Phong độ Samgurali Tskh gần đây, KQ Samgurali Tskh mới nhất
Phong độ Samgurali Tskh gần đây
-
20/05/2025Dila GoriSamgurali Tskh2 - 2L
-
15/05/2025Samgurali TskhTorpedo Kutaisi0 - 1L
-
11/05/2025FC Saburtalo TbilisiSamgurali Tskh0 - 0L
-
07/05/2025Samgurali TskhGagra Tbilisi0 - 1L
-
03/05/2025Gareji SagarejoSamgurali Tskh1 - 0L
-
29/04/2025Samgurali TskhDinamo Tbilisi0 - 0D
-
25/04/2025FC Kolkheti PotiSamgurali Tskh1 - 0L
-
19/04/2025Samgurali TskhFC Telavi5 - 0W
-
15/04/2025Dinamo BatumiSamgurali Tskh1 - 0L
-
09/04/2025Samgurali TskhDila Gori0 - 0L
Thống kê phong độ Samgurali Tskh gần đây, KQ Samgurali Tskh mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 1 | 8 |
Thống kê phong độ Samgurali Tskh gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp quốc gia Georgia | 10 | 1 | 1 | 8 |
Phong độ Samgurali Tskh gần đây: theo giải đấu
-
20/05/2025Dila GoriSamgurali Tskh2 - 2L
-
15/05/2025Samgurali TskhTorpedo Kutaisi0 - 1L
-
11/05/2025FC Saburtalo TbilisiSamgurali Tskh0 - 0L
-
07/05/2025Samgurali TskhGagra Tbilisi0 - 1L
-
03/05/2025Gareji SagarejoSamgurali Tskh1 - 0L
-
29/04/2025Samgurali TskhDinamo Tbilisi0 - 0D
-
25/04/2025FC Kolkheti PotiSamgurali Tskh1 - 0L
-
19/04/2025Samgurali TskhFC Telavi5 - 0W
-
15/04/2025Dinamo BatumiSamgurali Tskh1 - 0L
-
09/04/2025Samgurali TskhDila Gori0 - 0L
- Kết quả Samgurali Tskh mới nhất ở giải Cúp quốc gia Georgia
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Samgurali Tskh gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Samgurali Tskh (sân nhà) | 2 | 1 | 0 | 0 |
Samgurali Tskh (sân khách) | 8 | 0 | 0 | 8 |
Thắng: là số trận Samgurali Tskh thắng
Bại: là số trận Samgurali Tskh thua
BXH Cúp quốc gia Georgia mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Saburtalo Tbilisi | 16 | 12 | 4 | 0 | 25 | 8 | 17 | 40 | T T T T H T |
2 | Dila Gori | 17 | 11 | 2 | 4 | 30 | 15 | 15 | 35 | B B T T T T |
3 | Dinamo Batumi | 16 | 7 | 6 | 3 | 19 | 14 | 5 | 27 | H H B B B T |
4 | Torpedo Kutaisi | 16 | 8 | 3 | 5 | 20 | 16 | 4 | 27 | B T T T T T |
5 | Dinamo Tbilisi | 16 | 7 | 5 | 4 | 20 | 13 | 7 | 26 | H T T T H B |
6 | Gagra Tbilisi | 16 | 4 | 5 | 7 | 13 | 19 | -6 | 17 | B H T H H H |
7 | Gareji Sagarejo | 16 | 3 | 5 | 8 | 14 | 18 | -4 | 14 | H T T B H H |
8 | FC Kolkheti Poti | 17 | 3 | 4 | 10 | 12 | 29 | -17 | 13 | B B H H B B |
9 | Samgurali Tskh | 16 | 3 | 3 | 10 | 20 | 21 | -1 | 12 | H B B B B B |
10 | FC Telavi | 16 | 3 | 3 | 10 | 11 | 31 | -20 | 12 | B B B B H B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Georgia