Phong độ Saku Sporting Nữ gần đây, KQ Saku Sporting Nữ mới nhất
Phong độ Saku Sporting Nữ gần đây
-
06/05/2025Viimsi JK NữSaku Sporting Nữ1 - 2W
-
16/04/2025Tammeka Tartu NữSaku Sporting Nữ2 - 3W
-
03/05/2025Saku Sporting NữTammeka Tartu Nữ 12 - 1W
-
26/04/2025Saku Sporting NữViimsi JK Nữ2 - 0W
-
20/04/2025FC Flora Tallinn NữSaku Sporting Nữ4 - 0L
-
13/04/2025Tallinna FC Ararat NữSaku Sporting Nữ1 - 0L
-
28/03/2025Saku Sporting NữJK Tabasalu Nữ0 - 0W
-
23/03/2025FC Flora Tallinn NữSaku Sporting Nữ2 - 0L
-
17/03/2025FC Elva (W)Saku Sporting Nữ1 - 1W
-
16/02/2025Saku Sporting NữTammeka Tartu Nữ0 - 2L
Thống kê phong độ Saku Sporting Nữ gần đây, KQ Saku Sporting Nữ mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 0 | 4 |
Thống kê phong độ Saku Sporting Nữ gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 3 | 1 | 0 | 2 |
- Cúp Mùa đông Estonia | 2 | 2 | 0 | 0 |
- VĐQG Estonia nữ | 5 | 3 | 0 | 2 |
Phong độ Saku Sporting Nữ gần đây: theo giải đấu
-
23/03/2025FC Flora Tallinn NữSaku Sporting Nữ2 - 0L
-
17/03/2025FC Elva (W)Saku Sporting Nữ1 - 1W
-
16/02/2025Saku Sporting NữTammeka Tartu Nữ0 - 2L
-
06/05/2025Viimsi JK NữSaku Sporting Nữ1 - 2W
-
16/04/2025Tammeka Tartu NữSaku Sporting Nữ2 - 3W
-
03/05/2025Saku Sporting NữTammeka Tartu Nữ 12 - 1W
-
26/04/2025Saku Sporting NữViimsi JK Nữ2 - 0W
-
20/04/2025FC Flora Tallinn NữSaku Sporting Nữ4 - 0L
-
13/04/2025Tallinna FC Ararat NữSaku Sporting Nữ1 - 0L
-
28/03/2025Saku Sporting NữJK Tabasalu Nữ0 - 0W
- Kết quả Saku Sporting Nữ mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Saku Sporting Nữ mới nhất ở giải Cúp Mùa đông Estonia
- Kết quả Saku Sporting Nữ mới nhất ở giải VĐQG Estonia nữ
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Saku Sporting Nữ gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Saku Sporting Nữ (sân nhà) | 6 | 6 | 0 | 0 |
Saku Sporting Nữ (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
Thắng: là số trận Saku Sporting Nữ thắng
Bại: là số trận Saku Sporting Nữ thua
BXH VĐQG Estonia nữ mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Flora Tallinn (W) | 5 | 5 | 0 | 0 | 29 | 1 | 28 | 15 | T T T T T |
2 | Viimsi JK (W) | 5 | 4 | 0 | 1 | 8 | 4 | 4 | 12 | T T T B T |
3 | Tallinna FC Ararat (W) | 5 | 3 | 0 | 2 | 11 | 5 | 6 | 9 | B T T B T |
4 | Saku Sporting (W) | 5 | 3 | 0 | 2 | 9 | 13 | -4 | 9 | T B B T T |
5 | JK Tabasalu (W) | 5 | 2 | 0 | 3 | 7 | 11 | -4 | 6 | B B T T B |
6 | JK Tallinna Kalev (W) | 5 | 1 | 0 | 4 | 7 | 15 | -8 | 3 | B T B B B |
7 | FC Elva (W) | 5 | 1 | 0 | 4 | 5 | 13 | -8 | 3 | B B B T B |
8 | Tammeka Tartu (W) | 5 | 1 | 0 | 4 | 6 | 20 | -14 | 3 | T B B B B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Estonia