Phong độ Tartu JK Maag Tammeka B gần đây, KQ Tartu JK Maag Tammeka B mới nhất
Phong độ Tartu JK Maag Tammeka B gần đây
-
20/04/20251 Tartu JK Maag Tammeka BJK Tallinna Kalev II 11 - 1W
-
10/04/2025Tallinna FC Ararat TTUTartu JK Maag Tammeka B2 - 1L
-
06/04/2025Tartu JK Maag Tammeka BTallinna FC Levadia B0 - 0L
-
28/03/2025ElvaTartu JK Maag Tammeka B2 - 1L
-
15/03/2025Tartu JK Maag Tammeka BNomme JK Kalju II0 - 1L
-
09/03/20251 Tartu JK Maag Tammeka BViimsi MRJK0 - 0L
-
01/03/20251 JK Welco ElekterTartu JK Maag Tammeka B1 - 1L
-
02/02/2025ElvaTartu JK Maag Tammeka B1 - 0D
-
10/11/2024Tartu JK Maag Tammeka BNomme JK Kalju II2 - 1W
-
04/11/2024Trans Narva BTartu JK Maag Tammeka B0 - 1W
Thống kê phong độ Tartu JK Maag Tammeka B gần đây, KQ Tartu JK Maag Tammeka B mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 1 | 6 |
Thống kê phong độ Tartu JK Maag Tammeka B gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Hạng 2 Estonia | 7 | 1 | 0 | 6 |
- Hạng 2 Estonia (Nhóm B) | 2 | 2 | 0 | 0 |
Phong độ Tartu JK Maag Tammeka B gần đây: theo giải đấu
-
02/02/2025ElvaTartu JK Maag Tammeka B1 - 0D
-
20/04/20251 Tartu JK Maag Tammeka BJK Tallinna Kalev II 11 - 1W
-
10/04/2025Tallinna FC Ararat TTUTartu JK Maag Tammeka B2 - 1L
-
06/04/2025Tartu JK Maag Tammeka BTallinna FC Levadia B0 - 0L
-
28/03/2025ElvaTartu JK Maag Tammeka B2 - 1L
-
15/03/2025Tartu JK Maag Tammeka BNomme JK Kalju II0 - 1L
-
09/03/20251 Tartu JK Maag Tammeka BViimsi MRJK0 - 0L
-
01/03/20251 JK Welco ElekterTartu JK Maag Tammeka B1 - 1L
-
10/11/2024Tartu JK Maag Tammeka BNomme JK Kalju II2 - 1W
-
04/11/2024Trans Narva BTartu JK Maag Tammeka B0 - 1W
- Kết quả Tartu JK Maag Tammeka B mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Tartu JK Maag Tammeka B mới nhất ở giải Hạng 2 Estonia
- Kết quả Tartu JK Maag Tammeka B mới nhất ở giải Hạng 2 Estonia (Nhóm B)
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Tartu JK Maag Tammeka B gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Tartu JK Maag Tammeka B (sân nhà) | 4 | 3 | 0 | 0 |
Tartu JK Maag Tammeka B (sân khách) | 6 | 0 | 0 | 6 |
BXH Hạng 2 Estonia (Nhóm B) mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Maardu | 7 | 6 | 0 | 1 | 20 | 7 | 13 | 18 | T T B T T T |
2 | Tartu Kalev | 7 | 5 | 0 | 2 | 16 | 6 | 10 | 15 | T B T T T B |
3 | Tallinna JK Legion | 7 | 4 | 3 | 0 | 17 | 12 | 5 | 15 | T H T H T T |
4 | Johvi FC Lokomotiv | 7 | 4 | 2 | 1 | 18 | 9 | 9 | 14 | B H T H T T |
5 | FC Nomme United U21 | 7 | 3 | 1 | 3 | 14 | 10 | 4 | 10 | B T T B T B |
6 | Trans Narva B | 6 | 3 | 1 | 2 | 12 | 10 | 2 | 10 | T T H T B B |
7 | FC Kuressaare II | 7 | 2 | 0 | 5 | 12 | 22 | -10 | 6 | T B B T B B |
8 | Paide Linnameeskond B | 7 | 2 | 0 | 5 | 10 | 25 | -15 | 6 | B T B T B B |
9 | Tabasalu Charma | 7 | 1 | 0 | 6 | 8 | 13 | -5 | 3 | B B B B B T |
10 | Laanemaa Haapsalu | 6 | 0 | 1 | 5 | 6 | 19 | -13 | 1 | B B H B B B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Estonia