Phong độ Samtredia gần đây, KQ Samtredia mới nhất
Phong độ Samtredia gần đây
-
16/04/2025FC GonioSamtredia2 - 2D
-
12/04/2025SamtrediaDinamo Tbilisi II0 - 0L
-
06/04/2025Spaeri FCSamtredia0 - 1L
-
02/04/2025SamtrediaLokomotiv Tbilisi0 - 0D
-
29/03/2025FC Sioni BolnisiSamtredia0 - 1W
-
16/03/2025SamtrediaFC Metalurgi Rustavi0 - 0D
-
09/03/2025SamtrediaSabutaroti billisse B1 - 0D
-
21/02/2025FK Yelimay SemeySamtredia0 - 0L
-
08/12/2024SamtrediaDinamo Batumi0 - 0L
-
02/12/2024FC TelaviSamtredia2 - 1L
Thống kê phong độ Samtredia gần đây, KQ Samtredia mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 4 | 5 |
Thống kê phong độ Samtredia gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Georgia | 7 | 1 | 4 | 2 |
- Cúp quốc gia Georgia | 2 | 0 | 0 | 2 |
- Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
Phong độ Samtredia gần đây: theo giải đấu
-
16/04/2025FC GonioSamtredia2 - 2D
-
12/04/2025SamtrediaDinamo Tbilisi II0 - 0L
-
06/04/2025Spaeri FCSamtredia0 - 1L
-
02/04/2025SamtrediaLokomotiv Tbilisi0 - 0D
-
29/03/2025FC Sioni BolnisiSamtredia0 - 1W
-
16/03/2025SamtrediaFC Metalurgi Rustavi0 - 0D
-
09/03/2025SamtrediaSabutaroti billisse B1 - 0D
-
08/12/2024SamtrediaDinamo Batumi0 - 0L
-
02/12/2024FC TelaviSamtredia2 - 1L
-
21/02/2025FK Yelimay SemeySamtredia0 - 0L
- Kết quả Samtredia mới nhất ở giải VĐQG Georgia
- Kết quả Samtredia mới nhất ở giải Cúp quốc gia Georgia
- Kết quả Samtredia mới nhất ở giải Giao hữu CLB
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Samtredia gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Samtredia (sân nhà) | 5 | 1 | 0 | 0 |
Samtredia (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
BXH Cúp quốc gia Georgia mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Saburtalo Tbilisi | 8 | 6 | 2 | 0 | 14 | 3 | 11 | 20 | T H H T T T |
2 | Dinamo Batumi | 8 | 5 | 3 | 0 | 10 | 3 | 7 | 18 | H T T H T T |
3 | Dila Gori | 9 | 5 | 2 | 2 | 15 | 7 | 8 | 17 | T T H T T B |
4 | Dinamo Tbilisi | 9 | 4 | 2 | 3 | 11 | 8 | 3 | 14 | T B T B B T |
5 | Gagra Tbilisi | 8 | 3 | 1 | 4 | 6 | 10 | -4 | 10 | B B T B T T |
6 | FC Telavi | 8 | 3 | 1 | 4 | 6 | 13 | -7 | 10 | T H B T B B |
7 | Samgurali Tskh | 8 | 2 | 2 | 4 | 7 | 8 | -1 | 8 | T H B H B B |
8 | Torpedo Kutaisi | 8 | 2 | 2 | 4 | 9 | 11 | -2 | 8 | B B B H H T |
9 | FC Kolkheti Poti | 8 | 1 | 2 | 5 | 3 | 12 | -9 | 5 | B B T B H B |
10 | Gareji Sagarejo | 8 | 1 | 1 | 6 | 4 | 10 | -6 | 4 | T B B B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Georgia