Phong độ Tabasalu Charma gần đây, KQ Tabasalu Charma mới nhất
Phong độ Tabasalu Charma gần đây
-
19/04/2025Tabasalu CharmaFC Nomme United U211 - 0W
-
12/04/2025Tabasalu CharmaJohvi FC Lokomotiv1 - 0L
-
06/04/2025FC Kuressaare IITabasalu Charma2 - 1L
-
30/03/2025Trans Narva BTabasalu Charma0 - 0L
-
17/03/2025Paide Linnameeskond BTabasalu Charma2 - 1L
-
09/03/2025Tartu KalevTabasalu Charma1 - 0L
-
01/03/2025Tabasalu CharmaFC Maardu1 - 1L
-
15/02/2025Tallinna JK LegionTabasalu Charma0 - 0L
-
09/02/2025Tabasalu CharmaNomme JK Kalju II1 - 2L
-
02/02/2025Tabasalu CharmaKeila JK0 - 0W
Thống kê phong độ Tabasalu Charma gần đây, KQ Tabasalu Charma mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 0 | 8 |
Thống kê phong độ Tabasalu Charma gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Mùa đông Estonia | 3 | 1 | 0 | 2 |
- Hạng 2 Estonia (Nhóm B) | 7 | 1 | 0 | 6 |
Phong độ Tabasalu Charma gần đây: theo giải đấu
-
15/02/2025Tallinna JK LegionTabasalu Charma0 - 0L
-
09/02/2025Tabasalu CharmaNomme JK Kalju II1 - 2L
-
02/02/2025Tabasalu CharmaKeila JK0 - 0W
-
19/04/2025Tabasalu CharmaFC Nomme United U211 - 0W
-
12/04/2025Tabasalu CharmaJohvi FC Lokomotiv1 - 0L
-
06/04/2025FC Kuressaare IITabasalu Charma2 - 1L
-
30/03/2025Trans Narva BTabasalu Charma0 - 0L
-
17/03/2025Paide Linnameeskond BTabasalu Charma2 - 1L
-
09/03/2025Tartu KalevTabasalu Charma1 - 0L
-
01/03/2025Tabasalu CharmaFC Maardu1 - 1L
- Kết quả Tabasalu Charma mới nhất ở giải Mùa đông Estonia
- Kết quả Tabasalu Charma mới nhất ở giải Hạng 2 Estonia (Nhóm B)
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Tabasalu Charma gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Tabasalu Charma (sân nhà) | 2 | 2 | 0 | 0 |
Tabasalu Charma (sân khách) | 8 | 0 | 0 | 8 |
BXH Hạng 2 Estonia mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Nomme United | 7 | 6 | 0 | 1 | 13 | 5 | 8 | 18 | T T T B T T |
2 | Viimsi MRJK | 7 | 4 | 2 | 1 | 17 | 7 | 10 | 14 | T B T T T H |
3 | Elva | 7 | 4 | 1 | 2 | 15 | 12 | 3 | 13 | T T T T B B |
4 | JK Welco Elekter | 6 | 3 | 2 | 1 | 12 | 10 | 2 | 11 | T H B T T H |
5 | Tallinna FC Levadia B | 6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 8 | 2 | 10 | B B H T T T |
6 | Flora Tallinn II | 7 | 2 | 3 | 2 | 11 | 10 | 1 | 9 | T H B B H H |
7 | Nomme JK Kalju II | 6 | 3 | 0 | 3 | 8 | 12 | -4 | 9 | T B T B T B |
8 | Tallinna FC Ararat TTU | 6 | 1 | 1 | 4 | 7 | 12 | -5 | 4 | B B H B B T |
9 | JK Tallinna Kalev II | 6 | 0 | 2 | 4 | 5 | 14 | -9 | 2 | B H H B B B |
10 | Tartu JK Maag Tammeka B | 6 | 0 | 0 | 6 | 6 | 14 | -8 | 0 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Estonia