Phong độ Great Olympics gần đây, KQ Great Olympics mới nhất
Phong độ Great Olympics gần đây
-
17/03/2025Inter AlliesGreat Olympics0 - 0D
-
06/01/2025Great OlympicsRainMasters FC0 - 0D
-
23/12/2024Great OlympicsTrue Democracy FC2 - 0W
-
26/11/2024Great OlympicsPort City FC Ghana0 - 0W
-
17/11/2024Akatsi All StarsGreat Olympics0 - 0W
-
03/11/2024Great OlympicsInter Allies2 - 0W
-
16/06/2024Great OlympicsReal Tamale United0 - 0W
-
10/06/2024Accra Hearts of OakGreat Olympics0 - 0D
-
05/06/2024Great OlympicsGhana Dream FC0 - 0D
-
02/06/2024Asante Kotoko FCGreat Olympics0 - 1W
Thống kê phong độ Great Olympics gần đây, KQ Great Olympics mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 4 | 0 |
Thống kê phong độ Great Olympics gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Ghana | 4 | 2 | 2 | 0 |
- Hạng 2 Ghana | 6 | 4 | 2 | 0 |
Phong độ Great Olympics gần đây: theo giải đấu
-
16/06/2024Great OlympicsReal Tamale United0 - 0W
-
10/06/2024Accra Hearts of OakGreat Olympics0 - 0D
-
05/06/2024Great OlympicsGhana Dream FC0 - 0D
-
02/06/2024Asante Kotoko FCGreat Olympics0 - 1W
-
17/03/2025Inter AlliesGreat Olympics0 - 0D
-
06/01/2025Great OlympicsRainMasters FC0 - 0D
-
23/12/2024Great OlympicsTrue Democracy FC2 - 0W
-
26/11/2024Great OlympicsPort City FC Ghana0 - 0W
-
17/11/2024Akatsi All StarsGreat Olympics0 - 0W
-
03/11/2024Great OlympicsInter Allies2 - 0W
- Kết quả Great Olympics mới nhất ở giải VĐQG Ghana
- Kết quả Great Olympics mới nhất ở giải Hạng 2 Ghana
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Great Olympics gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Great Olympics (sân nhà) | 10 | 6 | 0 | 0 |
Great Olympics (sân khách) | 0 | 0 | 0 | 0 |
BXH VĐQG Ghana mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bibiani Gold Stars | 28 | 15 | 8 | 5 | 28 | 16 | 12 | 53 | H T B T T T |
2 | Nations FC | 28 | 15 | 6 | 7 | 32 | 14 | 18 | 51 | H T T T T T |
3 | Heart of Lions | 28 | 13 | 8 | 7 | 30 | 19 | 11 | 47 | T B H B T T |
4 | Asante Kotoko FC | 28 | 13 | 8 | 7 | 28 | 21 | 7 | 47 | T T H H B B |
5 | Samartex | 28 | 10 | 12 | 6 | 25 | 17 | 8 | 42 | H B T T T H |
6 | Accra Hearts of Oak | 28 | 11 | 9 | 8 | 22 | 17 | 5 | 42 | H B T H B H |
7 | Medeama SC | 28 | 12 | 5 | 11 | 31 | 25 | 6 | 41 | T T B T B B |
8 | Bechem United | 28 | 12 | 7 | 9 | 28 | 22 | 6 | 40 | B T B H B B |
9 | Aduana Stars | 28 | 9 | 11 | 8 | 25 | 23 | 2 | 38 | B H T T B T |
10 | Berekum Chelsea | 28 | 10 | 8 | 10 | 28 | 26 | 2 | 38 | H B B T B T |
11 | Ghana Dream FC | 28 | 9 | 10 | 9 | 18 | 23 | -5 | 37 | T T T B B H |
12 | Basake Holy Stars FC | 28 | 10 | 6 | 12 | 30 | 29 | 1 | 36 | B B T B T T |
13 | Young Apostles | 28 | 8 | 10 | 10 | 19 | 26 | -7 | 34 | B H H B T H |
14 | Vision FC | 28 | 6 | 12 | 10 | 22 | 31 | -9 | 30 | H T B H B H |
15 | Karela United FC | 28 | 7 | 8 | 13 | 17 | 22 | -5 | 29 | T T B T B H |
16 | Accra Lions | 28 | 7 | 8 | 13 | 24 | 31 | -7 | 29 | T T B T T B |
17 | Legon Cities FC | 28 | 7 | 4 | 17 | 21 | 37 | -16 | 25 | B B H T B B |
18 | Nsoatreman FC | 28 | 5 | 6 | 17 | 17 | 46 | -29 | 21 | B B B B B B |
CAF CL qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Ghana