Phong độ Bibiani Gold Stars gần đây, KQ Bibiani Gold Stars mới nhất
Phong độ Bibiani Gold Stars gần đây
-
16/04/2025Bechem UnitedBibiani Gold Stars0 - 1W
-
13/04/2025Bibiani Gold StarsYoung Apostles1 - 0W
-
06/04/2025Ghana Dream FCBibiani Gold Stars2 - 0L
-
01/04/2025Bibiani Gold StarsHeart of Lions2 - 0W
-
23/03/2025Bibiani Gold StarsAccra Hearts of Oak0 - 0D
-
19/03/2025Basake Holy Stars FCBibiani Gold Stars0 - 0W
-
16/03/2025Aduana StarsBibiani Gold Stars2 - 0L
-
09/03/2025Bibiani Gold StarsNations FC0 - 0W
-
02/02/2025Bibiani Gold StarsSamartex0 - 0D
-
26/01/2025Legon Cities FCBibiani Gold Stars0 - 0L
Thống kê phong độ Bibiani Gold Stars gần đây, KQ Bibiani Gold Stars mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 2 | 3 |
Thống kê phong độ Bibiani Gold Stars gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Ghana | 10 | 5 | 2 | 3 |
Phong độ Bibiani Gold Stars gần đây: theo giải đấu
-
16/04/2025Bechem UnitedBibiani Gold Stars0 - 1W
-
13/04/2025Bibiani Gold StarsYoung Apostles1 - 0W
-
06/04/2025Ghana Dream FCBibiani Gold Stars2 - 0L
-
01/04/2025Bibiani Gold StarsHeart of Lions2 - 0W
-
23/03/2025Bibiani Gold StarsAccra Hearts of Oak0 - 0D
-
19/03/2025Basake Holy Stars FCBibiani Gold Stars0 - 0W
-
16/03/2025Aduana StarsBibiani Gold Stars2 - 0L
-
09/03/2025Bibiani Gold StarsNations FC0 - 0W
-
02/02/2025Bibiani Gold StarsSamartex0 - 0D
-
26/01/2025Legon Cities FCBibiani Gold Stars0 - 0L
- Kết quả Bibiani Gold Stars mới nhất ở giải VĐQG Ghana
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Bibiani Gold Stars gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Bibiani Gold Stars (sân nhà) | 7 | 5 | 0 | 0 |
Bibiani Gold Stars (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH VĐQG Ghana mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bibiani Gold Stars | 27 | 14 | 8 | 5 | 27 | 16 | 11 | 50 | T H T B T T |
2 | Nations FC | 27 | 14 | 6 | 7 | 30 | 14 | 16 | 48 | B H T T T T |
3 | Asante Kotoko FC | 27 | 13 | 8 | 6 | 28 | 19 | 9 | 47 | H T T H H B |
4 | Heart of Lions | 27 | 12 | 8 | 7 | 27 | 18 | 9 | 44 | B T B H B T |
5 | Accra Hearts of Oak | 27 | 11 | 8 | 8 | 22 | 17 | 5 | 41 | B H B T H B |
6 | Samartex | 27 | 10 | 11 | 6 | 24 | 16 | 8 | 41 | T H B T T T |
7 | Medeama SC | 27 | 12 | 5 | 10 | 31 | 24 | 7 | 41 | B T T B T B |
8 | Bechem United | 27 | 12 | 7 | 8 | 27 | 20 | 7 | 40 | T B T B H B |
9 | Aduana Stars | 28 | 9 | 11 | 8 | 25 | 23 | 2 | 38 | B H T T B T |
10 | Ghana Dream FC | 27 | 9 | 9 | 9 | 17 | 22 | -5 | 36 | T T T T B B |
11 | Berekum Chelsea | 27 | 9 | 8 | 10 | 26 | 25 | 1 | 35 | T H B B T B |
12 | Basake Holy Stars FC | 27 | 9 | 6 | 12 | 29 | 29 | 0 | 33 | B B B T B T |
13 | Young Apostles | 27 | 8 | 9 | 10 | 18 | 25 | -7 | 33 | H B H H B T |
14 | Vision FC | 27 | 6 | 11 | 10 | 21 | 30 | -9 | 29 | H H T B H B |
15 | Accra Lions | 27 | 7 | 8 | 12 | 23 | 28 | -5 | 29 | H T T B T T |
16 | Karela United FC | 27 | 7 | 7 | 13 | 17 | 22 | -5 | 28 | H T T B T B |
17 | Legon Cities FC | 27 | 7 | 4 | 16 | 21 | 36 | -15 | 25 | H B B H T B |
18 | Nsoatreman FC | 28 | 5 | 6 | 17 | 17 | 46 | -29 | 21 | B B B B B B |
CAF CL qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Ghana