Phong độ Torpedo Kutaisi gần đây, KQ Torpedo Kutaisi mới nhất
Phong độ Torpedo Kutaisi gần đây
-
14/04/2025Torpedo KutaisiDinamo Tbilisi2 - 0W
-
09/04/2025FC Kolkheti PotiTorpedo Kutaisi1 - 1D
-
05/04/2025Torpedo KutaisiSamgurali Tskh0 - 1D
-
29/03/2025Dinamo BatumiTorpedo Kutaisi0 - 0L
-
15/03/2025Torpedo KutaisiDila Gori1 - 1L
-
09/03/2025Torpedo KutaisiFC Telavi0 - 1L
-
05/03/2025FC Saburtalo TbilisiTorpedo Kutaisi1 - 0L
-
01/03/2025Gagra TbilisiTorpedo Kutaisi0 - 1W
-
20/03/2025FC NoahTorpedo Kutaisi0 - 0L
-
19/02/2025Europa FCTorpedo Kutaisi0 - 0W
Thống kê phong độ Torpedo Kutaisi gần đây, KQ Torpedo Kutaisi mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 2 | 5 |
Thống kê phong độ Torpedo Kutaisi gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp quốc gia Georgia | 8 | 2 | 2 | 4 |
- Giao hữu CLB | 2 | 1 | 0 | 1 |
Phong độ Torpedo Kutaisi gần đây: theo giải đấu
-
14/04/2025Torpedo KutaisiDinamo Tbilisi2 - 0W
-
09/04/2025FC Kolkheti PotiTorpedo Kutaisi1 - 1D
-
05/04/2025Torpedo KutaisiSamgurali Tskh0 - 1D
-
29/03/2025Dinamo BatumiTorpedo Kutaisi0 - 0L
-
15/03/2025Torpedo KutaisiDila Gori1 - 1L
-
09/03/2025Torpedo KutaisiFC Telavi0 - 1L
-
05/03/2025FC Saburtalo TbilisiTorpedo Kutaisi1 - 0L
-
01/03/2025Gagra TbilisiTorpedo Kutaisi0 - 1W
-
20/03/2025FC NoahTorpedo Kutaisi0 - 0L
-
19/02/2025Europa FCTorpedo Kutaisi0 - 0W
- Kết quả Torpedo Kutaisi mới nhất ở giải Cúp quốc gia Georgia
- Kết quả Torpedo Kutaisi mới nhất ở giải Giao hữu CLB
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Torpedo Kutaisi gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Torpedo Kutaisi (sân nhà) | 5 | 3 | 0 | 0 |
Torpedo Kutaisi (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
BXH Cúp quốc gia Georgia mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Saburtalo Tbilisi | 8 | 6 | 2 | 0 | 14 | 3 | 11 | 20 | T H H T T T |
2 | Dinamo Batumi | 8 | 5 | 3 | 0 | 10 | 3 | 7 | 18 | H T T H T T |
3 | Dila Gori | 8 | 5 | 2 | 1 | 14 | 5 | 9 | 17 | T T T H T T |
4 | Dinamo Tbilisi | 8 | 3 | 2 | 3 | 9 | 7 | 2 | 11 | H T B T B B |
5 | Gagra Tbilisi | 8 | 3 | 1 | 4 | 6 | 10 | -4 | 10 | B B T B T T |
6 | FC Telavi | 8 | 3 | 1 | 4 | 6 | 13 | -7 | 10 | T H B T B B |
7 | Samgurali Tskh | 8 | 2 | 2 | 4 | 7 | 8 | -1 | 8 | T H B H B B |
8 | Torpedo Kutaisi | 8 | 2 | 2 | 4 | 9 | 11 | -2 | 8 | B B B H H T |
9 | FC Kolkheti Poti | 8 | 1 | 2 | 5 | 3 | 12 | -9 | 5 | B B T B H B |
10 | Gareji Sagarejo | 8 | 1 | 1 | 6 | 4 | 10 | -6 | 4 | T B B B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Georgia