Phong độ Dinamo Tbilisi II gần đây, KQ Dinamo Tbilisi II mới nhất
Phong độ Dinamo Tbilisi II gần đây
-
16/04/2025Dinamo Tbilisi IIFC Metalurgi Rustavi0 - 1D
-
12/04/2025SamtrediaDinamo Tbilisi II0 - 0W
-
06/04/2025Dinamo Tbilisi IIMerani Martvili0 - 0L
-
02/04/2025Fc Meshakhte TkibuliDinamo Tbilisi II0 - 1D
-
29/03/2025Dinamo Tbilisi IIFC Gonio0 - 0D
-
14/03/2025Sabutaroti billisse BDinamo Tbilisi II 11 - 0L
-
08/03/2025Spaeri FCDinamo Tbilisi II 13 - 1D
-
08/12/20241 Dinamo Tbilisi IIFC Sioni Bolnisi0 - 1W
-
30/11/2024ShturmiDinamo Tbilisi II3 - 0L
-
25/01/2025Dinamo Tbilisi IIGagra Tbilisi0 - 0W
Thống kê phong độ Dinamo Tbilisi II gần đây, KQ Dinamo Tbilisi II mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 4 | 3 |
Thống kê phong độ Dinamo Tbilisi II gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Georgia | 9 | 2 | 4 | 3 |
- Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
Phong độ Dinamo Tbilisi II gần đây: theo giải đấu
-
16/04/2025Dinamo Tbilisi IIFC Metalurgi Rustavi0 - 1D
-
12/04/2025SamtrediaDinamo Tbilisi II0 - 0W
-
06/04/2025Dinamo Tbilisi IIMerani Martvili0 - 0L
-
02/04/2025Fc Meshakhte TkibuliDinamo Tbilisi II0 - 1D
-
29/03/2025Dinamo Tbilisi IIFC Gonio0 - 0D
-
14/03/2025Sabutaroti billisse BDinamo Tbilisi II 11 - 0L
-
08/03/2025Spaeri FCDinamo Tbilisi II 13 - 1D
-
08/12/20241 Dinamo Tbilisi IIFC Sioni Bolnisi0 - 1W
-
30/11/2024ShturmiDinamo Tbilisi II3 - 0L
-
25/01/2025Dinamo Tbilisi IIGagra Tbilisi0 - 0W
- Kết quả Dinamo Tbilisi II mới nhất ở giải VĐQG Georgia
- Kết quả Dinamo Tbilisi II mới nhất ở giải Giao hữu CLB
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Dinamo Tbilisi II gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Dinamo Tbilisi II (sân nhà) | 7 | 3 | 0 | 0 |
Dinamo Tbilisi II (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH VĐQG Georgia mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Spaeri FC | 7 | 5 | 2 | 0 | 18 | 9 | 9 | 17 | T H T T T T |
2 | FC Metalurgi Rustavi | 6 | 3 | 2 | 1 | 9 | 7 | 2 | 11 | T H T T H B |
3 | Merani Martvili | 7 | 3 | 1 | 3 | 12 | 14 | -2 | 10 | H T B T B T |
4 | FC Gonio | 7 | 2 | 3 | 2 | 9 | 8 | 1 | 9 | B H T B T H |
5 | FC Sioni Bolnisi | 7 | 2 | 2 | 3 | 6 | 7 | -1 | 8 | H B B H T B |
6 | Samtredia | 7 | 1 | 4 | 2 | 7 | 8 | -1 | 7 | H T H B B H |
7 | Fc Meshakhte Tkibuli | 7 | 1 | 4 | 2 | 5 | 8 | -3 | 7 | H H H T H B |
8 | Sabutaroti billisse B | 6 | 1 | 3 | 2 | 5 | 6 | -1 | 6 | H T B B H H |
9 | Dinamo Tbilisi II | 6 | 1 | 3 | 2 | 7 | 9 | -2 | 6 | H B H H B T |
10 | Lokomotiv Tbilisi | 6 | 0 | 4 | 2 | 6 | 8 | -2 | 4 | H H B H H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Championship Playoff
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Georgia