Phong độ Dinamo Batumi gần đây, KQ Dinamo Batumi mới nhất
Phong độ Dinamo Batumi gần đây
-
19/04/20251 FC Kolkheti PotiDinamo Batumi0 - 1W
-
15/04/2025Dinamo BatumiSamgurali Tskh1 - 0W
-
11/04/2025Dinamo BatumiFC Telavi1 - 0W
-
05/04/2025Dila GoriDinamo Batumi0 - 1D
-
01/04/20251 Dinamo BatumiDinamo Tbilisi1 - 0W
-
29/03/2025Dinamo BatumiTorpedo Kutaisi0 - 0W
-
15/03/2025FC Saburtalo TbilisiDinamo Batumi0 - 1D
-
11/03/2025Dinamo BatumiGagra Tbilisi2 - 1W
-
06/03/2025Gareji SagarejoDinamo Batumi0 - 0D
-
14/02/2025FC Vorskla PoltavaDinamo Batumi1 - 0L
Thống kê phong độ Dinamo Batumi gần đây, KQ Dinamo Batumi mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 3 | 1 |
Thống kê phong độ Dinamo Batumi gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp quốc gia Georgia | 9 | 6 | 3 | 0 |
- Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
Phong độ Dinamo Batumi gần đây: theo giải đấu
-
19/04/20251 FC Kolkheti PotiDinamo Batumi0 - 1W
-
15/04/2025Dinamo BatumiSamgurali Tskh1 - 0W
-
11/04/2025Dinamo BatumiFC Telavi1 - 0W
-
05/04/2025Dila GoriDinamo Batumi0 - 1D
-
01/04/20251 Dinamo BatumiDinamo Tbilisi1 - 0W
-
29/03/2025Dinamo BatumiTorpedo Kutaisi0 - 0W
-
15/03/2025FC Saburtalo TbilisiDinamo Batumi0 - 1D
-
11/03/2025Dinamo BatumiGagra Tbilisi2 - 1W
-
06/03/2025Gareji SagarejoDinamo Batumi0 - 0D
-
14/02/2025FC Vorskla PoltavaDinamo Batumi1 - 0L
- Kết quả Dinamo Batumi mới nhất ở giải Cúp quốc gia Georgia
- Kết quả Dinamo Batumi mới nhất ở giải Giao hữu CLB
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Dinamo Batumi gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Dinamo Batumi (sân nhà) | 9 | 6 | 0 | 0 |
Dinamo Batumi (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
BXH Cúp quốc gia Georgia mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Saburtalo Tbilisi | 9 | 7 | 2 | 0 | 15 | 3 | 12 | 23 | H H T T T T |
2 | Dinamo Batumi | 9 | 6 | 3 | 0 | 12 | 3 | 9 | 21 | T T H T T T |
3 | Dila Gori | 9 | 5 | 2 | 2 | 15 | 7 | 8 | 17 | T T H T T B |
4 | Dinamo Tbilisi | 9 | 4 | 2 | 3 | 11 | 8 | 3 | 14 | T B T B B T |
5 | Samgurali Tskh | 9 | 3 | 2 | 4 | 14 | 8 | 6 | 11 | H B H B B T |
6 | Gagra Tbilisi | 9 | 3 | 1 | 5 | 6 | 11 | -5 | 10 | B T B T T B |
7 | FC Telavi | 9 | 3 | 1 | 5 | 6 | 20 | -14 | 10 | H B T B B B |
8 | Torpedo Kutaisi | 9 | 2 | 3 | 4 | 10 | 12 | -2 | 9 | B B H H T H |
9 | Gareji Sagarejo | 9 | 1 | 2 | 6 | 5 | 11 | -6 | 5 | B B B B B H |
10 | FC Kolkheti Poti | 9 | 1 | 2 | 6 | 3 | 14 | -11 | 5 | B T B H B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Georgia