Phong độ Flora Tallinn II gần đây, KQ Flora Tallinn II mới nhất
Phong độ Flora Tallinn II gần đây
-
08/05/2025Tallinna FC Levadia BFlora Tallinn II0 - 1W
-
03/05/2025ElvaFlora Tallinn II0 - 1D
-
25/04/2025Flora Tallinn IITartu JK Maag Tammeka B4 - 0W
-
17/04/2025Viimsi MRJKFlora Tallinn II1 - 0D
-
13/04/2025Flora Tallinn IIJK Welco Elekter2 - 1D
-
06/04/20251 Nomme JK Kalju IIFlora Tallinn II2 - 1L
-
30/03/20251 Flora Tallinn IIFC Nomme United0 - 1L
-
16/03/2025JK Tallinna Kalev IIFlora Tallinn II0 - 1D
-
09/03/2025Flora Tallinn IITallinna FC Ararat TTU 12 - 0W
-
03/03/2025Flora Tallinn IITallinna FC Levadia B1 - 0W
Thống kê phong độ Flora Tallinn II gần đây, KQ Flora Tallinn II mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 4 | 2 |
Thống kê phong độ Flora Tallinn II gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Estonia | 10 | 4 | 4 | 2 |
Phong độ Flora Tallinn II gần đây: theo giải đấu
-
08/05/2025Tallinna FC Levadia BFlora Tallinn II0 - 1W
-
03/05/2025ElvaFlora Tallinn II0 - 1D
-
25/04/2025Flora Tallinn IITartu JK Maag Tammeka B4 - 0W
-
17/04/2025Viimsi MRJKFlora Tallinn II1 - 0D
-
13/04/2025Flora Tallinn IIJK Welco Elekter2 - 1D
-
06/04/20251 Nomme JK Kalju IIFlora Tallinn II2 - 1L
-
30/03/20251 Flora Tallinn IIFC Nomme United0 - 1L
-
16/03/2025JK Tallinna Kalev IIFlora Tallinn II0 - 1D
-
09/03/2025Flora Tallinn IITallinna FC Ararat TTU 12 - 0W
-
03/03/2025Flora Tallinn IITallinna FC Levadia B1 - 0W
- Kết quả Flora Tallinn II mới nhất ở giải Hạng 2 Estonia
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Flora Tallinn II gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Flora Tallinn II (sân nhà) | 8 | 4 | 0 | 0 |
Flora Tallinn II (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Thắng: là số trận Flora Tallinn II thắng
Bại: là số trận Flora Tallinn II thua
BXH Hạng 2 Estonia mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Nomme United | 9 | 8 | 0 | 1 | 22 | 8 | 14 | 24 | T B T T T T |
2 | JK Welco Elekter | 9 | 6 | 2 | 1 | 20 | 11 | 9 | 20 | T T H T T T |
3 | Viimsi MRJK | 9 | 5 | 2 | 2 | 20 | 10 | 10 | 17 | T T T H B T |
4 | Flora Tallinn II | 10 | 4 | 4 | 2 | 24 | 12 | 12 | 16 | B H H T H T |
5 | Elva | 9 | 4 | 3 | 2 | 18 | 15 | 3 | 15 | T T B B H H |
6 | Tallinna FC Levadia B | 10 | 4 | 1 | 5 | 11 | 13 | -2 | 13 | T T B T B B |
7 | Tallinna FC Ararat TTU | 9 | 2 | 3 | 4 | 13 | 16 | -3 | 9 | B B T T H H |
8 | Nomme JK Kalju II | 9 | 3 | 0 | 6 | 10 | 21 | -11 | 9 | B T B B B B |
9 | JK Tallinna Kalev II | 9 | 0 | 3 | 6 | 8 | 23 | -15 | 3 | B B B B B H |
10 | Tartu JK Maag Tammeka B | 9 | 1 | 0 | 8 | 13 | 30 | -17 | 3 | B B B T B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Estonia