Phong độ Dinamo Tbilisi gần đây, KQ Dinamo Tbilisi mới nhất
Phong độ Dinamo Tbilisi gần đây
-
25/05/2025Dinamo TbilisiTorpedo Kutaisi1 - 0W
-
20/05/2025FC Saburtalo TbilisiDinamo Tbilisi0 - 0L
-
17/05/20251 Gagra TbilisiDinamo Tbilisi 11 - 1D
-
13/05/20251 Gareji SagarejoDinamo Tbilisi0 - 1W
-
08/05/2025Dinamo TbilisiFC Telavi2 - 1W
-
03/05/2025Dinamo TbilisiFC Kolkheti Poti 12 - 0W
-
29/04/2025Samgurali TskhDinamo Tbilisi0 - 0D
-
25/04/2025Dinamo TbilisiDinamo Batumi0 - 0D
-
17/04/2025Dinamo TbilisiDila Gori0 - 0W
-
14/04/2025Torpedo KutaisiDinamo Tbilisi2 - 0L
Thống kê phong độ Dinamo Tbilisi gần đây, KQ Dinamo Tbilisi mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 3 | 2 |
Thống kê phong độ Dinamo Tbilisi gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp quốc gia Georgia | 10 | 5 | 3 | 2 |
Phong độ Dinamo Tbilisi gần đây: theo giải đấu
-
25/05/2025Dinamo TbilisiTorpedo Kutaisi1 - 0W
-
20/05/2025FC Saburtalo TbilisiDinamo Tbilisi0 - 0L
-
17/05/20251 Gagra TbilisiDinamo Tbilisi 11 - 1D
-
13/05/20251 Gareji SagarejoDinamo Tbilisi0 - 1W
-
08/05/2025Dinamo TbilisiFC Telavi2 - 1W
-
03/05/2025Dinamo TbilisiFC Kolkheti Poti 12 - 0W
-
29/04/2025Samgurali TskhDinamo Tbilisi0 - 0D
-
25/04/2025Dinamo TbilisiDinamo Batumi0 - 0D
-
17/04/2025Dinamo TbilisiDila Gori0 - 0W
-
14/04/2025Torpedo KutaisiDinamo Tbilisi2 - 0L
- Kết quả Dinamo Tbilisi mới nhất ở giải Cúp quốc gia Georgia
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Dinamo Tbilisi gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Dinamo Tbilisi (sân nhà) | 8 | 5 | 0 | 0 |
Dinamo Tbilisi (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Thắng: là số trận Dinamo Tbilisi thắng
Bại: là số trận Dinamo Tbilisi thua
BXH Cúp quốc gia Georgia mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Saburtalo Tbilisi | 17 | 12 | 5 | 0 | 26 | 9 | 17 | 41 | T T T H T H |
2 | Dila Gori | 17 | 11 | 2 | 4 | 30 | 15 | 15 | 35 | B B T T T T |
3 | Dinamo Tbilisi | 17 | 8 | 5 | 4 | 22 | 13 | 9 | 29 | T T T H B T |
4 | Torpedo Kutaisi | 17 | 8 | 3 | 6 | 20 | 18 | 2 | 27 | T T T T T B |
5 | Dinamo Batumi | 17 | 7 | 6 | 4 | 19 | 17 | 2 | 27 | H B B B T B |
6 | Gagra Tbilisi | 17 | 5 | 5 | 7 | 16 | 19 | -3 | 20 | H T H H H T |
7 | Samgurali Tskh | 17 | 4 | 3 | 10 | 23 | 21 | 2 | 15 | B B B B B T |
8 | Gareji Sagarejo | 17 | 3 | 6 | 8 | 15 | 19 | -4 | 15 | T T B H H H |
9 | FC Kolkheti Poti | 17 | 3 | 4 | 10 | 12 | 29 | -17 | 13 | B B H H B B |
10 | FC Telavi | 17 | 3 | 3 | 11 | 11 | 34 | -23 | 12 | B B B H B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Georgia