Phong độ Tartu JK Maag Tammeka gần đây, KQ Tartu JK Maag Tammeka mới nhất
Phong độ Tartu JK Maag Tammeka gần đây
-
18/04/2025Harju JK LaagriTartu JK Maag Tammeka0 - 1L
-
13/04/2025Tartu JK Maag TammekaTrans Narva1 - 1L
-
08/04/2025Tartu JK Maag TammekaFC Flora Tallinn1 - 1L
-
05/04/2025Paide LinnameeskondTartu JK Maag Tammeka0 - 0L
-
29/03/20251 Tartu JK Maag TammekaParnu JK Vaprus0 - 3L
-
16/03/2025Nomme JK KaljuTartu JK Maag Tammeka1 - 1D
-
08/03/2025Tartu JK Maag TammekaLevadia Tallinn1 - 2L
-
02/03/2025JK Tallinna KalevTartu JK Maag Tammeka0 - 1W
-
16/02/20251 Tartu JK Maag TammekaParnu JK Vaprus 13 - 0W
-
08/02/2025FC Flora TallinnTartu JK Maag Tammeka1 - 0L
Thống kê phong độ Tartu JK Maag Tammeka gần đây, KQ Tartu JK Maag Tammeka mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 1 | 7 |
Thống kê phong độ Tartu JK Maag Tammeka gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Estonia | 8 | 1 | 1 | 6 |
- Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Mùa đông Estonia | 1 | 1 | 0 | 0 |
Phong độ Tartu JK Maag Tammeka gần đây: theo giải đấu
-
18/04/2025Harju JK LaagriTartu JK Maag Tammeka0 - 1L
-
13/04/2025Tartu JK Maag TammekaTrans Narva1 - 1L
-
08/04/2025Tartu JK Maag TammekaFC Flora Tallinn1 - 1L
-
05/04/2025Paide LinnameeskondTartu JK Maag Tammeka0 - 0L
-
29/03/20251 Tartu JK Maag TammekaParnu JK Vaprus0 - 3L
-
16/03/2025Nomme JK KaljuTartu JK Maag Tammeka1 - 1D
-
08/03/2025Tartu JK Maag TammekaLevadia Tallinn1 - 2L
-
02/03/2025JK Tallinna KalevTartu JK Maag Tammeka0 - 1W
-
08/02/2025FC Flora TallinnTartu JK Maag Tammeka1 - 0L
-
16/02/20251 Tartu JK Maag TammekaParnu JK Vaprus 13 - 0W
- Kết quả Tartu JK Maag Tammeka mới nhất ở giải VĐQG Estonia
- Kết quả Tartu JK Maag Tammeka mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Tartu JK Maag Tammeka mới nhất ở giải Mùa đông Estonia
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Tartu JK Maag Tammeka gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Tartu JK Maag Tammeka (sân nhà) | 3 | 2 | 0 | 0 |
Tartu JK Maag Tammeka (sân khách) | 7 | 0 | 0 | 7 |
BXH VĐQG Estonia mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Levadia Tallinn | 8 | 7 | 1 | 0 | 24 | 5 | 19 | 22 | T T T T H T |
2 | Paide Linnameeskond | 8 | 6 | 0 | 2 | 15 | 4 | 11 | 18 | B T T T T B |
3 | FC Flora Tallinn | 8 | 5 | 2 | 1 | 16 | 5 | 11 | 17 | T T T T H T |
4 | Nomme JK Kalju | 8 | 4 | 1 | 3 | 14 | 11 | 3 | 13 | H B B T T T |
5 | Trans Narva | 8 | 4 | 1 | 3 | 10 | 8 | 2 | 13 | T T B T T B |
6 | Harju JK Laagri | 8 | 3 | 1 | 4 | 10 | 16 | -6 | 10 | T B H B B T |
7 | Parnu JK Vaprus | 8 | 2 | 2 | 4 | 10 | 10 | 0 | 8 | B T H B H B |
8 | FC Kuressaare | 8 | 2 | 0 | 6 | 7 | 17 | -10 | 6 | B B B B B T |
9 | Tartu JK Maag Tammeka | 8 | 1 | 1 | 6 | 9 | 20 | -11 | 4 | H B B B B B |
10 | JK Tallinna Kalev | 8 | 1 | 1 | 6 | 7 | 26 | -19 | 4 | B B T B H B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Estonia