Phong độ Trans Narva gần đây, KQ Trans Narva mới nhất
Phong độ Trans Narva gần đây
-
03/05/2025Trans NarvaTartu JK Maag Tammeka 11 - 0W
-
27/04/2025FC KuressaareTrans Narva1 - 0L
-
23/04/20251 Parnu JK VaprusTrans Narva 10 - 2W
-
19/04/2025Trans NarvaNomme JK Kalju0 - 1L
-
13/04/2025Tartu JK Maag TammekaTrans Narva1 - 1W
-
08/04/2025Trans NarvaJK Tallinna Kalev0 - 0W
-
05/04/2025Trans NarvaLevadia Tallinn0 - 0L
-
29/03/2025Harju JK LaagriTrans Narva0 - 2W
-
15/03/2025Trans NarvaPaide Linnameeskond1 - 0W
-
08/03/2025Trans NarvaFC Kuressaare0 - 1L
Thống kê phong độ Trans Narva gần đây, KQ Trans Narva mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 0 | 4 |
Thống kê phong độ Trans Narva gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Estonia | 10 | 6 | 0 | 4 |
Phong độ Trans Narva gần đây: theo giải đấu
-
03/05/2025Trans NarvaTartu JK Maag Tammeka 11 - 0W
-
27/04/2025FC KuressaareTrans Narva1 - 0L
-
23/04/20251 Parnu JK VaprusTrans Narva 10 - 2W
-
19/04/2025Trans NarvaNomme JK Kalju0 - 1L
-
13/04/2025Tartu JK Maag TammekaTrans Narva1 - 1W
-
08/04/2025Trans NarvaJK Tallinna Kalev0 - 0W
-
05/04/2025Trans NarvaLevadia Tallinn0 - 0L
-
29/03/2025Harju JK LaagriTrans Narva0 - 2W
-
15/03/2025Trans NarvaPaide Linnameeskond1 - 0W
-
08/03/2025Trans NarvaFC Kuressaare0 - 1L
- Kết quả Trans Narva mới nhất ở giải VĐQG Estonia
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Trans Narva gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Trans Narva (sân nhà) | 6 | 6 | 0 | 0 |
Trans Narva (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
Thắng: là số trận Trans Narva thắng
Bại: là số trận Trans Narva thua
BXH VĐQG Estonia mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Levadia Tallinn | 10 | 8 | 1 | 1 | 29 | 7 | 22 | 25 | T T H T B T |
2 | FC Flora Tallinn | 11 | 7 | 2 | 2 | 25 | 9 | 16 | 23 | T H T T B T |
3 | Paide Linnameeskond | 10 | 7 | 0 | 3 | 17 | 6 | 11 | 21 | T T T B T B |
4 | Nomme JK Kalju | 10 | 6 | 1 | 3 | 23 | 14 | 9 | 19 | B T T T T T |
5 | Trans Narva | 11 | 6 | 1 | 4 | 17 | 11 | 6 | 19 | T T B T B T |
6 | Harju JK Laagri | 11 | 4 | 1 | 6 | 14 | 22 | -8 | 13 | B B T B B T |
7 | Parnu JK Vaprus | 11 | 3 | 2 | 6 | 12 | 15 | -3 | 11 | B H B B T B |
8 | FC Kuressaare | 10 | 3 | 0 | 7 | 9 | 19 | -10 | 9 | B B B T B T |
9 | Tartu JK Maag Tammeka | 11 | 2 | 1 | 8 | 10 | 28 | -18 | 7 | B B B T B B |
10 | JK Tallinna Kalev | 11 | 2 | 1 | 8 | 10 | 35 | -25 | 7 | B H B B T B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Estonia