Phong độ Dila Gori gần đây, KQ Dila Gori mới nhất
Phong độ Dila Gori gần đây
-
17/04/2025Dinamo TbilisiDila Gori0 - 0L
-
13/04/2025Dila GoriFC Kolkheti Poti1 - 0W
-
09/04/2025Samgurali TskhDila Gori0 - 0W
-
05/04/2025Dila GoriDinamo Batumi0 - 1D
-
02/04/2025Dila GoriGareji Sagarejo1 - 0W
-
29/03/2025Dila GoriFC Telavi3 - 0W
-
15/03/2025Torpedo KutaisiDila Gori1 - 1W
-
10/03/2025Dila GoriFC Saburtalo Tbilisi0 - 1L
-
06/03/2025Gagra TbilisiDila Gori0 - 0D
-
17/02/2025Dila GoriFC Milsami0 - 0D
Thống kê phong độ Dila Gori gần đây, KQ Dila Gori mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 3 | 2 |
Thống kê phong độ Dila Gori gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp quốc gia Georgia | 9 | 5 | 2 | 2 |
- Giao hữu CLB | 1 | 0 | 1 | 0 |
Phong độ Dila Gori gần đây: theo giải đấu
-
17/04/2025Dinamo TbilisiDila Gori0 - 0L
-
13/04/2025Dila GoriFC Kolkheti Poti1 - 0W
-
09/04/2025Samgurali TskhDila Gori0 - 0W
-
05/04/2025Dila GoriDinamo Batumi0 - 1D
-
02/04/2025Dila GoriGareji Sagarejo1 - 0W
-
29/03/2025Dila GoriFC Telavi3 - 0W
-
15/03/2025Torpedo KutaisiDila Gori1 - 1W
-
10/03/2025Dila GoriFC Saburtalo Tbilisi0 - 1L
-
06/03/2025Gagra TbilisiDila Gori0 - 0D
-
17/02/2025Dila GoriFC Milsami0 - 0D
- Kết quả Dila Gori mới nhất ở giải Cúp quốc gia Georgia
- Kết quả Dila Gori mới nhất ở giải Giao hữu CLB
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Dila Gori gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Dila Gori (sân nhà) | 8 | 5 | 0 | 0 |
Dila Gori (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH Cúp quốc gia Georgia mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Saburtalo Tbilisi | 9 | 7 | 2 | 0 | 15 | 3 | 12 | 23 | H H T T T T |
2 | Dinamo Batumi | 9 | 6 | 3 | 0 | 12 | 3 | 9 | 21 | T T H T T T |
3 | Dila Gori | 9 | 5 | 2 | 2 | 15 | 7 | 8 | 17 | T T H T T B |
4 | Dinamo Tbilisi | 9 | 4 | 2 | 3 | 11 | 8 | 3 | 14 | T B T B B T |
5 | Samgurali Tskh | 9 | 3 | 2 | 4 | 14 | 8 | 6 | 11 | H B H B B T |
6 | Gagra Tbilisi | 9 | 3 | 1 | 5 | 6 | 11 | -5 | 10 | B T B T T B |
7 | FC Telavi | 9 | 3 | 1 | 5 | 6 | 20 | -14 | 10 | H B T B B B |
8 | Torpedo Kutaisi | 9 | 2 | 3 | 4 | 10 | 12 | -2 | 9 | B B H H T H |
9 | Gareji Sagarejo | 9 | 1 | 2 | 6 | 5 | 11 | -6 | 5 | B B B B B H |
10 | FC Kolkheti Poti | 9 | 1 | 2 | 6 | 3 | 14 | -11 | 5 | B T B H B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Georgia