Phong độ Nomme JK Kalju gần đây, KQ Nomme JK Kalju mới nhất
Phong độ Nomme JK Kalju gần đây
-
12/04/2025FC KuressaareNomme JK Kalju0 - 0W
-
09/04/2025Nomme JK KaljuHarju JK Laagri3 - 0W
-
05/04/2025Nomme JK KaljuFC Flora Tallinn0 - 0L
-
30/03/2025Levadia TallinnNomme JK Kalju2 - 0L
-
16/03/2025Nomme JK KaljuTartu JK Maag Tammeka1 - 1D
-
09/03/2025Paide LinnameeskondNomme JK Kalju 11 - 0L
-
01/03/2025Parnu JK VaprusNomme JK Kalju0 - 1W
-
06/03/2025Nomme JK KaljuPaide Linnameeskond0 - 0W
-
22/02/2025Levadia TallinnNomme JK Kalju2 - 1L
-
15/02/2025Nomme JK KaljuFK Valmiera4 - 0W
Thống kê phong độ Nomme JK Kalju gần đây, KQ Nomme JK Kalju mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 1 | 4 |
Thống kê phong độ Nomme JK Kalju gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Estonia | 7 | 3 | 1 | 3 |
- Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Cúp Quốc Gia Estonia | 1 | 1 | 0 | 0 |
- EST SC | 1 | 0 | 0 | 1 |
Phong độ Nomme JK Kalju gần đây: theo giải đấu
-
12/04/2025FC KuressaareNomme JK Kalju0 - 0W
-
09/04/2025Nomme JK KaljuHarju JK Laagri3 - 0W
-
05/04/2025Nomme JK KaljuFC Flora Tallinn0 - 0L
-
30/03/2025Levadia TallinnNomme JK Kalju2 - 0L
-
16/03/2025Nomme JK KaljuTartu JK Maag Tammeka1 - 1D
-
09/03/2025Paide LinnameeskondNomme JK Kalju 11 - 0L
-
01/03/2025Parnu JK VaprusNomme JK Kalju0 - 1W
-
15/02/2025Nomme JK KaljuFK Valmiera4 - 0W
-
06/03/2025Nomme JK KaljuPaide Linnameeskond0 - 0W
-
22/02/2025Levadia TallinnNomme JK Kalju2 - 1L
- Kết quả Nomme JK Kalju mới nhất ở giải VĐQG Estonia
- Kết quả Nomme JK Kalju mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Nomme JK Kalju mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Estonia
- Kết quả Nomme JK Kalju mới nhất ở giải EST SC
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Nomme JK Kalju gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Nomme JK Kalju (sân nhà) | 6 | 5 | 0 | 0 |
Nomme JK Kalju (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH VĐQG Estonia mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Levadia Tallinn | 7 | 6 | 1 | 0 | 15 | 5 | 10 | 19 | T T T T T H |
2 | Paide Linnameeskond | 8 | 6 | 0 | 2 | 15 | 4 | 11 | 18 | B T T T T B |
3 | FC Flora Tallinn | 8 | 5 | 2 | 1 | 16 | 5 | 11 | 17 | T T T T H T |
4 | Trans Narva | 7 | 4 | 1 | 2 | 9 | 6 | 3 | 13 | B T T B T T |
5 | Nomme JK Kalju | 7 | 3 | 1 | 3 | 12 | 10 | 2 | 10 | B H B B T T |
6 | Harju JK Laagri | 8 | 3 | 1 | 4 | 10 | 16 | -6 | 10 | T B H B B T |
7 | Parnu JK Vaprus | 8 | 2 | 2 | 4 | 10 | 10 | 0 | 8 | B T H B H B |
8 | FC Kuressaare | 8 | 2 | 0 | 6 | 7 | 17 | -10 | 6 | B B B B B T |
9 | JK Tallinna Kalev | 7 | 1 | 1 | 5 | 7 | 17 | -10 | 4 | B B B T B H |
10 | Tartu JK Maag Tammeka | 8 | 1 | 1 | 6 | 9 | 20 | -11 | 4 | H B B B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Estonia