Phong độ FC Kilia Kiel gần đây, KQ FC Kilia Kiel mới nhất
Phong độ FC Kilia Kiel gần đây
-
26/04/2025MTSV HohenwestedtFC Kilia Kiel1 - 3W
-
12/04/2025FC Kilia KielTSV Nordmark Satrup4 - 2W
-
05/04/2025TuS RotenhofFC Kilia Kiel0 - 2W
-
29/03/2025FC Kilia KielUnion Neumunster 11 - 1W
-
22/03/2025VfB Lübeck IIFC Kilia Kiel0 - 0D
-
15/03/2025FC Kilia KielHeider SV3 - 2W
-
08/03/2025FC Kilia KielOldenburger SV 11 - 3D
-
07/12/2024FC Kilia KielEckernforder SV5 - 1W
-
30/11/2024FC Kilia KielSpVg Eidertal Molfsee5 - 0W
-
16/11/2024TSB FlensburgFC Kilia Kiel0 - 0W
Thống kê phong độ FC Kilia Kiel gần đây, KQ FC Kilia Kiel mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 8 | 2 | 0 |
Thống kê phong độ FC Kilia Kiel gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- D5 Đức | 10 | 8 | 2 | 0 |
Phong độ FC Kilia Kiel gần đây: theo giải đấu
-
26/04/2025MTSV HohenwestedtFC Kilia Kiel1 - 3W
-
12/04/2025FC Kilia KielTSV Nordmark Satrup4 - 2W
-
05/04/2025TuS RotenhofFC Kilia Kiel0 - 2W
-
29/03/2025FC Kilia KielUnion Neumunster 11 - 1W
-
22/03/2025VfB Lübeck IIFC Kilia Kiel0 - 0D
-
15/03/2025FC Kilia KielHeider SV3 - 2W
-
08/03/2025FC Kilia KielOldenburger SV 11 - 3D
-
07/12/2024FC Kilia KielEckernforder SV5 - 1W
-
30/11/2024FC Kilia KielSpVg Eidertal Molfsee5 - 0W
-
16/11/2024TSB FlensburgFC Kilia Kiel0 - 0W
- Kết quả FC Kilia Kiel mới nhất ở giải D5 Đức
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập FC Kilia Kiel gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Kilia Kiel (sân nhà) | 10 | 8 | 0 | 0 |
FC Kilia Kiel (sân khách) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thắng: là số trận FC Kilia Kiel thắng
Bại: là số trận FC Kilia Kiel thua
BXH VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Lokomotive Leipzig | 31 | 21 | 6 | 4 | 58 | 21 | 37 | 69 | B T T T B H |
2 | Hallescher FC | 32 | 20 | 7 | 5 | 52 | 23 | 29 | 67 | T B T T T T |
3 | Zwickau | 31 | 18 | 4 | 9 | 44 | 41 | 3 | 58 | B T B T T T |
4 | Rot-Weiss Erfurt | 31 | 15 | 9 | 7 | 54 | 37 | 17 | 54 | T H T T B H |
5 | Carl Zeiss Jena | 31 | 15 | 7 | 9 | 64 | 43 | 21 | 52 | B T B T B T |
6 | Greifswalder FC | 31 | 13 | 9 | 9 | 44 | 31 | 13 | 48 | H H T B T H |
7 | Chemnitzer | 31 | 12 | 11 | 8 | 34 | 21 | 13 | 47 | H T H H T T |
8 | Berliner FC Dynamo | 32 | 12 | 9 | 11 | 48 | 42 | 6 | 45 | B T B H H B |
9 | Hertha BSC Berlin Youth | 31 | 14 | 2 | 15 | 52 | 55 | -3 | 44 | B B H B T T |
10 | VSG Altglienicke | 31 | 11 | 10 | 10 | 39 | 34 | 5 | 43 | T B T T B B |
11 | ZFC Meuselwitz | 31 | 9 | 10 | 12 | 36 | 54 | -18 | 37 | B T H H B B |
12 | Hertha Zehlendorf | 32 | 9 | 8 | 15 | 52 | 57 | -5 | 35 | T H B T B T |
13 | SV Babelsberg 03 | 31 | 8 | 10 | 13 | 41 | 49 | -8 | 34 | B H T B B B |
14 | BSG Chemie Leipzig | 31 | 8 | 8 | 15 | 30 | 53 | -23 | 32 | B B H H T B |
15 | Eilenburg | 31 | 7 | 9 | 15 | 39 | 55 | -16 | 30 | H T B H H T |
16 | BFC Viktoria 1889 | 32 | 8 | 6 | 18 | 33 | 57 | -24 | 30 | B B H B H B |
17 | FSV luckenwalde | 31 | 6 | 10 | 15 | 24 | 41 | -17 | 28 | T T B B T B |
18 | VFC Plauen | 31 | 4 | 7 | 20 | 26 | 56 | -30 | 19 | B H B H B H |
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: