Phong độ Dinamo Tbilisi gần đây, KQ Dinamo Tbilisi mới nhất
Phong độ Dinamo Tbilisi gần đây
-
08/05/2025Dinamo TbilisiFC Telavi2 - 1W
-
03/05/2025Dinamo TbilisiFC Kolkheti Poti 12 - 0W
-
29/04/2025Samgurali TskhDinamo Tbilisi0 - 0D
-
25/04/2025Dinamo TbilisiDinamo Batumi0 - 0D
-
17/04/2025Dinamo TbilisiDila Gori0 - 0W
-
14/04/2025Torpedo KutaisiDinamo Tbilisi2 - 0L
-
09/04/2025Dinamo TbilisiFC Saburtalo Tbilisi0 - 2L
-
05/04/20251 Gagra TbilisiDinamo Tbilisi0 - 2W
-
01/04/20251 Dinamo BatumiDinamo Tbilisi1 - 0L
-
28/03/2025Dinamo TbilisiGareji Sagarejo1 - 0W
Thống kê phong độ Dinamo Tbilisi gần đây, KQ Dinamo Tbilisi mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 2 | 3 |
Thống kê phong độ Dinamo Tbilisi gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp quốc gia Georgia | 10 | 5 | 2 | 3 |
Phong độ Dinamo Tbilisi gần đây: theo giải đấu
-
08/05/2025Dinamo TbilisiFC Telavi2 - 1W
-
03/05/2025Dinamo TbilisiFC Kolkheti Poti 12 - 0W
-
29/04/2025Samgurali TskhDinamo Tbilisi0 - 0D
-
25/04/2025Dinamo TbilisiDinamo Batumi0 - 0D
-
17/04/2025Dinamo TbilisiDila Gori0 - 0W
-
14/04/2025Torpedo KutaisiDinamo Tbilisi2 - 0L
-
09/04/2025Dinamo TbilisiFC Saburtalo Tbilisi0 - 2L
-
05/04/20251 Gagra TbilisiDinamo Tbilisi0 - 2W
-
01/04/20251 Dinamo BatumiDinamo Tbilisi1 - 0L
-
28/03/2025Dinamo TbilisiGareji Sagarejo1 - 0W
- Kết quả Dinamo Tbilisi mới nhất ở giải Cúp quốc gia Georgia
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Dinamo Tbilisi gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Dinamo Tbilisi (sân nhà) | 7 | 5 | 0 | 0 |
Dinamo Tbilisi (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
Thắng: là số trận Dinamo Tbilisi thắng
Bại: là số trận Dinamo Tbilisi thua
BXH Cúp quốc gia Georgia mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Saburtalo Tbilisi | 13 | 10 | 3 | 0 | 20 | 5 | 15 | 33 | T T H T T T |
2 | Dinamo Batumi | 13 | 6 | 6 | 1 | 17 | 9 | 8 | 24 | T T H H H B |
3 | Dila Gori | 13 | 7 | 2 | 4 | 18 | 9 | 9 | 23 | T B T T B B |
4 | Dinamo Tbilisi | 13 | 6 | 4 | 3 | 17 | 10 | 7 | 22 | B T H H T T |
5 | Torpedo Kutaisi | 13 | 5 | 3 | 5 | 16 | 15 | 1 | 18 | T H T B T T |
6 | Gagra Tbilisi | 13 | 4 | 2 | 7 | 10 | 16 | -6 | 14 | T B B B H T |
7 | Samgurali Tskh | 13 | 3 | 3 | 7 | 16 | 14 | 2 | 12 | B T B H B B |
8 | Gareji Sagarejo | 13 | 3 | 3 | 7 | 12 | 15 | -3 | 12 | B H B H T T |
9 | FC Kolkheti Poti | 13 | 3 | 2 | 8 | 7 | 22 | -15 | 11 | B B T T B B |
10 | FC Telavi | 13 | 3 | 2 | 8 | 8 | 26 | -18 | 11 | B B H B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Georgia