6 | 13 | 39 | 63 | -24 | 24 | T B B T B H |
13 | Lyngby Fodbold Club U19 | 25 | 5 | 7 | 13 | 35 | 57 | -22 | 22 | B H B B B H |
14 | Horsens U19 | 24 | 6 | 3 | 15 | 33 | 54 | -21 | 21 | B B B B T B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Đan Mạch