Phong độ Kolkheti 1913 Poti gần đây, KQ Kolkheti 1913 Poti mới nhất
Phong độ Kolkheti 1913 Poti gần đây
-
22/05/2025FC GoriKolkheti 1913 Poti4 - 0L
-
01/05/2025WIT Georgia TbilisiKolkheti 1913 Poti 11 - 1L
-
24/04/2025Kolkheti 1913 PotiShturmi0 - 0L
-
16/04/2025Aragvi DushetiKolkheti 1913 Poti3 - 0L
-
10/04/2025Kolkheti 1913 PotiMargveti 20060 - 1D
-
03/04/2025FC DidubeKolkheti 1913 Poti1 - 0L
-
08/12/2024Spaeri FCKolkheti 1913 Poti4 - 0L
-
30/11/2024Kolkheti 1913 PotiGareji Sagarejo1 - 1L
-
26/11/2024Lokomotiv TbilisiKolkheti 1913 Poti1 - 1L
-
22/11/2024Kolkheti 1913 PotiAragvi Dusheti0 - 0L
Thống kê phong độ Kolkheti 1913 Poti gần đây, KQ Kolkheti 1913 Poti mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 0 | 1 | 9 |
Thống kê phong độ Kolkheti 1913 Poti gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Georgia | 4 | 0 | 0 | 4 |
- Hạng 3 Georgia | 6 | 0 | 1 | 5 |
Phong độ Kolkheti 1913 Poti gần đây: theo giải đấu
-
08/12/2024Spaeri FCKolkheti 1913 Poti4 - 0L
-
30/11/2024Kolkheti 1913 PotiGareji Sagarejo1 - 1L
-
26/11/2024Lokomotiv TbilisiKolkheti 1913 Poti1 - 1L
-
22/11/2024Kolkheti 1913 PotiAragvi Dusheti0 - 0L
-
22/05/2025FC GoriKolkheti 1913 Poti4 - 0L
-
01/05/2025WIT Georgia TbilisiKolkheti 1913 Poti 11 - 1L
-
24/04/2025Kolkheti 1913 PotiShturmi0 - 0L
-
16/04/2025Aragvi DushetiKolkheti 1913 Poti3 - 0L
-
10/04/2025Kolkheti 1913 PotiMargveti 20060 - 1D
-
03/04/2025FC DidubeKolkheti 1913 Poti1 - 0L
- Kết quả Kolkheti 1913 Poti mới nhất ở giải VĐQG Georgia
- Kết quả Kolkheti 1913 Poti mới nhất ở giải Hạng 3 Georgia
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Kolkheti 1913 Poti gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Kolkheti 1913 Poti (sân nhà) | 1 | 0 | 0 | 0 |
Kolkheti 1913 Poti (sân khách) | 9 | 0 | 0 | 9 |
Thắng: là số trận Kolkheti 1913 Poti thắng
Bại: là số trận Kolkheti 1913 Poti thua
BXH VĐQG Georgia mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Spaeri FC | 15 | 9 | 5 | 1 | 28 | 11 | 17 | 32 | T T H T B H |
2 | Fc Meshakhte Tkibuli | 15 | 5 | 8 | 2 | 13 | 9 | 4 | 23 | H T H T T T |
3 | Merani Martvili | 15 | 7 | 2 | 6 | 20 | 26 | -6 | 23 | T H B B T B |
4 | FC Metalurgi Rustavi | 15 | 5 | 7 | 3 | 17 | 16 | 1 | 22 | B T B H T H |
5 | FC Sioni Bolnisi | 15 | 4 | 8 | 3 | 14 | 12 | 2 | 20 | H H H H H H |
6 | Sabutaroti billisse B | 15 | 5 | 4 | 6 | 17 | 17 | 0 | 19 | T T T T H B |
7 | FC Gonio | 15 | 5 | 4 | 6 | 19 | 21 | -2 | 19 | T B T B B T |
8 | Lokomotiv Tbilisi | 15 | 4 | 6 | 5 | 18 | 17 | 1 | 18 | B B T T B H |
9 | Samtredia | 15 | 2 | 7 | 6 | 12 | 16 | -4 | 13 | B B H B T H |
10 | Dinamo Tbilisi II | 15 | 1 | 5 | 9 | 14 | 27 | -13 | 8 | B B B B B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Championship Playoff
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Georgia