Phong độ FC Merani Tbilisi gần đây, KQ FC Merani Tbilisi mới nhất
Phong độ FC Merani Tbilisi gần đây
-
17/04/2025FC Bakhmaro ChokhatauriFC Merani Tbilisi0 - 0D
-
10/04/2025FC Merani TbilisiFC Borjomi1 - 1D
-
03/04/2025FC TbilisiFC Merani Tbilisi1 - 0D
-
05/03/2025FC Merani TbilisiGerda Barney0 - 0D
-
20/07/20241 FC Merani TbilisiFC Kolkheti Poti0 - 1L
-
10/06/2024Margveti 2006FC Merani Tbilisi0 - 0W
-
01/12/2023Lokomotiv TbilisiFC Merani Tbilisi3 - 0L
-
27/11/2023FC Merani TbilisiSpaeri FC0 - 3L
-
23/11/2023Merani MartviliFC Merani Tbilisi3 - 0L
-
09/11/2023FC Merani TbilisiDinamo Tbilisi II0 - 1L
Thống kê phong độ FC Merani Tbilisi gần đây, KQ FC Merani Tbilisi mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 4 | 5 |
Thống kê phong độ FC Merani Tbilisi gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Georgia | 4 | 0 | 0 | 4 |
- Giao hữu CLB | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Hạng 3 Georgia | 3 | 0 | 3 | 0 |
- Cúp Quốc Gia Georgia | 2 | 1 | 0 | 1 |
Phong độ FC Merani Tbilisi gần đây: theo giải đấu
-
01/12/2023Lokomotiv TbilisiFC Merani Tbilisi3 - 0L
-
27/11/2023FC Merani TbilisiSpaeri FC0 - 3L
-
23/11/2023Merani MartviliFC Merani Tbilisi3 - 0L
-
09/11/2023FC Merani TbilisiDinamo Tbilisi II0 - 1L
-
05/03/2025FC Merani TbilisiGerda Barney0 - 0D
-
17/04/2025FC Bakhmaro ChokhatauriFC Merani Tbilisi0 - 0D
-
10/04/2025FC Merani TbilisiFC Borjomi1 - 1D
-
03/04/2025FC TbilisiFC Merani Tbilisi1 - 0D
-
20/07/20241 FC Merani TbilisiFC Kolkheti Poti0 - 1L
-
10/06/2024Margveti 2006FC Merani Tbilisi0 - 0W
- Kết quả FC Merani Tbilisi mới nhất ở giải VĐQG Georgia
- Kết quả FC Merani Tbilisi mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả FC Merani Tbilisi mới nhất ở giải Hạng 3 Georgia
- Kết quả FC Merani Tbilisi mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Georgia
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập FC Merani Tbilisi gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Merani Tbilisi (sân nhà) | 5 | 1 | 0 | 0 |
FC Merani Tbilisi (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
BXH VĐQG Georgia mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Spaeri FC | 7 | 5 | 2 | 0 | 18 | 9 | 9 | 17 | T H T T T T |
2 | FC Metalurgi Rustavi | 7 | 3 | 3 | 1 | 10 | 8 | 2 | 12 | H T T H B H |
3 | Merani Martvili | 7 | 3 | 1 | 3 | 12 | 14 | -2 | 10 | H T B T B T |
4 | FC Gonio | 7 | 2 | 3 | 2 | 9 | 8 | 1 | 9 | B H T B T H |
5 | FC Sioni Bolnisi | 7 | 2 | 2 | 3 | 6 | 7 | -1 | 8 | H B B H T B |
6 | Lokomotiv Tbilisi | 7 | 1 | 4 | 2 | 10 | 10 | 0 | 7 | H B H H B T |
7 | Samtredia | 7 | 1 | 4 | 2 | 7 | 8 | -1 | 7 | H T H B B H |
8 | Dinamo Tbilisi II | 7 | 1 | 4 | 2 | 8 | 10 | -2 | 7 | B H H B T H |
9 | Fc Meshakhte Tkibuli | 7 | 1 | 4 | 2 | 5 | 8 | -3 | 7 | H H H T H B |
10 | Sabutaroti billisse B | 7 | 1 | 3 | 3 | 7 | 10 | -3 | 6 | T B B H H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Championship Playoff
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Georgia