Phong độ SC Freiburg gần đây, KQ SC Freiburg mới nhất
Phong độ SC Freiburg gần đây
-
19/04/2025SC FreiburgTSG Hoffenheim2 - 2W
-
12/04/2025MonchengladbachSC Freiburg1 - 1W
-
05/04/2025SC FreiburgBorussia Dortmund0 - 1L
-
30/03/2025SC FreiburgUnion Berlin1 - 1L
-
15/03/20251 FSV Mainz 05SC Freiburg1 - 0D
-
09/03/2025SC FreiburgRB Leipzig0 - 0D
-
02/03/2025AugsburgSC Freiburg0 - 0D
-
22/02/2025SC FreiburgWerder Bremen2 - 0W
-
15/02/2025St. PauliSC Freiburg0 - 0W
-
20/03/2025SC FreiburgKarlsruher SC0 - 1L
Thống kê phong độ SC Freiburg gần đây, KQ SC Freiburg mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
Thống kê phong độ SC Freiburg gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Bundesliga | 9 | 4 | 3 | 2 |
- Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
Phong độ SC Freiburg gần đây: theo giải đấu
-
19/04/2025SC FreiburgTSG Hoffenheim2 - 2W
-
12/04/2025MonchengladbachSC Freiburg1 - 1W
-
05/04/2025SC FreiburgBorussia Dortmund0 - 1L
-
30/03/2025SC FreiburgUnion Berlin1 - 1L
-
15/03/20251 FSV Mainz 05SC Freiburg1 - 0D
-
09/03/2025SC FreiburgRB Leipzig0 - 0D
-
02/03/2025AugsburgSC Freiburg0 - 0D
-
22/02/2025SC FreiburgWerder Bremen2 - 0W
-
15/02/2025St. PauliSC Freiburg0 - 0W
-
20/03/2025SC FreiburgKarlsruher SC0 - 1L
- Kết quả SC Freiburg mới nhất ở giải Bundesliga
- Kết quả SC Freiburg mới nhất ở giải Giao hữu CLB
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập SC Freiburg gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
SC Freiburg (sân nhà) | 7 | 4 | 0 | 0 |
SC Freiburg (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH Bundesliga mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayern Munchen | 30 | 22 | 6 | 2 | 87 | 29 | 58 | 72 | B H T T H T |
2 | Bayer Leverkusen | 29 | 18 | 9 | 2 | 63 | 34 | 29 | 63 | T B T T T H |
3 | Eintracht Frankfurt | 30 | 15 | 7 | 8 | 58 | 42 | 16 | 52 | B T T B T H |
4 | RB Leipzig | 30 | 13 | 10 | 7 | 48 | 38 | 10 | 49 | H T B T T H |
5 | SC Freiburg | 30 | 14 | 6 | 10 | 43 | 47 | -4 | 48 | H H B B T T |
6 | FSV Mainz 05 | 30 | 13 | 8 | 9 | 48 | 36 | 12 | 47 | T H B H B H |
7 | Werder Bremen | 30 | 13 | 6 | 11 | 48 | 54 | -6 | 45 | T B T T T T |
8 | Borussia Monchengladbach | 29 | 13 | 5 | 11 | 46 | 43 | 3 | 44 | T B T T H B |
9 | Augsburg | 30 | 11 | 10 | 9 | 33 | 40 | -7 | 43 | T T H B T H |
10 | Borussia Dortmund | 29 | 12 | 6 | 11 | 54 | 45 | 9 | 42 | T B B T T H |
11 | VfB Stuttgart | 30 | 11 | 8 | 11 | 56 | 50 | 6 | 41 | H B B T B H |
12 | VfL Wolfsburg | 30 | 10 | 9 | 11 | 53 | 47 | 6 | 39 | H B B B B H |
13 | Union Berlin | 30 | 9 | 8 | 13 | 30 | 44 | -14 | 35 | T H T T H H |
14 | TSG Hoffenheim | 30 | 7 | 9 | 14 | 38 | 55 | -17 | 30 | H B H B T B |
15 | St. Pauli | 29 | 8 | 5 | 16 | 25 | 35 | -10 | 29 | B H T B H T |
16 | Heidenheimer | 30 | 6 | 4 | 20 | 32 | 60 | -28 | 22 | H T T B B B |
17 | VfL Bochum | 30 | 5 | 5 | 20 | 29 | 62 | -33 | 20 | T B B B B B |
18 | Holstein Kiel | 30 | 4 | 7 | 19 | 41 | 71 | -30 | 19 | H B B H B H |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Promotion Play-Offs
Relegation
Cập nhật: