Phong độ Sociedad Deportivo Quito gần đây, KQ Sociedad Deportivo Quito mới nhất
Phong độ Sociedad Deportivo Quito gần đây
-
23/03/2025Sociedad Deportivo QuitoLiga Dep. Universitaria Quito0 - 0D
-
26/01/2025Sociedad Deportiva AucasSociedad Deportivo Quito2 - 0L
-
25/02/2024Barcelona SC(ECU)Sociedad Deportivo Quito1 - 1W
-
27/10/2023Sociedad Deportivo QuitoChacaritas SC 11 - 0W
-
19/10/2023CD Vargas TorresSociedad Deportivo Quito0 - 1W
-
12/10/20231 Sociedad Deportivo Quito9 de Octubre1 - 0W
-
05/10/2023CD Independiente JuniorsSociedad Deportivo Quito0 - 2D
-
28/09/2023Buhos ULVRSociedad Deportivo Quito1 - 0D
-
20/09/2023Sociedad Deportivo QuitoManta FC1 - 0W
-
14/09/2023SC ImbaburaSociedad Deportivo Quito2 - 1L
Thống kê phong độ Sociedad Deportivo Quito gần đây, KQ Sociedad Deportivo Quito mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 3 | 2 |
Thống kê phong độ Sociedad Deportivo Quito gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 3 | 1 | 1 | 1 |
- Hạng 2 Ecuador | 7 | 4 | 2 | 1 |
Phong độ Sociedad Deportivo Quito gần đây: theo giải đấu
-
23/03/2025Sociedad Deportivo QuitoLiga Dep. Universitaria Quito0 - 0D
-
26/01/2025Sociedad Deportiva AucasSociedad Deportivo Quito2 - 0L
-
25/02/2024Barcelona SC(ECU)Sociedad Deportivo Quito1 - 1W
-
27/10/2023Sociedad Deportivo QuitoChacaritas SC 11 - 0W
-
19/10/2023CD Vargas TorresSociedad Deportivo Quito0 - 1W
-
12/10/20231 Sociedad Deportivo Quito9 de Octubre1 - 0W
-
05/10/2023CD Independiente JuniorsSociedad Deportivo Quito0 - 2D
-
28/09/2023Buhos ULVRSociedad Deportivo Quito1 - 0D
-
20/09/2023Sociedad Deportivo QuitoManta FC1 - 0W
-
14/09/2023SC ImbaburaSociedad Deportivo Quito2 - 1L
- Kết quả Sociedad Deportivo Quito mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Sociedad Deportivo Quito mới nhất ở giải Hạng 2 Ecuador
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Sociedad Deportivo Quito gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Sociedad Deportivo Quito (sân nhà) | 8 | 5 | 0 | 0 |
Sociedad Deportivo Quito (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH Hạng 2 Ecuador mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cumbaya FC | 5 | 3 | 2 | 0 | 10 | 3 | 7 | 11 | T T T H H |
2 | Gualaceo SC | 5 | 2 | 3 | 0 | 8 | 6 | 2 | 9 | T H H H T |
3 | 22 de Julio | 6 | 2 | 3 | 1 | 5 | 6 | -1 | 9 | H H B H T T |
4 | 9 de Octubre | 5 | 2 | 2 | 1 | 4 | 3 | 1 | 8 | H H T T B |
5 | Guayaquil City | 5 | 2 | 1 | 2 | 8 | 6 | 2 | 7 | B T H B T |
6 | Club Leones del Norte | 5 | 1 | 4 | 0 | 7 | 5 | 2 | 7 | T H H H H |
7 | CD Vargas Torres | 6 | 1 | 4 | 1 | 4 | 4 | 0 | 7 | T B H H H H |
8 | San Antonio(ECU) | 5 | 2 | 1 | 2 | 4 | 5 | -1 | 7 | T B T H B |
9 | Atletico Vinotinto | 5 | 2 | 0 | 3 | 7 | 8 | -1 | 6 | B T B T B |
10 | SC Imbabura | 6 | 0 | 4 | 2 | 5 | 8 | -3 | 4 | B H B H H H |
11 | CD Independiente Juniors | 6 | 1 | 1 | 4 | 6 | 11 | -5 | 4 | B B H B T B |
12 | Chacaritas SC | 5 | 0 | 3 | 2 | 4 | 7 | -3 | 3 | B H H H B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Ecuador